(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 10/10 – 16/10/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 92.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 – 122.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 136.000 – 138.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 162.000 – 170.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 202.000 – 212.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 261.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 160.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 220.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 290.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 106.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 140.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 170.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 190.000 | đồng/kg | 13/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 140.000 – 145.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 205.000 – 210.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 260.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 94.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 136.000 – 140.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 160.000 – 163.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 190.000 – 200.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 260.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 50 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 150.000 – 160.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg | 200.000 – 210.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg | 290.000 – 300.000 | đồng/kg | 12/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 120.000 – 123.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 137.000 – 141.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 173.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 202.000 – 212.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 261.000 | đồng/kg | 11/10/2022 | Cà Mau |