THỨ HAI, ngày 24/3/2025

Ông Vũ Hồng Thái: Đúng vậy, hiện tại nuôi tôm là mắt xích “lỏng” nhất trong chuỗi giá trị ngành tôm. Cá nhân tôi không dám đưa ra đánh giá chủ quan, nhưng có thể thấy rằng ngành nuôi tôm thực sự cần một hệ thống kiểm soát chặt chẽ hơn từ cơ quan quản lý nhà nước. Ví dụ, cần có quy định cụ thể về mật độ nuôi theo từng vùng để tránh tình trạng phát triển tự phát, thiếu kiểm soát.

 

Vấn đề tiếp theo là quy mô sản xuất. Việc phát triển các mô hình hợp tác xã hoặc liên kết doanh nghiệp – cộng đồng sẽ giúp ngành tôm giải quyết hiệu quả nhiều bài toán kỹ thuật. Chẳng hạn, trong một khu vực nếu có hộ nuôi có kinh nghiệm và kỹ thuật tốt, các hộ khác có thể học hỏi và làm theo. Tuy nhiên, thực tế hiện nay, mỗi hộ nuôi một kiểu, thiếu sự đồng bộ, khiến việc kiểm soát rủi ro trở nên khó khăn.

 

Bên cạnh đó, ngành tôm vẫn chưa có quy chuẩn bắt buộc về thiết kế ao nuôi. Người nuôi có thể xây dựng ao tùy ý mà không cần xin phép hay tuân theo bản thiết kế cụ thể. Điều này gây ra nhiều bất cập trong việc bảo vệ môi trường và kiểm soát chất lượng. Trong khi ngành xây dựng yêu cầu tuân thủ các quy định về khoảng lùi, chiều cao, kết cấu khi xây nhà, thì nuôi tôm lại chưa có những tiêu chuẩn tương tự.

 

Một ví dụ thực tế là nhiều người nuôi đang áp dụng các kỹ thuật mà chưa hiểu rõ tác động. Chẳng hạn, một số hộ nuôi chuyển nguyên mô hình thổi khí từ trại sản xuất giống sang ao nuôi thương phẩm, dẫn đến phá vỡ dòng chảy tự nhiên, làm phân hủy chất thải không hiệu quả. Hay tại miền Tây, một số nơi có xu hướng nuôi thưa hơn, nhưng ở miền Trung do diện tích hạn chế, bà con lại thả nuôi mật độ dày, gây áp lực lớn lên môi trường ao. Những bất cập này cho thấy sự cấp thiết của việc ban hành hướng dẫn kỹ thuật đồng bộ, phù hợp với từng điều kiện nuôi.

 

Về lâu dài, giải pháp quan trọng nhất vẫn là nâng cao năng lực quản lý và vận hành của chính người nuôi. Cần có các chương trình tập huấn để bà con hiểu rằng nuôi tôm không chỉ là làm nông mà là một ngành kinh doanh thực sự, đòi hỏi tư duy đầu tư và vận hành chuyên nghiệp. Khi tư duy này thay đổi, việc sản xuất cũng sẽ hiệu quả và bền vững hơn.

Ông Vũ Hồng Thái: Ngành cung ứng kỹ thuật cho nuôi tôm có những đặc thù riêng, trong đó tính mùa vụ là một thách thức lớn. Chẳng hạn, vào mùa khô, nhu cầu lắp đặt hệ thống ao nuôi, hồ tròn hay thiết bị hỗ trợ tăng mạnh, nhưng khi bước sang mùa mưa, nhiều đơn vị lại rơi vào tình trạng thiếu việc làm, khiến chi phí vận hành đội lên và ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Tuy nhiên, với chiến lược phù hợp, doanh nghiệp hoàn toàn có thể khắc phục vấn đề này. Ví dụ, tại Việt Nam, khi nhu cầu ở miền Tây giảm, chúng tôi có thể dịch chuyển sang miền Trung hoặc miền Bắc, nơi có lịch thả tôm khác biệt. Bằng cách thống kê chính xác thời điểm thả giống ở từng khu vực, chúng tôi có thể lên kế hoạch tiếp cận thị trường và triển khai chiến lược marketing hiệu quả hơn.

Ngoài ra, thị trường Việt Nam có xu hướng cởi mở với công nghệ mới, sẵn sàng thử nghiệm và chấp nhận rủi ro. Đây là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp cung ứng kỹ thuật, khi có thể nhanh chóng triển khai những thiết bị, công nghệ tiên tiến từ nước ngoài.

Ở một khía cạnh khác, khi mở rộng thị trường ra quốc tế, chúng tôi lại gặp những thách thức lớn hơn. Chẳng hạn, ở các nước như Ả Rập Xê Út, quy trình kiểm định sản phẩm rất khắt khe. Để bán được hàng, chúng tôi không chỉ cần chứng minh hiệu quả của công nghệ mà còn phải làm việc với cả hội đồng chuyên gia, bao gồm kiến trúc sư, giáo sư, tiến sĩ và chủ trại tôm lớn. Điều này đòi hỏi Aqua Mina phải có phương pháp tiếp cận chặt chẽ, logic và thuyết phục.

Một điểm thú vị là trong những năm gần đây, nhiều người từ các ngành như xây dựng, cầu đường đã chuyển sang ngành tôm. Với tư duy tổ chức bài bản, họ đã nhanh chóng thành công, cho thấy rằng ngành này không chỉ cần kiến thức chuyên môn mà còn đòi hỏi chiến lược và năng lực quản lý hiệu quả.

Tóm lại, ngành cung ứng kỹ thuật cho tôm tại Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế tự nhiên và sự cởi mở của thị trường. Tuy nhiên, để thành công, doanh nghiệp cần có chiến lược linh hoạt, thích ứng với tính mùa vụ và sẵn sàng đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe khi mở rộng ra quốc tế.

Ông Vũ Hồng Thái: Thiết kế ao nuôi tôm đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất và tính bền vững của mô hình nuôi. Tuy nhiên, nhiều người khi xây dựng trại lại ưu tiên tối đa diện tích nuôi mà bỏ qua các yếu tố quan trọng như xử lý nước thải, hướng gió, hướng nắng, hay bố trí khu cấp – thoát nước.

 

Chẳng hạn, theo nguyên tắc, khu thải nên được đặt ở cuối hướng gió để dòng nước và chất thải không ảnh hưởng đến ao nuôi, nhưng thực tế nhiều người lại bố trí ao theo thế đất sẵn có, dẫn đến khó kiểm soát môi trường nước. Bên cạnh đó, khi thiết kế ao, chỉ cần sai lệch một chi tiết nhỏ, như làm bờ đê quá rộng hoặc quá hẹp, cũng có thể làm tăng đáng kể chi phí đầu tư và vận hành.

 

Một vấn đề khác là nhiều người chưa xác định rõ mục tiêu khi thiết kế ao. Họ chỉ tính toán diện tích ao và sản lượng kỳ vọng mà không xem xét chi phí đầu tư, doanh thu trung bình hằng nămhay kế hoạch phát triển lâu dài. Điều này dẫn đến việc nuôi tôm theo kiểu “ăn may”, khi giá tôm cao thì giữ tôm lâu hơn để bán giá tốt, nhưng khi dịch bệnh xảy ra lại chịu tổn thất lớn.

 

Ngoài ra, khâu vận chuyển trong trại nuôi cũng ít được chú trọng. Nhiều nơi thiết kế lối đi quá hẹp, khiến xe tải không thể vào ao thu hoạch, dẫn đến phát sinh chi phí nhân công và kéo dài thời gian vận chuyển. Nếu tính toán hợp lý ngay từ đầu, chỉ cần một thay đổi nhỏ như mở rộng đường cho xe tải vào tận nơi cũng có thể giúp giảm 1.000 – 2.000 đồng/kg chi phí thu hoạch.

 

Vì vậy, để phát triển mô hình nuôi tôm bền vững, cần có một quy hoạch tổng thể ngay từ đầu, đảm bảo tối ưu chi phí, tiện lợi trong vận hành và phù hợp với mục tiêu dài hạn.

Ông Vũ Hồng Thái: Qua nghiên cứu thị trường, chúng tôi nhận thấy Nhật Bản là một thị trường rất tiềm năng cho dòng sản phẩm hồ tròn nổi và trang thiết bị thủy sản. Có ba lý do chính dẫn đến quyết định này.

Thứ nhất, biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh mẽ đến ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là hiện tượng thủy triều đỏ khiến việc nuôi trên biển trở nên khó khăn hơn. Điều này thúc đẩy nhu cầu về các hệ thống nuôi trồng trong môi trường kiểm soát, mà bồn nước di động của chúng tôi có thể đáp ứng hiệu quả.

Thứ hai, chi phí xây dựng các trang trại nuôi trồng thủy sản tại Nhật Bản rất cao, gấp 5-7 lần so với Việt Nam. Bồn nước di động giúp giảm đáng kể chi phí này và đặc biệt, doanh nghiệp không cần xin phép xây dựng do sản phẩm có thể tháo lắp linh hoạt.

Thứ ba, Nhật Bản là quốc gia có hơn 70% diện tích là đồi núi, việc san lấp mặt bằng để xây dựng các trang trại lớn rất tốn kém và khó thực hiện. Bồn nước di động với đường kính từ 5 – 10 m có thể dễ dàng lắp đặt trên các địa hình bậc thang, giúp tối ưu không gian sử dụng.

Bên cạnh đó, sau đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia, trong đó có Nhật Bản, đang đẩy mạnh chiến lược tự cung tự cấp thực phẩm. Chẳng hạn, Singapore đặt mục tiêu tự chủ 30% nguồn thực phẩm vào năm 2030. Singapore cũng có những chính sách cởi mở hơn trong phát triển nuôi trồng thủy sản đô thị, như triển khai nuôi trên sân thượng. Nhờ tính linh hoạt và phù hợp với điều kiện địa phương, sản phẩm của chúng tôi đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng Nhật Bản. Gần đây, đã có hai đoàn khách hàng từ Nhật Bản sang Việt Nam để đặt hàng, thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

Ngoài Nhật Bản, nhiều quốc gia khác như Hàn Quốc và Singapore cũng đang quan tâm đến giải pháp này do tác động của biến đổi khí hậu. Chúng tôi tin rằng, với xu hướng phát triển bền vững và nhu cầu tối ưu hóa mô hình nuôi trồng, sản phẩm này sẽ tiếp tục mở rộng sang nhiều thị trường hơn trong tương lai.

Ông Vũ Hồng Thái: VietShrimp đến nay đã tổ chức được sáu lần và tôi đã tham gia hầu hết các kỳ triển lãm. Lần đầu tiên tôi đến với VietShrimp là tại Bạc Liêu, khi đó tôi vẫn chưa khởi nghiệp. Kể từ khi thành lập doanh nghiệp, tôi luôn tham gia sự kiện này mỗi năm.

 

Anh em trong ngành vẫn hay nói đùa rằng VietShrimp không chỉ là một sự kiện mà còn là dịp để tụ họp. Đây là cơ hội hiếm hoi để gặp gỡ những đồng nghiệp từ khắp các tỉnh, những người mà bình thường rất khó có dịp hội ngộ. Chính vì thế, không khí tại VietShrimp luôn sôi động và hào hứng, không chỉ bởi những thông tin chuyên ngành mà còn vì sự kết nối trong cộng đồng thủy sản.

 

Bên tôi hiện đã thiết kế những tour theo chủ đề (stream tours) để tối ưu trải nghiệm cho khách tham quan. Đặc biệt, với khách hàng quốc tế, họ không chỉ muốn tìm hiểu sản phẩm mà còn mong muốn có cái nhìn toàn cảnh về ngành tôm Việt Nam. Khi đến VietShrimp, họ không chỉ lắng nghe doanh nghiệp chúng tôi giới thiệu mà còn được tiếp cận nhiều góc nhìn khác nhau từ các đơn vị tham gia. Điều này giúp họ có thêm niềm tin vào thị trường và đưa ra quyết định hợp tác dễ dàng hơn.

 

Với VietShrimp 2025 sắp tới, tôi kỳ vọng sự kiện sẽ tiếp tục mở rộng quy mô, thu hút nhiều doanh nghiệp và chuyên gia quốc tế hơn. Đây không chỉ là cơ hội để ngành tôm Việt Nam khẳng định vị thế mà còn là cầu nối giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận công nghệ, xu hướng mới và mở rộng quan hệ hợp tác trên thị trường toàn cầu.

 

Trân trọng cảm ơn ông!

Oanh Thảo

error: Content is protected !!