(TSVN) – Năm 2024 khép lại với kim ngạch xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam đạt 989 triệu USD, tăng 17% so với năm trước. Để tiếp tục duy trì đà tăng trưởng trong năm 2025, ngành cần có những điều chỉnh chiến lược phù hợp, đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác bền vững và lợi thế thương mại.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), năm 2024 ghi nhận sự tăng trưởng đồng đều ở các nhóm sản phẩm cá ngừ. Trong đó, thịt/loin cá ngừ đông lạnh tiếp tục là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, với xu hướng tăng nhanh vào những tháng cuối năm.
Sự phục hồi của các thị trường như EU và Canada đã góp phần thúc đẩy xuất khẩu cá ngừ tăng mạnh. Đáng chú ý, sản phẩm cá ngừ chế biến – từng sụt giảm trong nửa đầu năm – đã quay lại đà tăng trưởng, tăng 24% so với năm trước, chiếm 17% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, xuất khẩu cá ngừ đóng hộp lại có xu hướng giảm trong nửa cuối năm, phản ánh sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường quốc tế.
Bà Nguyễn Hà, chuyên gia thị trường cá ngừ của VASEP nhận định, rằng nhu cầu tiêu thụ cá ngừ trên thế giới vẫn tiếp tục tăng trong năm 2025. Đặc biệt, các chính sách thuế quan mới tại Mỹ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho cá ngừ Việt Nam so với các đối thủ như Trung Quốc. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng xuất khẩu vẫn chưa ổn định, với sự sụt giảm ở một số thị trường như Nhật Bản và Israel.
Dù đạt được những kết quả tích cực, ngành cá ngừ vẫn đang đối diện với nhiều thách thức cần giải quyết. Một trong những trở ngại lớn nhất là thủ tục cấp giấy xác nhận nguyên liệu thủy sản khai thác (SC) và giấy chứng nhận thủy sản khai thác (CC). Dù Thủ tướng đã ban hành Công điện 127/CĐ-TTg vào tháng 12/2024 để chấn chỉnh công tác này, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn do cách thực thi cứng nhắc tại một số địa phương. Việc hồ sơ tồn đọng đã gây ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và xuất khẩu, khiến doanh nghiệp mất cơ hội tiếp cận các đơn hàng lớn.
Bước sang năm 2025, ngành cá ngừ vấp phải một vấn đề nghiêm trọng đó là: Nguồn cung cá ngừ vằn đạt kích thước tối thiểu để hưởng ưu đãi thuế từ Hiệp định EVFTA đang khan hiếm. Quy định hiện hành yêu cầu cá ngừ vằn phải đạt tối thiểu 50 cm mới được phép khai thác, nhưng thực tế cho thấy phần lớn cá khai thác được có kích thước nhỏ hơn. Điều này khiến nhiều tàu cá phải nằm bờ, ảnh hưởng đến thu nhập của ngư dân và nguồn cung cho doanh nghiệp chế biến xuất khẩu.
Giá thu mua cá ngừ vằn hiện xuống thấp, khiến nhiều tàu ra khơi không đủ bù chi phí nhiên liệu và nhân công. Nếu tình trạng này kéo dài, Việt Nam có thể mất lợi thế cạnh tranh khi các nhà nhập khẩu tìm nguồn cung thay thế từ Philippines và Ecuador – những quốc gia cũng đang hưởng ưu đãi thuế quan từ EU.
Không chỉ phải đối mặt với áp lực từ các nước Đông Nam Á, ngành cá ngừ Việt Nam còn chịu sự cạnh tranh từ Thái Lan – một trong những quốc gia chế biến cá ngừ lớn nhất thế giới. Hiện nay, Thái Lan đang tích cực đàm phán một hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU. Nếu hiệp định này được ký kết, các sản phẩm cá ngừ Thái Lan có thể được hưởng mức thuế ưu đãi tương tự Việt Nam, làm giảm lợi thế của doanh nghiệp trong nước trên thị trường châu Âu.
Trước những thách thức trên, ngành cá ngừ cần có các biện pháp chiến lược để duy trì tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Chính phủ và các cơ quan quản lý cần tiếp tục cải tiến quy trình cấp giấy SC, CC, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp. Việc đơn giản hóa thủ tục, giảm bớt các yêu cầu không cần thiết và minh bạch hóa quy trình xét duyệt sẽ giúp giảm tình trạng hồ sơ tồn đọng, đảm bảo tiến độ xuất khẩu.
Về vấn đề nguồn cung cá ngừ vằn suy giảm, cần xem xét điều chỉnh quy định về kích thước tối thiểu được phép khai thác, phù hợp với thực tế khai thác tại Việt Nam. Điều này không chỉ giúp ngư dân tiếp tục duy trì hoạt động đánh bắt mà còn đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguyên liệu để sản xuất và xuất khẩu.
Một trong những giải pháp giúp nâng cao giá trị cá ngừ là thành lập chợ đấu giá. Mô hình này đã thành công tại Nhật Bản, giúp ngư dân bán sản phẩm với giá tốt nhất, đồng thời đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch. Ngoài ra, chợ đấu giá cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế.
Việt Nam cần khuyến khích ngư dân đầu tư vào tàu cá công suất lớn để khai thác xa bờ, giảm áp lực lên vùng biển gần bờ và nâng cao chất lượng cá ngừ. Đồng thời, các doanh nghiệp nên đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc quá nhiều vào một số thị trường truyền thống.
Năm 2025, xuất khẩu cá ngừ Việt Nam được kỳ vọng tiếp tục tăng trưởng nhờ nhu cầu tiêu thụ ổn định và lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do. Tuy nhiên, để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành cá ngừ cần có những điều chỉnh kịp thời về chính sách và chiến lược sản xuất – xuất khẩu.
Nếu có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và ngư dân, ngành cá ngừ Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua thách thức, tiếp tục mở rộng thị trường và đạt mức tăng trưởng cao hơn trong năm mới.
Tuệ Lâm