Malta: Nỗ lực nuôi kết hợp hải sâm và cá biển

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Kết quả từ dự án NTTS đa dinh dưỡng (IMTA) kết hợp với hải sâm và cá biển cho thấy hệ thống này khả thi, nhưng các nhà thực hành cần cải tiến thiết kế để đảm bảo hải sâm phát triển mạnh.

Một thử nghiệm IMTA kéo dài 12 tháng gần đây ở Malta đã chỉ ra rằng loài hải sâm Holothuria poli có thể xử lý chất thải hữu cơ từ cá biển và giúp đa dạng hóa thu nhập từ trang trại. Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện hải sâm có tốc độ tăng trưởng tốt hơn và tăng trọng tương đối khi được nuôi trong lồng cá.

Phân tích đầy đủ, được công bố trên Tạp chí Nuôi trồng thủy sản, cho thấy H. poli là một ứng cử viên thay thế khả thi cho cỏ biển hoặc các loài hai mảnh vỏ cho các hệ thống IMTA nước mở ở Địa Trung Hải. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh cần phải nỗ lực hơn để cải thiện tỷ lệ sống sót của hải sâm. Trong quá trình thử nghiệm, đã có báo cáo về các sự kiện chết hàng loạt và thất thoát hải sâm. Điều này làm giảm tỷ lệ sống sót của chúng xuống từ 23 – 33%, tùy thuộc vào độ sâu của nước nuôi.

Đối với thử nghiệm này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng Holothuria poli, một loài hải sâm sống trong lớp trầm tích mềm ở biển. Trong môi trường hoang dã, H. poli thể hiện tập tính kiếm ăn và khả năng tiêu hóa cao, giúp chúng hữu ích như một chất tái chế chất dinh dưỡng tự nhiên. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhận thấy không có nhiều tài liệu về tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên, tỷ lệ tử vong hoặc mật độ dân số của loài này. Điều này có nghĩa là H. poli có thể nhạy cảm với ô nhiễm chất dinh dưỡng cao hoặc phát triển mạnh trong hệ thống IMTA nước mở.

Vị trí của địa điểm thử nghiệm tại Cảng Marsaxlokk, Đông Nam Malta Ảnh: MFF

NTTS kết hợp

Thử nghiệm kéo dài 12 tháng được thực hiện tại Malta Fish Farming Ltd – một công ty sản xuất cá tráp biển, cá vược châu Âu và cá cam. Các nhà nghiên cứu đã chọn tích hợp lồng nuôi hải sâm với các lồng cá hiện có tại trang trại và so sánh kết quả với 2 địa điểm tham chiếu cách trang trại 800 m.

Các nhà nghiên cứu đã di chuyển những con hải sâm non đánh bắt trong tự nhiên vào nước biển địa phương. Vào cuối thời kỳ thích nghi, những con hải sâm có trọng lượng trung bình tương đương nhau và không có con nào có biểu hiện bệnh rõ ràng. 150 con hải sâm được chọn cho thí nghiệm và thả ngẫu nhiên 10 con/lồng.

Các nhà nghiên cứu đã triển khai 3 lồng nuôi hải sâm hình trụ ngay dưới các lồng cá. Hải sâm được nuôi ở các độ sâu khác nhau: 0 m (E0), 10 m (E10) và 25 m (E25). Thiết lập lồng tương tự được sử dụng tại hai vị trí tham chiếu (R1 và R2). Tại mỗi vị trí, các lồng nuôi hải sâm được bố trí cách đều nhau 2 m, cân ở hai bên của mỗi lồng và neo vào đáy biển song song với lồng cá.

Cứ sau 2 tháng, các thợ lặn lấy tất cả các mẫu H. poli từ lồng và đánh giá khả năng sống sót và hoạt động của chúng. Các nhà nghiên cứu cũng theo dõi chất lượng nước, nhiệt độ, ôxy hòa tan và mức độ pH tại IMTA và các địa điểm tham chiếu. Các mẫu trầm tích đáy biển cũng được thu thập trong suốt quá trình thử nghiệm và được phân tích về tổng lượng carbon hữu cơ và tổng lượng nitơ.

Vẫn cần cải thiện

Thử nghiệm cho thấy với việc bố trí thích hợp, hải sâm có thể tồn tại và trưởng thành trong hệ thống IMTA và tăng sản lượng NTTS. Cùng đó cũng tìm thấy sự khác biệt lớn về mức tăng trọng tương đối và tốc độ tăng trưởng cụ thể của hải sâm tại các điểm tham khảo và ở các độ sâu khác nhau trong hệ thống IMTA. Nhìn chung, H. poli có thể phát triển tốt hơn ở các địa điểm gần trại cá hơn so với các địa điểm tham chiếu khác – điều này cho thấy hải sâm ăn chất thải từ các hoạt động NTTS. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã nhanh chóng bổ sung nhiều cảnh báo cho phát hiện tích cực này.

Trong suốt 12 tháng thử nghiệm, các nhà nghiên cứu đã báo cáo một số hiện tượng thời tiết khắc nghiệt tại trang trại. Họ cũng ghi nhận tỷ lệ sống sót thấp đáng ngạc nhiên và nhiều lần thoát ra ngoài trong suốt thời gian nuôi. Phát hiện này mâu thuẫn với kết quả được thấy trong các nghiên cứu thực địa khác và có thể chỉ ra rằng việc nuôi dưỡng H. poli ở vùng nước mở có thể khó khăn hơn những gì đã nghĩ trước đây.

Trong tháng đầu tiên của nghiên cứu, nhóm nghiên cứu đã ghi nhận số lượng hải sâm chết hàng loạt ở ngay bên dưới lồng cá (khu E0). Có vẻ như môi trường bên dưới lồng nuôi có mức ôxy hòa tan thấp hơn và khối lượng lớn các chất hữu cơ giàu nitơ và carbon – điều này làm hải sâm chết ngộp.

Mặc dù hải sâm sinh trưởng tốt hơn ở các độ sâu khác nhau, nhưng tỷ lệ chết vẫn cao. Tại vị trí tham chiếu đầu tiên (R1), tất cả hải sâm đều chết hoặc mất tích vào cuối nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết sự cạnh tranh về không gian và thức ăn giữa các cá thể hải sâm góp phần làm cho tỷ lệ sống sót thấp. Vào cuối cuộc thử nghiệm, tỷ lệ sống sót cuối cùng tại khu E10 và E25 lần lượt là 23% và 33%. Điều này gần tương tự với 27% được thấy tại nơi tham chiếu R2.

Các nhà nghiên cứu đề xuất các dự án trong tương lai tập trung vào việc xác định mật độ dự trữ tối ưu cho H. poli trong các hệ thống IMTA. Nuôi hải sâm ở mật độ thả lý tưởng có thể sẽ thúc đẩy khả năng sống và tăng trưởng của chúng. Hoàn thiện thiết kế và thiết lập của cá biển và hải sâm IMTA sẽ cần đi một chặng đường dài và khai thác tiềm năng đầy đủ của nó như một giải pháp NTTS bền vững.

Minh Sương

Theo Thefishsite

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!