THỨ HAI, ngày 17/3/2025

TS. Trần Hữu Lộc: Có lẽ chính cách sống và suy nghĩ của tôi đã tạo nên sự khác biệt này. Tôi luôn muốn giữ mọi thứ đơn giản, không bị ràng buộc bởi danh xưng hay hình ảnh trang trọng. Việc gán cho mình một danh hiệu chỉ khiến bản thân thêm áp lực và gò bó. Tôi muốn sống giản dị như những người nông dân quanh mình. Trong ngành thủy sản, mọi người dễ dàng kết nối với nhau nhờ chung niềm đam mê, vậy thì tại sao tôi phải tạo khoảng cách chỉ vì một danh xưng?

 

Tôi học được rất nhiều từ bà con nông dân, đặc biệt là tinh thần lạc quan và nguồn năng lượng tích cực. Trong ngành này, ai cũng đối mặt với không ít khó khăn, nhưng chính những thử thách ấy lại trở thành động lực để chúng ta không ngừng tìm cách vượt qua. Khi bạn có những “món nợ” phải trả, bạn sẽ thấy mình tràn đầy năng lượng để giải quyết chúng. Với tôi, mỗi ngày là một bài toán cần lời giải và điều quan trọng nhất là luôn giữ sự lạc quan để tìm ra hướng đi đúng đắn.

 

Ngành thủy sản có vô vàn điều thú vị nhưng cũng đầy thách thức. Tôi cảm nhận rõ điều đó qua từng bước thăng trầm của ngành trong mấy chục năm qua. Dẫu vậy, điều khiến tôi luôn vững tin chính là tinh thần sáng tạo, bền bỉ của bà con nông dân – họ luôn tìm cách thích nghi và vượt qua khó khăn. Chính tinh thần ấy đã truyền cho tôi niềm tin và động lực để tiếp tục hành trình của mình.

  1. TS. Trần Hữu Lộc: Thật lòng mà nói, tôi không nghĩ mình có điều gì đáng tự hào về bản thân. Nhưng điều khiến tôi tự hào nhất chính là việc cùng những người bạn đồng hành xây dựng nên một đội ngũ tuyệt vời, biến ShrimpVet thành một trung tâm nghiên cứu có sức ảnh hưởng quốc tế.

 

Hiện nay, phần lớn các nghiên cứu về đánh giá chất lượng sản phẩm, nguyên liệu, cũng như các liệu pháp và giải pháp ngăn ngừa bệnh trên thủy sản của nhiều công ty và tập đoàn lớn trên thế giới đều được thực hiện tại ShrimpVet. Trung tâm đã trở thành một nơi khởi nguồn cho sự đổi mới và sáng tạo trong ngành thủy sản toàn cầu.

 

Điều tôi trân trọng nhất không phải là những thành tích cá nhân, mà là việc chúng tôi đã xây dựng được một đội ngũ hơn 100 thành viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Các bạn ấy rất giỏi, chính họ đã góp phần làm nên những thành quả này. Đó mới thực sự là niềm tự hào lớn nhất của tôi.

TS. Trần Hữu Lộc: Căn bệnh này đã gây thiệt hại hàng tỷ đô la cho ngành thủy sản toàn cầu. Thật lòng, tôi chưa bao giờ nghĩ mình là người tài giỏi. Tôi chỉ may mắn được học hỏi từ những giáo sư xuất sắc và làm việc với các cộng sự tuyệt vời ở Việt Nam. Quan trọng hơn cả, tôi có cơ hội gắn bó trực tiếp với bà con nông dân. Chính từ những trải nghiệm đó, chúng tôi mới dần tìm ra nguyên nhân và giải pháp để phòng ngừa dịch bệnh.

 

Câu chuyện này bắt đầu hơn mười năm trước, khi tôi mất đến ba năm ròng rã chỉ để tìm ra một mầm bệnh. Ba năm là khoảng thời gian quá dài và cũng quá đắt đỏ. Nhưng chính trải nghiệm đầy thử thách đó đã thôi thúc tôi cùng các cộng sự xây dựng ShrimpVet – một trung tâm với đầy đủ nhân lực, trang thiết bị và nguồn lực tài chính. Mục tiêu của chúng tôi là khi dịch bệnh bất thường xảy ra, có thể nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và đưa ra giải pháp kịp thời, để bà con không còn phải chịu thiệt hại nặng nề như trước nữa.

 

Chúng tôi luôn chủ động phối hợp với các cơ quan quản lý như Bộ NN&PTNT, Cục Thú y và Cục Thủy sản, kịp thời cung cấp thông tin và đưa ra những cảnh báo cần thiết. Điều này giúp các cơ quan đưa ra đánh giá chính xác và xây dựng chính sách phù hợp để hỗ trợ bà con. Chẳng hạn, năm vừa qua, chúng tôi đã nhanh chóng cảnh báo về bệnh TPD, giúp ngành chủ động ứng phó. Trước đó, vào năm 2015, ShrimpVet đã nghiên cứu và cung cấp thông tin quan trọng về bệnh EHP. Tất cả những nỗ lực này đều hướng đến mục tiêu giúp ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam giảm thiểu rủi ro, ứng phó hiệu quả với dịch bệnh và phát triển bền vững hơn.

  1. TS. Trần Hữu Lộc: Đây là một câu hỏi không dễ trả lời, bởi nếu liệt kê ra, ngành tôm của chúng ta có rất nhiều vấn đề. Nhưng theo tôi, thay vì liệt kê hết, chúng ta nên tập trung vào những vấn đề cốt lõi nhất để tìm cách giải quyết.

 

Vấn đề lớn nhất hiện nay chính là ngành tôm Việt Nam đang thiếu sức cạnh tranh. Trước đây, khi cung chưa vượt cầu, giá tôm rất tốt. Lúc đó, gần như người nuôi ở bất kỳ quốc gia nào cũng có lợi nhuận. Nhưng tình hình giờ đã khác. Có hai nguyên nhân chính:

 

Thứ nhất, nhiều quốc gia đã thành công trong việc nuôi tôm với chi phí sản xuất thấp, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn.

 

Thứ hai, tăng trưởng kinh tế toàn cầu chững lại trong những năm gần đây do ảnh hưởng của dịch bệnh COVID-19 và xung đột địa chính trị, khiến sức mua giảm mạnh. Biên lợi nhuận toàn ngành vì thế cũng thu hẹp đáng kể.

 

Điều này tác động nặng nề đến Việt Nam, bởi phần lớn ngành tôm của chúng ta vẫn mang tính nhỏ lẻ, manh mún, và rất dễ bị tổn thương trước những biến động thị trường. Theo tôi, điều cốt lõi là chúng ta phải tìm ra mô hình kinh doanh và cách vận hành hiệu quả hơn, tập trung vào giảm chi phí sản xuất và nâng cao sức cạnh tranh. Đây mới chính là giải pháp mấu chốt để ngành tôm Việt Nam phát triển bền vững.

  1. TS. Trần Hữu Lộc: Thực ra, bất kỳ ngành sản xuất nông nghiệp nào, từ chăn nuôi heo, gà, bò đến cá, đều từng đối mặt với những vấn đề tương tự trong quá trình phát triển. Nếu nhìn vào lịch sử ngành chăn nuôi ở Hoa Kỳ, trước đây họ cũng nuôi heo và gà nhỏ lẻ, giống như Việt Nam. Nhưng rồi họ chuyển dần sang sản xuất quy mô lớn, hiện đại và chuyên nghiệp. Nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô, giờ đây họ có thể nuôi gà, heo với chi phí rẻ hơn cả ở Việt Nam.

 

Ngành tôm Việt Nam cũng có một lịch sử phát triển tương tự. Từ những năm 1980 – 1990, chúng ta chủ yếu nuôi tôm quảng canh, tận dụng điều kiện tự nhiên. Khi đó, việc nuôi tôm nhỏ lẻ vẫn có lợi nhuận. Nhưng hiện nay, chúng ta phải cạnh tranh với các quốc gia như Ecuador, nơi các công ty sản xuất lên đến hàng chục nghìn, thậm chí cả trăm nghìn tấn tôm mỗi năm. Họ có lợi thế cạnh tranh vượt trội nhờ quy mô lớn.

 

Quay lại vấn đề dư lượng hóa chất và kháng sinh, thực tế không chỉ Việt Nam gặp phải. Các nước như Ấn Độ, Thái Lan, Trung Quốc hay Malaysia cũng có những thách thức tương tự. Thay vì chỉ tập trung vào phê phán, chúng ta cần nhìn nhận vấn đề và tìm giải pháp.

 

Nguyên nhân chính nằm ở chỗ quy mô sản xuất của chúng ta còn nhỏ lẻ, chuỗi cung ứng nguyên liệu đầu vào phức tạp và thiếu sự minh bạch. Nhiều hộ nuôi không hiểu rõ các loại hóa chất hoặc liều lượng sử dụng, dẫn đến rủi ro cao. Để khắc phục, chúng ta cần chuyển đổi sang mô hình sản xuất tập trung, quy mô vừa và lớn. Khi đó, việc kiểm soát đầu vào sẽ dễ dàng hơn, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và giảm chi phí sản xuất.

 

Một điểm nữa tôi thấy rất đáng chú ý là cách tiếp cận thị trường của người nuôi tôm Việt Nam. Hầu hết đều muốn nuôi tôm đến kích cỡ thật lớn vì cho rằng chỉ như vậy mới có lời. Song, nhu cầu thị trường lại không nằm ở những size tôm lớn. Thực tế, các size tôm nhỏ, phù hợp cho chế biến, mới có thời gian quay vòng vốn nhanh và tỷ suất lợi nhuận cao hơn.

 

Để thay đổi, chúng ta cần sự kết nối chặt chẽ giữa người nuôi và các nhà máy chế biến. Nếu có kế hoạch sản xuất rõ ràng, tuân theo tiêu chuẩn như ASC hay BAP, tôm Việt Nam sẽ có lợi thế lớn hơn khi xuất khẩu, nâng cao tính cạnh tranh và đạt giá trị cao hơn trên thị trường quốc tế.

TS. Trần Hữu Lộc: Thật ra, tôi từng có cơ hội làm việc ở nhiều nước và tiếp xúc với các công ty sản xuất tôm bố mẹ hàng đầu thế giới. Điều đầu tiên cần khẳng định là việc nhập khẩu tôm bố mẹ đã giúp chúng ta đứng trên vai “những người khổng lồ”. Không thể phủ nhận rằng nguồn giống nhập khẩu đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành tôm Việt Nam. Khi dịch bệnh đốm trắng khiến tôm sú không còn mang lại sản lượng như trước, chính tôm thẻ chân trắng sạch bệnh từ nguồn nhập khẩu đã mở ra một bước đột phá. Tuy nhiên, đi cùng với đó cũng là nhiều thách thức, đặc biệt liên quan đến dịch bệnh và môi trường nuôi.

 

Nghề nuôi tôm ngày càng đòi hỏi cao về năng lực kiểm soát dịch bệnh, vận hành mô hình an toàn sinh học và kiến thức chuyên môn. Thực tế, đã có sự phân hóa rõ ràng giữa những người nuôi giỏi và những hộ nuôi gặp khó khăn.

 

Tại Việt Nam, sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn tôm bố mẹ nhập khẩu là một vấn đề đáng suy ngẫm. Việc nhập khẩu không xấu, nhưng chúng ta chưa xây dựng được hành lang pháp lý rõ ràng để thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước phát triển tôm bố mẹ gia hóa. Nhìn sang Ecuador, họ đã chọn lọc giống tôm kháng bệnh rất hiệu quả, cho phép nuôi quảng canh với mật độ thấp nhưng vẫn đạt năng suất cao.

 

Ở Việt Nam, chúng ta có khoảng 700.000 ha phù hợp với mô hình này. Nếu các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp cùng phối hợp xây dựng chiến lược dài hạn về chọn lọc và gia hóa giống tôm, tôi tin rằng sẽ có nhiều doanh nghiệp tham gia và mang lại kết quả tích cực, dù phải mất thời gian.

 

Quan trọng nhất là chúng ta cần đa dạng hóa chiến lược phát triển, không chỉ tập trung vào nuôi công nghiệp mà còn khuyến khích các mô hình nuôi quảng canh. Việc chọn lọc và gia hóa giống tôm cần dựa trên những tiêu chuẩn rõ ràng, có kiểm định thú y minh bạch để đảm bảo chất lượng. Điều này sẽ giúp nông dân yên tâm sản xuất và tăng cường sức cạnh tranh cho ngành tôm Việt Nam.

TS. Trần Hữu Lộc: Theo tôi, điều quan trọng nhất trong nuôi tôm là phải có nền tảng sản xuất vững chắc. Ví dụ, nếu ngay từ đầu chúng ta phát triển mô hình nuôi nhỏ lẻ, manh mún với chi phí cao, thì dù có áp dụng công nghệ hiện đại đến đâu cũng khó đạt hiệu quả.

 

Tôi luôn ví việc xây dựng một trang trại nuôi tôm mới như thành lập một công ty hay nhà máy sản xuất. Chúng ta cần tính toán kỹ lưỡng về vốn đầu tư, cách vận hành, chi phí cố định và biến đổi. Chẳng hạn, chúng tôi vừa xây dựng một mô-đun nuôi tôm quy mô 2.000 tấn, xem đây là mô hình chuẩn để nhân rộng trong tương lai. Mọi khâu đều được thiết kế bài bản, từ quy mô sản xuất, mật độ thả nuôi, sức tải của môi trường đến hệ thống xử lý chất thải.

 

Khi đã xây dựng được nền tảng vững chắc, việc ứng dụng công nghệ mới mới thực sự phát huy hết tiềm năng. Công nghệ ở đây không chỉ là công nghệ thông tin hay tự động hóa, mà còn là công nghệ vi sinh, công nghệ môi trường. Ví dụ, chúng tôi đang phát triển hệ thống dự báo thời tiết theo thời gian thực cho các vùng nuôi tôm, giúp đưa ra quyết định chính xác và kịp thời. Ngoài ra, các công nghệ cho ăn thông minh, quan trắc môi trường và quản lý dữ liệu đều giúp tối ưu hóa vận hành và giảm thiểu rủi ro.

 

Công nghệ giúp giảm nhân công, hạn chế sai sót từ các quyết định chủ quan, đồng thời tiết kiệm năng lượng, thức ăn và nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Một đồng đầu tư vào công nghệ có thể mang lại nhiều đồng lợi nhuận. Quan trọng nhất, nó giúp nông dân ngày càng giàu lên nhờ sản xuất hiệu quả và bền vững hơn.

  1. TS. Trần Hữu Lộc: Theo tôi, điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn phải thực sự yêu thích nghề này. Đây không phải là một công việc dễ dàng mà đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, sự kiên nhẫn và tâm huyết. Tiếp đó, cần hiểu rõ những yếu tố cốt lõi khi tham gia vào ngành. Khi giảng dạy, tôi thường hỏi sinh viên: “Nuôi trồng thủy sản là gì?” Nhiều bạn trả lời khá mơ hồ. Tôi luôn nhấn mạnh rằng đây là một ngành kinh tế.

 

Nuôi trồng thủy sản không còn là hoạt động tự phát như ngày xưa, mà đã trở thành một lĩnh vực chuyên nghiệp, nơi sản phẩm phải đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Vì vậy, ngoài kiến thức về kỹ thuật nuôi hay môi trường, bạn cần hiểu rõ về kinh tế và quản lý tài chính nếu muốn thực sự thành công.

 

Nếu bạn hỏi nên học gì trước khi bắt đầu nuôi tôm, tôi sẽ khuyên: “Hãy học về tài chính trước khi học về bệnh tôm. Một trong những nguyên nhân khiến chi phí nuôi tôm ở Việt Nam cao là do quản lý tài chính chưa hiệu quả. Chẳng hạn, nếu người nuôi thiếu vốn, họ buộc phải mua nguyên liệu trả chậm hoặc vay nợ với lãi suất cao, khiến chi phí sản xuất đội lên đáng kể. Ngược lại, khi vận hành mô hình bài bản như một doanh nghiệp, với tài sản và chiến lược tài chính rõ ràng, người nuôi có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng với lãi suất thấp hơn”.

 

Tôi luôn hy vọng người nuôi tôm sẽ dần thay đổi tư duy, xem mình như những chủ doanh nghiệp thực thụ – không chỉ giỏi kỹ thuật mà còn biết cách quản lý tài chính và vận hành mô hình kinh doanh hiệu quả. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường quốc tế.

 

Trân trọng cảm ơn ông!

error: Content is protected !!