TS. Hồ Quốc Lực: Sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp, tôi tham gia nghĩa vụ quân sự và xuất ngũ vào năm 1983. Thời điểm đó, đất nước còn trong giai đoạn bao cấp, việc tìm kiếm việc làm không hề dễ dàng.
May mắn thay, tại quê hương Sóc Trăng, tôi đã có cơ hội xin việc tại một nhà máy đông lạnh chế biến tôm quốc doanh được thành lập vào năm 1978, nhờ sự giới thiệu của một người bạn học cũ đang làm việc tại đó. Công việc này không quá khác biệt so với chuyên ngành của tôi và từ đó, tôi cảm nhận được một “mối duyên” đặc biệt gắn kết mình với ngành thủy sản.
Cái “duyên” ấy đã gắn bó tôi với ngành suốt hơn 40 năm qua, trở thành hành trình sự nghiệp đáng tự hào của tôi.

TS. Hồ Quốc Lực: Trong hành trình nhiều năm gắn bó với ngành tôm, điều khiến tôi tự hào nhất chính là tinh thần đoàn kết và chia sẻ mà tôi cùng tập thể Sao Ta đã xây dựng. Tôi luôn cố gắng tạo nên một môi trường làm việc hài hòa cho Sao Ta, nơi mọi người cùng đồng lòng vượt qua khó khăn. Tinh thần này không chỉ là giá trị cốt lõi trong nội bộ Sao Ta mà còn được lan tỏa ra cộng đồng ngành tôm Việt Nam.
Một trong những cột mốc đáng nhớ là năm 2015, khi Sao Ta là một trong những doanh nghiệp bị đưa vào danh sách điều tra chống bán phá giá tôm ở Mỹ. Nhờ chuẩn bị sổ sách minh bạch, phối hợp chặt chẽ và cung cấp thông tin đầy đủ, chúng tôi đã thành công trong việc thuyết phục Bộ Thương mại Hoa Kỳ đưa mức thuế chống bán phá giá từ 5% về 0%. Thành tựu này không chỉ giúp các doanh nghiệp tôm Việt Nam giữ vững thị trường Mỹ mà còn khẳng định vị thế của Sao Ta trong cộng đồng ngành.
Mức thuế này được duy trì đến năm 2023, nhưng bất ngờ và rủi ro lại xuất hiện khi nguyên đơn gây khó khăn. Trước tình hình đó, Sao Ta quyết định dấn thân, trở thành nguyên đơn trong vụ kiện chống bán phá giá, với mục tiêu bảo vệ quyền lợi cho ngành tôm Việt Nam. Với hệ thống sổ sách minh bạch và cam kết luôn tuân thủ các quy định, Sao Ta tự tin tham gia và một lần nữa góp phần tạo nên kết quả tích cực, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho toàn cộng đồng.
Bên cạnh những đóng góp pháp lý, tôi cũng tự hào về vai trò của Sao Ta trong việc nâng cao trình độ chế biến tôm tại Việt Nam. Năm 1998, khi hầu hết các doanh nghiệp chế biến trong nước còn ở mức sơ khai, Sao Ta đã tiên phong đầu tư hệ thống máy móc hiện đại và hợp tác chặt chẽ với khách hàng quốc tế. Điều này không chỉ giúp chúng tôi duy trì đơn hàng ổn định mà còn trở thành mô hình tham quan, học hỏi cho nhiều doanh nghiệp khác.

Dù việc mở cửa cho đồng nghiệp tham quan có thể ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh, nhưng tôi luôn tin rằng “muốn đi xa hãy đi cùng nhau”. Chính tinh thần này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của ngành, giúp các doanh nghiệp trong nước rút ngắn khoảng cách với các nước dẫn đầu như Thái Lan và Indonesia.
Hiện tại, sau gần 30 năm phát triển, doanh số của Sao Ta đã tăng từ 5 triệu USD năm 1996 lên hơn 250 triệu USD, lợi nhuận từ 7 tỷ đồng lên hơn 320 tỷ đồng. Tốc độ tăng trưởng doanh số và lợi nhuận lần lượt đạt 50 lần và 45 lần, minh chứng cho sự bền vững và hiệu quả mà chúng tôi hướng tới.
Ngoài việc xây dựng tinh thần đoàn kết và chia sẻ trong nội bộ, tôi luôn quan tâm đúng mức đến sự phát triển của ngành, cộng đồng và xã hội. Đặc biệt, với ngành tôm, tôi thường xuyên tìm hiểu bối cảnh hoạt động qua từng giai đoạn, xem xét những thuận lợi, khó khăn, xu thế và cơ hội.
Từ việc tìm tòi, học hỏi trên các phương tiện truyền thông, tôi đã viết và chia sẻ nhiều bài phân tích với các đồng nghiệp trong ngành. Những thông tin này, dù nhỏ, đều có thể giúp cộng đồng ngành tôm chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, giảm thiểu rủi ro và nắm bắt cơ hội một cách hiệu quả. Đây không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm vui khi được đồng hành cùng sự phát triển bền vững của ngành tôm Việt Nam.
Nhìn lại hành trình đã qua, tôi tự hào vì những đóng góp của mình và Sao Ta không chỉ cho riêng doanh nghiệp mà còn cho sự phát triển của ngành tôm Việt Nam.

TS. Hồ Quốc Lực: Theo tôi, vấn đề đáng lo ngại nhất hiện nay là tình trạng dư lượng hóa chất và kháng sinh trong tôm thương phẩm. Đây là rủi ro lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng cạnh tranh của ngành tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hiện nay, các thị trường lớn như EU, Mỹ, và Nhật Bản đều có quy định rất nghiêm ngặt về việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong thực phẩm. Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc kiểm soát vấn đề này vẫn còn nhiều khó khăn. Nguồn tôm giống đôi khi mang mầm bệnh, còn nguồn nước nuôi lại tiềm ẩn vi khuẩn hoặc hóa chất chưa xử lý hết, khiến ao nuôi dễ gặp rủi ro. Khi tôm nhiễm bệnh, người nuôi thường phải dùng kháng sinh để cứu ao. Tuy nhiên, việc này dẫn đến tình trạng dư lượng kháng sinh trong tôm, làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Để giải quyết, tôi nghĩ cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn nữa. Đầu tiên, ngành chức năng phải kiểm soát nghiêm ngặt danh mục hóa chất và kháng sinh được phép sử dụng, đồng thời ngăn chặn các loại không được phép lưu hành. Thứ hai, cần tổ chức thêm nhiều lớp tập huấn để hướng dẫn người nuôi nhận biết bệnh, sử dụng thuốc đúng cách và đảm bảo đủ thời gian để tôm đào thải hết dư lượng trước khi thu hoạch. Cuối cùng, ngành cần khuyến khích áp dụng các giải pháp sinh học và công nghệ tiên tiến, thay thế cho kháng sinh.
Nếu làm tốt những điều này, chúng ta không chỉ giữ vững các thị trường xuất khẩu mà còn giúp ngành tôm phát triển bền vững hơn.

TS. Hồ Quốc Lực: Đúng vậy, yêu cầu về phúc lợi động vật, đặc biệt là từ các thị trường như châu Âu, đang dần trở thành yếu tố cần thiết trong ngành tôm. Cụ thể, quy định yêu cầu sản xuất tôm giống từ tôm bố mẹ không cắt mắt, mà thay vào đó phải áp dụng những giải pháp kỹ thuật mới, sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất. Điều này không dễ dàng vì phương pháp cắt mắt đã được sử dụng phổ biến và hiệu quả trong suốt nhiều năm. Ngoài ra, yêu cầu gây ngất tôm bằng điện cũng tạo ra thử thách về chi phí đầu tư cho các hộ nuôi nhỏ.
Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng đây là xu thế tất yếu của ngành và những doanh nghiệp nào có thể thực hiện thành công sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể. Thị trường châu Âu hiện nay là nơi đầu tiên yêu cầu những thay đổi này và nếu chúng ta thực hiện tốt, sẽ giúp tăng sức cạnh tranh của sản phẩm tôm Việt Nam. Tuy nhiên, hiện tại, những quy định này chưa thực sự lan rộng ra các thị trường lớn khác như Hoa Kỳ, Nhật Bản hay Trung Quốc. Nhưng tôi tin rằng trong tương lai, phúc lợi động vật sẽ là yếu tố quan trọng hơn trong việc xác định yêu cầu của các thị trường quốc tế.
Hy vọng rằng việc thực hiện đúng lộ trình sẽ giúp các doanh nghiệp tôm Việt Nam vừa đáp ứng nhu cầu của thị trường, vừa nâng cao uy tín và sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

TS. Hồ Quốc Lực: Ngành tôm của chúng ta hiện nay phải đối mặt với vấn đề giá thành sản xuất cao, chủ yếu là do tỷ lệ thu hồi tôm thấp. Ví dụ, nếu chúng ta thả 100 con tôm giống, thì chỉ thu hồi được khoảng 40 con, trong khi các quốc gia như Ecuador hay Ấn Độ có tỷ lệ thu hồi gấp đôi. Điều này khiến giá thành sản xuất của chúng ta cao hơn rất nhiều.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tìm cách nâng cao tỷ lệ thu hồi tôm, đồng thời giảm thiểu các yếu tố làm tăng giá thành. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ thu hồi thấp là chất lượng con giống và chất lượng nước nuôi. Hiện nay, vấn đề con giống chất lượng không ổn định và một số tôm giống vẫn còn lưu thông mà không đảm bảo chất lượng. Thêm vào đó, tình hình kênh rạch và hệ thống thủy lợi tại các vùng nuôi ở ĐBSCL cũng đang gặp khó khăn, làm tăng rủi ro nhiễm bệnh.
Trong tình hình hiện tại, chúng ta cần đầu tư cải tạo lại hệ thống thủy lợi, đặc biệt là xây dựng các kênh cấp nước và thoát nước riêng biệt để tránh tình trạng nhiễm bệnh chéo. Đây là một yếu tố quan trọng giúp tăng hiệu quả nuôi tôm và giảm giá thành sản xuất. Tuy nhiên, việc cải tạo hệ thống thủy lợi hiện có đang gặp phải nhiều khó khăn, nhất là trong việc quy hoạch và đầu tư.
Một ví dụ điển hình là tỉnh Bạc Liêu, nơi đã cải tạo các hệ thống kênh rạch để cải thiện chất lượng nước nuôi tôm, đồng thời giảm thiểu rủi ro nhiễm bệnh. Nếu Bạc Liêu làm được, tôi tin rằng các tỉnh khác cũng có thể làm được, miễn là có sự quyết tâm và đầu tư đúng hướng.
Trong bối cảnh hiện nay, việc giảm giá thành sản xuất là một yếu tố then chốt để tăng tính cạnh tranh của sản phẩm tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Nếu chúng ta có thể cải thiện những yếu tố này, giá trị gia tăng từ việc chế biến tôm sẽ được duy trì và phát triển mạnh mẽ hơn, giúp sản phẩm tôm Việt Nam có thể cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ quốc tế.

TS. Hồ Quốc Lực: Thực ra, cần hiểu rằng thị trường truyền thống của ngành tôm Việt Nam không phải Hoa Kỳ mà chính là Nhật Bản. Từ những năm 1978 – 1979, tôm Việt Nam đã xuất khẩu sang Nhật Bản thông qua Tổng công ty Thủy sản Việt Nam. Trong khi đó, thị trường Hoa Kỳ chỉ bắt đầu mở cửa đáng kể cho tôm Việt Nam sau khi hai nước bình thường hóa quan hệ vào năm 1995.
Sự phát triển của ngành tôm Việt Nam sau đó có sự đóng góp lớn từ thị trường Hoa Kỳ nhờ dung lượng thị trường lớn hơn và yêu cầu sản phẩm ít phức tạp hơn. Tuy nhiên, với Sao Ta, ngay từ đầu doanh nghiệp đã định hướng Nhật Bản là thị trường trọng điểm trong suốt gần 30 năm qua.
Lý do chính nằm ở góc độ chiến lược và cơ hội của doanh nghiệp. Nhật Bản là thị trường có tiêu chuẩn cao, tập trung vào chất lượng sản phẩm và xây dựng quan hệ lâu dài, phù hợp với định hướng của Sao Ta. Dù lợi nhuận biên từ thị trường Nhật Bản có thể thấp hơn Hoa Kỳ một chút, nhưng đây vẫn là thị trường mang lại sự ổn định và giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
Việc duy trì và mở rộng thị trường Nhật Bản không chỉ giúp Sao Ta giảm rủi ro từ sự phụ thuộc vào một thị trường lớn mà còn tận dụng được thế mạnh của mình trong việc cung cấp các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe.

TS. Hồ Quốc Lực: Tình hình thị trường Nhật Bản hiện nay đang có sự cạnh tranh rất khốc liệt, nhất là sau khi chiến tranh Ukraine bùng nổ, khiến nhiều doanh nghiệp tôm Việt Nam chuyển hướng sang thị trường này. Tuy nhiên, như tôi đã chia sẻ, không phải ai cũng thành công khi vào Nhật Bản, vì thị trường này đòi hỏi sự tỉ mỉ và yêu cầu cao về thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm.
Ngay từ những ngày đầu, Sao Ta đã xác định Nhật Bản là thị trường trọng điểm và kiên trì phát triển thị trường này cho đến nay. Điều này giúp Sao Ta hiểu rõ những yêu cầu khắt khe của thị trường Nhật Bản, từ vẻ đẹp của sản phẩm đến chất lượng, dù năng suất không phải là yếu tố nổi bật nhất. Chính sự kiên nhẫn và đầu tư vào chất lượng đã giúp Sao Ta thành công và vượt qua những thử thách trong bối cảnh hiện nay.
Điều này cũng phản ánh một sự thật rằng nếu muốn thâm nhập vào thị trường nào, doanh nghiệp cần hiểu rõ thị trường đó. Không thể chỉ làm theo tốc độ tăng trưởng nhanh mà phải chú trọng vào chất lượng sản phẩm, rèn luyện ý thức cho người lao động, tránh sai sót và tạo ra sản phẩm có giá trị thực sự. Thị trường Nhật Bản đặc biệt ưu đãi về phương thức thanh toán với tín dụng thư không hủy ngang, giảm thiểu được rủi ro tài chính và giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và giữ vững uy tín.
Với các doanh nghiệp tôm Việt Nam nói chung, việc tham gia thị trường Nhật Bản là một cơ hội lớn, nhưng cũng đòi hỏi sự cẩn trọng, kiên trì và một chiến lược dài hạn.

TS. Hồ Quốc Lực: Đây thực sự là một bài toán không dễ dàng. Đặc thù của ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đòi hỏi người lao động phải gắn bó lâu dài để tích lũy kinh nghiệm và nâng cao chuyên môn. Nếu làm việc ngắn hạn, họ khó đạt được hiệu quả và phát triển trong ngành này.
Hiện nay, việc thu hút nhân tài phụ thuộc nhiều vào bản lĩnh và chiến lược của từng doanh nghiệp. Mỗi khâu trong chuỗi giá trị ngành tôm, từ con giống, thức ăn đến chế biến, đều đòi hỏi đầu tư dài hạn và sự tỉ mỉ. Đây là ngành đầy tiềm năng nhưng cũng rất thách thức, đặc biệt khi so sánh với những ngành khác trong nền kinh tế.
Ví dụ, khâu thức ăn hiện đang là “chiến trường” vô cùng khốc liệt, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn từ trong và ngoài nước, đặc biệt là từ Trung Quốc. Tương tự, lĩnh vực con giống cũng đang chứng kiến những sự thay đổi và cạnh tranh mạnh mẽ. Để thành công trong bất kỳ khâu nào, người lao động cần được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên môn sâu và kiên trì tích lũy kinh nghiệm.
Ngoài ra, để giữ chân nhân tài, doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc thuận lợi, đảm bảo cơ sở hạ tầng tốt như điện, nước và giao thông, đồng thời cung cấp các cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Với những người trẻ, cần tạo ra những “sân chơi” để họ thể hiện khả năng và đóng góp sáng tạo, thay vì chỉ ràng buộc họ vào các công việc cố định.
Ngành tôm cũng cần linh hoạt trong ứng phó với các biến động, đặc biệt là dịch bệnh. Người lao động không chỉ cần kiến thức mà còn phải có sự kiên nhẫn và tinh thần vượt khó, vì nuôi tôm luôn tiềm ẩn rủi ro. Nếu doanh nghiệp và người lao động cùng có tầm nhìn dài hạn, đầu tư đủ nguồn lực và xây dựng kế hoạch bài bản, tôi tin ngành này sẽ không chỉ giữ chân được nhân tài mà còn giúp họ phát huy tối đa tiềm năng.

Trân trọng cảm ơn ông!

error: Content is protected !!