Tối ưu hóa nuôi cá mú trong hệ thống tuần hoàn RAS

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Nhu cầu cá mú tăng mạnh giữa lúc nguồn cung biến động, hệ thống RAS nổi lên như lời giải đầy tiềm năng. Theo bà Alex Lin – Giám đốc Khoa học Aquaculture Technologies Asia (Hồng Kông), thành công không đến từ việc rập khuôn mô hình, mà từ thiết kế phù hợp từng loài, kiểm soát sinh học chặt chẽ và ứng dụng công nghệ thông minh.

Cá mú thuộc chi Epinephelus và Plectropomus, từ lâu đã nổi tiếng với giá trị kinh tế cao và được thị trường quốc tế ưa chuộng. Tuy nhiên, đây cũng là loài cá có yêu cầu nuôi khá khắt khe, dễ mắc bệnh và nhạy cảm với môi trường. Để cải thiện năng suất, người nuôi đang chuyển sang các giống có khả năng thích nghi tốt hơn như cá mú nghệ, mú cọp hay các dòng lai tạo.

Dù vậy, khâu sản xuất giống vẫn là điểm nghẽn lớn của ngành. Phần lớn nguồn giống hiện nay vẫn đến từ các cơ sở quy mô nhỏ, nuôi trong ao đất truyền thống, dẫn đến tình trạng nguồn cung thiếu ổn định, phụ thuộc mùa vụ và giá cả biến động mạnh.

RAS – mô hình nuôi thương phẩm bền vững

Muốn vận hành hiệu quả mô hình RAS với cá mú, trước hết cần giải bài toán thiết kế hệ thống theo từng điều kiện thực tế. Một hệ thống phù hợp cần giải quyết đồng thời bốn yếu tố then chốt: quy mô thị trường, áp lực tài chính, rủi ro sinh học và yêu cầu vận hành.

Quy mô thị trường và chu kỳ tiêu thụ là cơ sở để xác định kích cỡ bể, số lượng hệ thống độc lập và kế hoạch nuôi theo lô. Mô hình RAS đòi hỏi đầu tư lớn và tiêu thụ nhiều năng lượng – đặc biệt là khi mở rộng thương mại.

Trong khi đó, rủi ro sinh học luôn rình rập, nhất là với một loài nhạy cảm như cá mú. Giống kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc có thể gây bùng phát dịch bệnh trên diện rộng. Cùng với đó là yêu cầu kỹ thuật khắt khe: hệ thống lọc, kiểm soát ôxy, chất lượng nước đều phải được theo dõi và bảo trì liên tục, đòi hỏi đội ngũ vận hành có trình độ chuyên môn cao.

Dù chi phí đầu tư cao và kỹ thuật phức tạp, RAS lại mang đến nhiều lợi thế vượt trội cho ngành cá mú từ sản xuất giống đến thương phẩm.

Ở khâu cá bố mẹ, hệ thống cho phép điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt để kiểm soát quá trình thành thục sinh dục, chủ động thời điểm sinh sản và tiết kiệm năng lượng.

Trong giai đoạn ương, RAS giúp kiểm soát chất lượng nước nghiêm ngặt, đồng thời tận dụng dòng nước thải để tái sử dụng vào nuôi tảo hoặc ấu trùng Artemia.

Với hệ thống thiết kế phân khu rõ ràng từ trại giống, ấp trứng, ương đến khu thương phẩm, mỗi khu đều có hệ thống lọc riêng biệt, tạo ra “rào chắn” sinh học giúp ngăn ngừa lây lan dịch bệnh.

Một điểm cộng khác là hệ thống “purging” – giúp cá thải sạch mùi lạ trước khi xuất bán. Điều này đặc biệt quan trọng khi hướng tới những thị trường yêu cầu cao về chất lượng cảm quan như Nhật Bản hay châu Âu.

Kiểm soát rủi ro sinh học

Vấn đề lớn nhất của RAS, theo bà Lin, là mối nguy sinh học trong môi trường nuôi kín mật độ cao. Việc liên tục đưa cá giống mới đôi khi từ nhiều nguồn vào cùng hệ thống sẽ làm tăng nguy cơ dịch bệnh và pha tạp di truyền.

Do đó, cá giống sạch bệnh đạt chuẩn SPF là yếu tố bắt buộc. Dù điều kiện nuôi phức tạp, công ty của bà đã đạt tỷ lệ sống lên đến 70 – 80%, thậm chí có lô đạt tới 95%. Độ ổn định này giúp giảm chi phí, tăng khả năng dự đoán và tối ưu hóa chuỗi sản xuất.

Mặt khác, việc kiểm soát di truyền cũng được chú trọng. Phân tích ty thể cho thấy trong quần thể cá mú có ít nhất 42 nhóm di truyền khác nhau. Việc chọn cá bố mẹ từ các nhóm này giúp cải thiện năng suất sinh sản, nhưng cũng khiến kích cỡ cá không đồng đều gây khó khăn cho khâu chế biến và xuất khẩu.

Bước tiến công nghệ AI

Truyền thống nuôi cá mú lâu nay vẫn dựa vào kinh nghiệm dẫn đến sự thiếu nhất quán trong kết quả. Theo bà Lin, yếu tố quyết định lại nằm ở hành vi của cá – điều mà các cảm biến thông thường không thể đo được.

Để khắc phục, công ty đã ứng dụng hệ thống video kết hợp trí tuệ nhân tạo để theo dõi hành vi, tốc độ ăn và tăng trưởng của cá theo thời gian thực mà không làm xáo trộn đàn. AI có thể nhận diện từng cá thể, đo chiều dài, theo dõi thay đổi và từ đó điều chỉnh chiến lược cho ăn hoặc phân loại tự động.

Trong một nghiên cứu thử nghiệm, hệ thống ban đầu không thể theo dõi chính xác bể 800 con cá, nhưng sau quá trình “đào tạo”, AI đã nhận diện thành công từng cá thể, mở ra hướng đi mới cho sản xuất chính xác và tiết kiệm nhân công.

Bà Lin nhấn mạnh: “RAS không phải là hệ thống cắm điện là chạy.” Nó đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kỹ thuật, tài chính và kiến thức sinh học chuyên sâu. Cá giống SPF là điều kiện tiên quyết để phòng bệnh. Đa dạng di truyền cần được kiểm soát bằng chương trình chọn giống bài bản để tránh chênh lệch kích thước. Và cuối cùng, yếu tố công nghệ – đặc biệt là trí tuệ nhân tạo theo dõi hành vi – sẽ đóng vai trò ngày càng lớn trong việc vận hành hiệu quả và nâng cao năng suất của hệ thống nuôi cá mú bằng RAS.

Tuấn Minh
Theo AsiaAquaculture

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!