(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 17/10 – 23/10/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 90.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 115.000 – 117.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 133.000 – 137.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 173.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 202.000 – 212.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 261.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 220.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 310.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 86.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 106.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 116.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 137.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 170.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 190.000 | đồng/kg | 20/10/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Bến Tre |
Tôm sú loại 30 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Bến Tre |
Tôm sú loại 20 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 150 con/kg tại ao | 68.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 85.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 98.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 130.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 160.000 – 165.000 | đồng/kg | 19/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 165.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 30 con/kg | 210.000 – 220.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 20 con/kg | 280.000 – 290.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 85.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 113.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 133.000 – 136.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 163.000 – 166.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 203.000 – 205.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 260.000 | đồng/kg | 18/10/2022 | Cà Mau |