THỨ HAI, ngày 17/3/2025

Ông Vũ Văn Vân: Một trong những thách thức lớn nhất là xây dựng đội ngũ kỹ thuật phù hợp. Trong lĩnh vực công nghệ cho thủy sản, rất ít kỹ sư IT, chuyên gia xử lý hình ảnh hay tự động hóa quan tâm đến ngành này. Ngay cả đội ngũ marketing cũng thường hướng đến những lĩnh vực “hấp dẫn” hơn, khiến việc thu hút nhân sự trở nên khó khăn.

Ngay cả khi đã có đội ngũ, chúng tôi vẫn phải đối mặt với một thử thách khác: Hiểu rõ ngành nuôi trồng thủy sản. May mắn là Otanics có cơ hội làm việc với Minh Phú – một “người khổng lồ” trong ngành, giúp chúng tôi có cái nhìn thực tế hơn. Đội ngũ đã không ngại lăn xả, trực tiếp xuống miền Tây gặp gỡ hàng trăm hộ nuôi tôm để lắng nghe và học hỏi.

Một thách thức khác đến từ chính người nuôi tôm. Thay đổi thói quen lâu năm của họ không phải điều dễ dàng, đặc biệt khi trước đó đã có nhiều công ty công nghệ giới thiệu sản phẩm không hiệu quả, khiến nhiều thiết bị chỉ nằm “xếp xó” trong góc nhà. Khi chúng tôi tiếp cận, nông dân tỏ ra dè dặt, thậm chí từ chối thử nghiệm bất kỳ giải pháp công nghệ nào nữa.

Bước ngoặt lớn đến vào năm 2021, khi chúng tôi triển khai dự án cho Minh Phú giữa bối cảnh dịch Covid-19 bùng phát. Đội ngũ đã ở lại trong trang trại suốt vài tháng, làm việc sát cánh với hàng trăm nông nhân chăm sóc tôm. Trải nghiệm này giúp chúng tôi không chỉ tích lũy kiến thức thực tế mà còn thấu hiểu sâu sắc những khó khăn của người nuôi.

Chính tinh thần đồng hành bền bỉ này đã định hình cách tiếp cận của Otanics: Không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ người nuôi trong suốt quá trình sử dụng. Điều khiến chúng tôi tự hào nhất là sự kiên trì, cam kết lâu dài và tinh thần đồng hành chân thành cùng ngành nuôi tôm.

Ông Vũ Văn Vân: Tomota đặt mục tiêu giúp người nuôi tôm ghi nhận dữ liệu một cách chính xác, đầy đủ và tiện lợi trong suốt quá trình nuôi. Nếu hệ thống không đủ tiện dụng, việc thuyết phục người dân sử dụng sẽ rất khó khăn. Vì vậy, Tomota tập trung vào việc ghi nhận tất cả các hoạt động hàng ngày trong một vụ nuôi tôm, giúp người nuôi xác định rõ những điểm họ đang làm tốt và những vấn đề cần cải thiện. 

Chẳng hạn, tại các trang trại của Minh Phú, Tomota đã hỗ trợ số hóa toàn bộ quy trình vận hành. Mỗi ao tôm có hàng chục công việc phải thực hiện mỗi ngày, từ cho ăn, kiểm tra môi trường nước đến ghi nhận chi phí phát sinh. Nhờ hệ thống này, các dữ liệu được ghi nhận đầy đủ và chính xác, thậm chí kế toán của trang trại cũng có thể sử dụng để báo cáo tài chính một cách trực tiếp. 

Tomota cũng mong muốn mang giải pháp này đến với các hộ nuôi tôm nhỏ lẻ. Tuy nhiên, thuyết phục họ thay đổi thói quen là một thách thức lớn. Thay vì áp dụng ngay các hệ thống phức tạp, Tomota tập trung vào những bước đơn giản và thiết thực nhất, như ghi nhận công thức cho ăn hàng ngày, loại chế phẩm sử dụng, liều lượng vi sinh, và các công việc quan trọng khác trong ao nuôi. Khi có vấn đề xảy ra, người nuôi có thể dễ dàng tra cứu để tìm ra nguyên nhân. 

Hiện tại, nhiều hộ nuôi vẫn ghi nhật ký ao tôm trên giấy. Tuy nhiên, điều này thường thiếu chính xác. Ví dụ, khi được yêu cầu báo cáo, nhiều người chỉ điền pH = 8.0 cho cả mùa vụ, dù thực tế họ không đo hoặc không ghi lại đầy đủ. Điều này khiến họ không thể xác định nguyên nhân nếu tôm gặp vấn đề. 

Tomota hướng đến việc giúp người nuôi ghi nhận dữ liệu một cách chính xác mà không làm thay đổi quá nhiều thói quen của họ. Họ vốn đã thực hiện các công việc này hàng ngày, chỉ cần một công cụ giúp họ lưu trữ thông tin đầy đủ hơn. Đây không chỉ là cách tối ưu hóa quản lý ao nuôi mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch, hỗ trợ quá trình chứng nhận và quản lý trang trại hiệu quả hơn.

Ông Vũ Văn Vân: Ngành tôm hiện nay đang gặp nhiều khó khăn, trong đó nổi bật là dịch bệnh, chi phí sản xuất cao và tâm lý chạy theo xu hướng mà thiếu dữ liệu thực tiễn.

Thứ nhất, về dịch bệnh, hệ thống quản lý nước chưa đồng bộ, ao nuôi chưa được quy hoạch hợp lý dẫn đến tình trạng ô nhiễm chéo giữa các trại. Có những khu nuôi đã vận hành ổn định nhiều năm, nhưng rồi lại bị thay đổi quy hoạch đột ngột, khiến hàng trăm hộ dân rơi vào tình thế khó khăn. Bên cạnh đó, việc xử lý nước chưa hiệu quả cũng là nguyên nhân làm gia tăng dịch bệnh, ảnh hưởng đến năng suất nuôi.

Thứ hai, chi phí sản xuất ngày càng tăng, từ thức ăn, xử lý nước đến nhân công và điện năng. Chẳng hạn, chi phí xử lý nước có thể lên tới 0,5 – 1 USD/kg tôm, nhưng nếu có dữ liệu cụ thể về chất lượng nước và các yếu tố môi trường, người nuôi có thể tối ưu chi phí này đáng kể.

Cuối cùng là tâm lý người nuôi. Nhiều hộ nuôi tôm chạy theo mô hình “3 sạch” hay siêu thâm canh vì thấy hiệu quả ban đầu mà không đánh giá kỹ các rủi ro lâu dài. Khi thị trường biến động, họ khó xoay xở và dễ gặp thua lỗ. Quan trọng là cần có tư duy dài hạn và kiên trì với một quy trình đã được nghiên cứu bài bản, thay vì liên tục thay đổi theo trào lưu.

Những vấn đề trên không chỉ ảnh hưởng đến từng hộ nuôi mà còn tác động đến sự phát triển chung của ngành. Khi chi phí sản xuất cao nhưng năng suất không ổn định, ngành tôm Việt Nam sẽ gặp bất lợi so với các nước như Ecuador hay Ấn Độ, nơi chi phí thấp hơn và mô hình nuôi đang được tối ưu. Bên cạnh đó, nếu không kiểm soát tốt dịch bệnh và chất lượng sản phẩm, uy tín của tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế cũng sẽ bị ảnh hưởng.

Để phát triển bền vững, tôi nghĩ có ba điều quan trọng.

Thứ nhất, cần quy hoạch lại hạ tầng nuôi một cách đồng bộ, đặc biệt là hệ thống cấp thoát nước, nhằm giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh. Hiện nay, nhiều khu vực nuôi vẫn còn tình trạng xả thải tự do, ảnh hưởng đến môi trường chung.

Thứ hai, cần tận dụng công nghệ và dữ liệu để tối ưu sản xuất. Ngành nuôi tôm cần một hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu chính xác hơn, giúp người nuôi có quyết định đúng đắn thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm. Nếu có thể kiểm soát tốt các yếu tố môi trường và dịch bệnh, ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể mang lại hiệu quả lớn.

Cuối cùng, chúng ta cần thay đổi tư duy phát triển. Không nên chỉ tập trung vào sản lượng cao bằng mọi giá mà cần đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính bền vững. Chẳng hạn, qua dữ liệu thực tế mà chúng tôi thu thập trong vài năm qua, mật độ nuôi dưới 110 con/m² sẽ giúp mô hình nuôi ổn định hơn. Việc giảm mật độ sẽ giúp tôm phát triển tốt hơn, giảm áp lực môi trường và hạn chế rủi ro dịch bệnh.

Tôi tin rằng nếu có chiến lược phù hợp và sự phối hợp từ cả người nuôi, doanh nghiệp và cơ quan quản lý, ngành tôm Việt Nam sẽ có hướng đi vững chắc hơn trong tương lai.

Ông Vũ Văn Vân: Đây là một câu hỏi rất hay và tôi nghĩ sẽ khó có một câu trả lời tuyệt đối đúng. Từ góc nhìn của tôi, phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản cần đảm bảo cả hai yếu tố: Sự ổn định trong sản xuất và kinh doanh, đồng thời không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Nếu chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà sản xuất không ổn định, người nuôi cũng khó có thể tiếp tục theo nghề. Ngược lại, nếu chỉ quan tâm đến sản xuất mà bỏ qua yếu tố môi trường, dịch bệnh và các vấn đề khác sẽ quay ngược lại ảnh hưởng trực tiếp đến trại nuôi. Vì vậy, sự cân bằng giữa hai yếu tố này mới là hướng đi bền vững thực sự.

Về hai xu hướng nông nghiệp hiện nay – nông nghiệp thuận thiên và nông nghiệp công nghệ cao – tôi không nghĩ rằng cần phải chọn một trong hai, mà quan trọng là áp dụng phù hợp với điều kiện thực tế của từng khu vực.

Nông nghiệp thuận thiên: Tôi rất ủng hộ các mô hình nuôi tôm thân thiện với môi trường như nuôi tôm rừng, tôm – lúa. Đây là những mô hình đã chứng minh được hiệu quả và mang lại lợi ích lâu dài mà không cần mở rộng diện tích theo cách làm cũ.

Nông nghiệp công nghệ cao: Việt Nam có đặc thù khác so với Ecuador hay Ấn Độ, khi diện tích nuôi tôm không lớn và không tập trung. Vì vậy, nông dân đã đầu tư nhiều vào các mô hình nuôi công nghệ cao để tối ưu sản xuất. Điều quan trọng là cần tiếp tục cải tiến các mô hình này theo hướng bền vững hơn, giảm tác động môi trường thay vì mở rộng thêm bằng cách phá rừng hay tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

Tóm lại, tôi không chọn một trong hai hướng, mà tin rằng mỗi mô hình đều có giá trị riêng, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng vùng. Vùng nào đã đầu tư hệ thống công nghệ thì nên tiếp tục tối ưu để đảm bảo bền vững. Vùng nào chưa chuyển đổi thì nên tận dụng lợi thế tự nhiên để phát triển mô hình nuôi phù hợp. Tôi cũng đã chứng kiến nhiều mô hình thành công theo cả hai hướng này và mỗi mô hình đều có thể đóng góp vào sự phát triển chung của ngành nuôi trồng thủy sản.

Ông Vũ Văn Vân: Tôi nghĩ hình thức nuôi tôm ao đất vẫn sẽ có chỗ đứng trong tương lai, đặc biệt khi được áp dụng đúng cách và có sự cải tiến phù hợp với điều kiện thị trường. Trên thực tế, nhiều mô hình nuôi ao đất đã duy trì ổn định suốt nhiều năm, trong khi các hình thức nuôi công nghệ cao có thể mang lại năng suất lớn nhưng lại yêu cầu chi phí đầu tư và vận hành rất cao.

Ví dụ, khoảng 7 – 8 năm trước, ngành tôm từng rất kỳ vọng vào mô hình “3 sạch” và siêu thâm canh, nhưng thực tế đã cho thấy mô hình này không phù hợp với tất cả nông dân, nhất là khi giá tôm giảm mạnh trong hai năm qua. Chi phí sản xuất cao khiến nhiều hộ nuôi gặp khó khăn. Vì vậy, nhiều người đang điều chỉnh chiến lược bằng cách giảm mật độ nuôi, giảm hóa chất để tiết kiệm chi phí, từ đó cải thiện lợi nhuận về lâu dài.

Lợi thế nào giúp nuôi ao đất tiếp tục tồn tại và phát triển?

Sự ổn định: Nhiều trại nuôi ao đất đã chứng minh được khả năng duy trì qua nhiều mùa vụ mà không gặp quá nhiều rủi ro như các mô hình siêu thâm canh.

Chi phí hợp lý: Việc giảm mật độ nuôi, hạn chế hóa chất giúp tối ưu chi phí sản xuất, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá tôm biến động.

Tiềm năng cải tiến: Một số công nghệ thân thiện môi trường đang được thử nghiệm để nâng cao hiệu quả nuôi, chẳng hạn như ứng dụng rong biển hoặc tảo trong hệ thống nuôi tôm rừng để cải thiện chất lượng nước và tăng sản lượng.

Tóm lại, nuôi tôm ao đất không hề “lạc hậu”, mà nếu có sự điều chỉnh và áp dụng công nghệ phù hợp, mô hình này vẫn có thể cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.

Trân trọng cảm ơn ông!

Oanh Thảo

error: Content is protected !!