Sự khác biệt này xuất phát từ cách Thăng Long xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Chúng tôi tạo nên sự kết nối chặt chẽ với đại lý và hộ nuôi bằng cách thường xuyên tổ chức các cuộc gặp gỡ trực tiếp, không chỉ để lắng nghe nhu cầu về chất lượng sản phẩm và kỹ thuật, mà còn quan tâm đến đời sống của họ. Chính sự gắn kết này khiến khách hàng cảm nhận được sự tôn trọng và thấu hiểu, dần dần họ coi chúng tôi như những người bạn thay vì chỉ là đối tác kinh doanh.
Tại Việt Nam, việc xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng luôn được đội ngũ của Thăng Long ưu tiên và chúng tôi đặc biệt tôn trọng những giá trị văn hóa này. Thăng Long giành được lòng tin của khách hàng bởi chúng tôi làm việc không chỉ dựa trên lợi nhuận ngắn hạn, mà còn bằng cách cùng họ hướng tới một tương lai phát triển bền vững. Mô hình kinh doanh dựa trên tình hữu nghị đã giúp tạo nên sự gắn bó và tin tưởng sâu sắc hơn giữa Tập đoàn Thăng Long và khách hàng.
Trước tiên, tôi muốn nhấn mạnh rằng sự thành công của Tập đoàn Thăng Long không chỉ là công lao của một cá nhân hay nhóm cụ thể mà là nỗ lực chung của toàn thể công ty. Với chúng tôi, chất lượng sản phẩm vượt trội chính là nền tảng quan trọng để chinh phục được mọi khách hàng khó tính. Thăng Long cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, từ thức ăn, con giống đến chế phẩm sinh học, với quy trình kiểm soát nghiêm ngặt. Chúng tôi sở hữu lợi thế cạnh tranh toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng và luôn giữ triết lý lấy khách hàng làm trung tâm.
Bên cạnh đó, Tập đoàn Thăng Long không ngừng đổi mới công nghệ và đẩy mạnh nghiên cứu phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành. Chúng tôi tự hào về đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm và kỹ thuật, luôn nắm bắt xu hướng thị trường cũng như nhu cầu khách hàng, từ đó cung cấp những giải pháp tối ưu. Chính sự kết hợp của những yếu tố này đã giúp Tập đoàn Thăng Long duy trì niềm tin từ những khách hàng khó tính nhất.
“Dinh dưỡng xanh” là khái niệm liên quan đến việc sản xuất và lựa chọn các loại thức ăn lành mạnh, an toàn và thân thiện với môi trường, tập trung vào việc cân bằng dinh dưỡng, đồng thời đảm bảo tính bền vững. Khái niệm này nhấn mạnh đến nguồn gốc của thức ăn, quy trình sản xuất, bảo vệ sức khỏe và lợi ích của con người.
Theo tôi, “dinh dưỡng xanh” đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của toàn nhân loại vì nhiều lý do. Trước tiên, xu hướng tiêu dùng hiện nay đang thay đổi mạnh mẽ khi con người ngày càng quan tâm đến sức khỏe và chất lượng của thực phẩm. Họ không chỉ tìm kiếm những sản phẩm tốt cho sức khỏe mà còn chú ý đến yếu tố môi trường. Trong khi đó, các phương thức sản xuất thực phẩm truyền thống thường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Chính vì vậy, “dinh dưỡng xanh” xuất hiện như một giải pháp mới nhằm khắc phục những hạn chế của các phương thức sản xuất truyền thống. Xu hướng này khuyến khích việc áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, từ việc sử dụng nguyên liệu sạch, quy trình sản xuất ít phát thải cho đến quản lý tài nguyên một cách hiệu quả. Nhờ đó, “dinh dưỡng xanh” giúp giảm thiểu áp lực lên thiên nhiên và bảo vệ môi trường, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Việc chuyển đổi từ “dinh dưỡng truyền thống” sang “dinh dưỡng xanh” chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và chi phí cho toàn bộ ngành thủy sản, mang đến cả thách thức và cơ hội.
Ban đầu, chi phí sản xuất sẽ tăng lên do các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ và thiết bị mới để nâng cao tính bền vững. Trong quá trình này, hiệu suất sản xuất có thể tạm thời bị ảnh hưởng. Ví dụ, khi người nuôi thủy sản chuyển sang sử dụng thức ăn hữu cơ, họ cần thời gian để điều chỉnh cách cho ăn sao cho phù hợp. Nhân viên cũng phải học hỏi và làm quen với các kỹ thuật mới, dẫn đến hiệu suất giảm trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, khi doanh nghiệp dần thích nghi với mô hình này, hiệu suất sản xuất không chỉ phục hồi mà còn có thể tăng lên. Áp dụng các phương pháp nuôi trồng bền vững và sử dụng thức ăn chất lượng cao giúp môi trường nuôi trở nên lành mạnh, giảm đáng kể nguy cơ bùng phát các loại bệnh tật, từ đó giảm chi phí điều trị và phòng bệnh. Sự cải thiện này không chỉ mang lại lợi ích về mặt sức khỏe cho các loài thủy sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả lâu dài.
Hiện nay, thị trường ngày càng ưa chuộng các sản phẩm bền vững, tạo cơ hội cho các sản phẩm “dinh dưỡng xanh” có giá trị cao và giúp tăng cường niềm tin vào thương hiệu. Điều này có thể giúp doanh nghiệp bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tham gia các chương trình đào tạo về “dinh dưỡng xanh” do Hiệp hội hoặc cơ quan Chính phủ tổ chức sẽ giúp nhân viên nắm vững kỹ thuật và phương pháp triển khai. Doanh nghiệp có thể bắt đầu áp dụng “dinh dưỡng xanh” vào một phần nhỏ của quy trình sản xuất, sau đó dần dần mở rộng khi đã tích lũy đủ kinh nghiệm. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn kiểm soát chi phí hiệu quả, tránh gánh nặng đầu tư lớn ngay từ đầu.
Tóm lại, việc chuyển đổi sang “dinh dưỡng xanh” tuy gặp nhiều thách thức ban đầu, nhưng với nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm bền vững, đây là cơ hội quan trọng để các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.
Như tôi đã đề cập, “dinh dưỡng xanh” đang nổi lên như một xu hướng quan trọng và sẽ có ảnh hưởng lớn trong tương lai.
Thứ nhất, với sự khan hiếm tài nguyên, việc sử dụng các nguồn protein thay thế như từ côn trùng, vi tảo và vi sinh vật lên men đang trở nên phổ biến.
Thứ hai, mô hình tái sử dụng phụ phẩm chế biến làm nguyên liệu cho thức ăn thủy sản đang nhận được sự quan tâm rất lớn. Giải pháp này giúp giảm lãng phí tài nguyên, chi phí sản xuất thức ăn, đồng thời thúc đẩy tính bền vững của ngành bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên sẵn có.
Thứ ba, công nghệ truy xuất nguồn gốc sản phẩm đang trở thành một yếu tố quan trọng khi người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến nguồn gốc và quy trình sản xuất thực phẩm.
Thứ tư, trong tương lai, thức ăn bổ sung các thành phần như axit béo Omega-3, chất chống ôxy hóa và lợi khuẩn sẽ được thị trường ưa chuộng. Ngoài ra, việc cải thiện giống và ngăn ngừa bệnh tật ở vật nuôi cũng giúp nâng cao hiệu suất nuôi trồng và giảm sử dụng kháng sinh.
Thứ năm, chính phủ các quốc gia đang ngày càng chú trọng đến việc phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững. Các chính sách và quy định hỗ trợ “dinh dưỡng xanh” dự kiến sẽ được triển khai trên diện rộng, bao gồm các hình thức trợ cấp cho thức ăn bền vững, hỗ trợ công nghệ thân thiện với môi trường và tăng cường giám sát ngành nhằm đảm bảo tính bền vững và an toàn của sản phẩm thủy sản.
Một trong những khoản chi phí lớn trong ngành công nghiệp thức ăn thủy sản chính là đầu tư vào protein. Các nguồn protein truyền thống như bột cá và bột đậu nành vốn đóng vai trò quan trọng trong ngành, nhưng trước thực trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc tìm kiếm các nguồn protein thay thế đã trở thành chiến lược dài hạn mà Tập đoàn Thăng Long đang hướng tới.
Chúng tôi rất coi trọng việc hợp tác với các doanh nghiệp dẫn đầu trong ngành thủy sản, bao gồm các công ty công nghệ sinh học và các viện nghiên cứu. Việc này cho phép chúng tôi chia sẻ tài nguyên và công nghệ, từ đó đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và thương mại hóa các nguồn protein thay thế. Tập đoàn Thăng Long tin rằng sự hợp tác chặt chẽ với các đơn vị đầu ngành sẽ tạo ra những bước tiến quan trọng trong việc phát triển các giải pháp bền vững cho ngành thủy sản.
Ngoài ra, viện nghiên cứu của tập đoàn hiện cũng đang tập trung vào việc phát triển các sản phẩm protein từ nhiều nguồn khác nhau như thực vật, côn trùng, công nghệ lên men và nuôi cấy tế bào, đáp ứng tiêu chuẩn ngành về giá trị dinh dưỡng, hương vị và đảm bảo tính bền vững trong toàn bộ quy trình sản xuất.
Tập đoàn Thăng Long cam kết mạnh mẽ vì sự phát triển bền vững của ngành thủy sản thông qua nhiều chính sách và hoạt động cụ thể. Việc nghiên cứu và phát triển các nguồn protein thay thế là một phần quan trọng trong sứ mệnh của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng việc tìm kiếm các giải pháp protein bền vững không chỉ giúp giảm thiểu tác động đến môi trường mà còn cung cấp các sản phẩm protein chất lượng cao trong một thế giới đang ngày càng khan hiếm tài nguyên.
Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là cung cấp các sản phẩm protein thay thế đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn về thức ăn chất lượng cao và bền vững. Chúng tôi cam kết rằng các sản phẩm này sẽ cạnh tranh về giá cả, chất lượng và nguồn cung, đồng thời mang đến lựa chọn đa dạng hơn cho người nuôi trồng.
Đúng vậy, thị trường thức ăn thủy sản ở miền Bắc Việt Nam có dung lượng gần 400.000 tấn. Trước khi xây dựng nhà máy, Thăng Long đã phải cung cấp hàng từ các cơ sở ở miền Nam, điều này dẫn đến hai vấn đề chính: Chi phí vận chuyển cao và sản lượng không đủ đáp ứng nhu cầu. Để cải thiện tình hình, việc rút ngắn thời gian vận chuyển là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp bảo đảm độ tươi và chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả nuôi trồng và sức cạnh tranh.
Việc xây dựng nhà máy tại miền Bắc sẽ giúp kiểm soát quy trình sản xuất tốt hơn, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và được tối ưu hóa cho môi trường cũng như nhu cầu địa phương. Nhà máy mới không chỉ thể hiện cam kết mạnh mẽ của Tập đoàn Thăng Long trong việc cung cấp thức ăn chất lượng cao cho người nuôi mà còn đánh dấu một bước quan trọng trong chiến lược phát triển của chúng tôi tại thị trường thủy sản Việt Nam. Đây là minh chứng cho niềm tin kiên định của chúng tôi vào việc tiếp tục đầu tư và phát triển trong lĩnh vực thức ăn thủy sản.