Bảng giá Thủy sản
SẢN PHẨM |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Đơn vị tính |
Ngày |
Tỉnh/ thành phố |
Tôm sú loại 20 con tại ao |
230.000 |
/kg |
21-10-20 |
|
Tôm sú 30 con (ao) |
220.000 |
/kg |
20-11-20 |
Bạc Liêu |
Tôm sú 40 con (ao) |
160.000 |
/kg |
20-11-20 |
ĐBSCL |
Tôm đất Cà Mau |
145.000 |
/kg |
24-06-16 |
|
Cua gạch |
800.000 |
/kg |
22-2-21 |
Kiên Giang |
Cua thịt |
350.000 |
/kg |
22-2-21 |
Kiên Giang |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao |
120.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao |
114.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao |
107.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm thẻ (80con/kg) tại ao |
99.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm thẻ (90con/kg) tại ao |
87.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm thẻ (100con/kg) tại ao |
82.000 |
/kg |
24-5-2021 |
Sóc Trăng |
Tôm hùm tại bè |
580.000 |
/kg |
31-07-19 |
Phú Yên |
Tôm càng xanh tại ao |
190.000 |
/kg |
13-07-20 |
|
Tôm càng xanh loại 6-15 con/kg |
380.000 |
/kg |
26-12-19 |
Trà Vinh |
Tôm càng xanh loại 15-20 con/kg |
190.000 |
/kg |
02-04-19 |
Trà Vinh |
Cá tra thịt trắng 0,7 - 0,8 kg/con |
21.000 - 21.500 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá rô phi (tại ao) |
29.500 |
/kg |
22-2-21 |
|
Cá lăng tại bè |
65.000 |
/kg |
06-04-16 |
|
Cá điêu hồng > 0,3 - 1 kg |
33.000 - 35.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá diêu hồng tại chợ |
45.000 |
/kg |
24-03-20 |
TP.HCM |
Cá lóc nuôi 1 - 1,2 kg/con |
29.000 - 31.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá lóc nuôi tại chợ |
42.000 |
/kg |
24-03-20 |
TP.HCM |
Cá lóc đồng |
120.000 |
/kg |
24-03-20 |
|
Cá rô đầu vuông 4 - 5 con/kg |
28.000 - 31.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá kèo tại ao (40 con/kg) |
60.000 |
/kg |
22-2-21 |
Bạc Liêu |
Cá kèo tại chợ (40 con/kg) |
85.000 |
/kg |
30-01-18 |
TP.HCM |
Cá bống tượng loại I |
420.000 |
/kg |
24-06-16 |
Bạc Liêu |
Cá thát lát > 0,5 kg |
48.000 - 49.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá sặc rằn giống |
117.000 |
/kg |
24-06-16 |
TT giống thủy sản An Giang |
Cá sặc rằn 8 con/kg |
24.000 - 29.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Cá chẽm tại chợ 1kg/con |
92.000 |
/kg |
24-06-16 |
Bến Tre |
Cá chẽm tại ao 1kg/con |
68.000 |
/kg |
24-06-16 |
Bến Tre |
Nghêu |
25.000 |
/kg |
28-01-19 |
Gò công |
Sò huyết loại 60-70 con/kg |
150.000 |
/kg |
18-06-19 |
Trà Vinh |
Mực ống (17-24 con/kg) |
180.000 |
/kg |
24-06-16 |
Đà Nẵng |
Cá mú loại 1 con/kg |
110.000 |
/kg |
08-03-19 |
Kiên Giang |
Ếch 3 - 5 con/kg |
38.000 - 41.000 |
/kg |
15-03-21 |
Đồng Tháp |
Back to top
error: Content is protected !!