(TSVN) – Hiện có rất nhiều lý do để đầu tư vào lĩnh vực NTTS và đặc biệt là các cơ sở NTTS trên đất liền. Dân số toàn cầu đang tiêu thụ nhiều protein thủy, hải sản hơn và các hệ thống NTTS tuần hoàn (RAS) trên đất liền có thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này trong khi vẫn đảm bảo an ninh lương thực và các mục tiêu quốc gia.
RAS cũng giải quyết nhiều thách thức hơn so với nuôi truyền thống như dịch bệnh, ký sinh trùng, sử dụng kháng sinh, rò rỉ, vi nhựa và ô nhiễm…
RAS có thể cải thiện những khó khăn này bởi môi trường sản xuất được kiểm soát hoàn toàn. Hệ thống này đã có những tiến bộ công nghệ đáng kinh ngạc trong 10 năm qua khi trí tuệ nhân tạo và các giải pháp kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn. Các quy trình cho ăn được tự động hóa và các thông số môi trường như nhiệt độ nước và ôxy hòa tan được theo dõi liên tục cho phép các nhà sản xuất – về mặt lý thuyết – tối ưu sức khỏe tôm nuôi. Khả năng tự động hóa cũng hỗ trợ tình trạng thiếu lao động và giúp nhân viên không phải tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt trên mặt nước.
Nhiều công ty đang áp dụng công nghệ kỹ thuật số và cải thiện chất lượng tổng thể của thiết bị nhưng một điểm khó khăn là chưa có nhiều hệ thống RAS nước sạch, biofloc kết hợp và hệ thống biofloc đầy đủ được xây dựng trong nhà có thiết bị RAS dành riêng cho tôm. Điều này khiến tôm trên cạn kém trưởng thành hơn so với các ngành công nghiệp protein động vật khác, ví dụ như cá hồi.
Một thách thức khác là chưa có sự đồng thuận về hệ thống sản xuất nào là tốt nhất. Hệ thống RAS nước sạch đi kèm với chi phí cơ sở hạ tầng trả trước cao. Trong một số trường hợp, hệ thống này có thể đắt gấp 10 lần so với hệ thống biofloc. Vốn đầu tư cao có tác động rất lớn đến giá tôm thành phẩm. Tuy nhiên, điều này không khiến cho biofloc trở thành một lựa chọn tốt nhất đối với các nhà sản xuất tôm trong nhà. Các nhà đầu tư vẫn đang tìm kiếm những dự án có thành tích tốt. Điều này có nghĩa là 2 – 3 năm sản xuất ổn định mà không có tỷ lệ tử vong cao hay bùng phát dịch bệnh. Việc kết hợp đúng đắn giữa thức ăn, di truyền và thực hành nuôi có thể đảm bảo duy trì sản xuất của các công ty. Mô hình này đã chứng kiến rất nhiều thất bại nên các nhà đầu tư cần nhìn thấy sự nhất quán trong sản xuất trước khi ký hợp đồng.
Là một nhà đầu tư, tôi thích thấy các đội quản lý tập trung vào các hoạt động nông nghiệp với độ chính xác gần như tuyệt đối, ví dụ như Công ty Kingfish. Công ty này tập trung vào việc làm cho trang trại hoạt động tốt trước khi mở rộng quy mô. Cho đến nay, tôi vẫn chưa tìm được công ty nào trong lĩnh vực tôm hoạt động theo cách tương tự. Người nuôi tôm trong nhà không thể xác định chính xác chi phí chung để xây dựng một hệ thống, đồng thời cũng khó có thể hạ được mức vốn đầu tư phù hợp cho mỗi kg tôm được sản xuất. Các nhà đầu tư đang xem xét một số trang trại thí điểm quy mô nhỏ với chi phí trả trước cao và cũng không có nhiều ví dụ về những người nuôi có lãi.
Khi trình bày với các nhà đầu tư, nhiều người gặp khó khăn trong việc xác định mức giá hòa vốn, chứ đừng nói đến giá bán tối thiểu để trang trải chi phí trả trước và tạo ra lợi nhuận. Dữ liệu từ các dự án RAS khác, cụ thể là Atlantic Sapphire, đã đưa ra giá bán từ 20 – 30 EUR/kg để trang trải chi phí đầu tư, nhưng vẫn không thể đạt được mức vốn đầu tư phù hợp và tiếp tục hoạt động. Các nhà đầu tư cần thấy bằng chứng rằng hệ thống nuôi tôm RAS trong nhà có thể mở rộng và chịu được áp lực lạm phát của nền kinh tế trước khi giải ngân vốn. Bài học của Atlantic Sapphire đã cản trở một số động lực đầu tư vào sản xuất RAS, tuy nhiên, những rào cản này có thể được khắc phục nếu các công ty sản xuất tôm trong nhà thực hiện đúng kế hoạch. Đánh giá về xu hướng đầu tư hiện là “chưa” thay vì hoàn toàn là “không”.
Giám đốc đầu tư của Quỹ ADM Capital Europe và Cibus Fund