(TSVN) – Nuôi biển xa bờ đang trở thành lời giải cho bài toán quá tải ven bờ và biến đổi khí hậu. Cuộc đua công nghệ nuôi biển trị giá hàng tỷ USD đang nóng lên, đặt châu Á – trung tâm thủy sản toàn cầu trước ngã rẽ: Bứt phá hay tụt hậu?
Sức ép từ ô nhiễm, dịch bệnh, và đô thị hóa ven biển đang buộc ngành nuôi trồng thủy sản phải dịch chuyển ra xa bờ – nơi có không gian rộng hơn, môi trường trong sạch hơn và dòng chảy mạnh hơn giúp vật nuôi tăng trưởng tốt hơn. Theo FAO, nuôi biển ngoài khơi là phân khúc tăng trưởng nhanh nhất trong ngành thủy sản, với tiềm năng đóng góp gấp đôi sản lượng hiện tại vào năm 2050.
Na Uy là hình mẫu tiêu biểu cho nuôi biển công nghệ cao, với hơn 1,5 triệu tấn cá hồi mỗi năm, phần lớn đến từ các lồng nuôi ngoài khơi quy mô công nghiệp. Các dự án như Ocean Farm 1 – lồng nuôi bán tự hành dài 110 mét, sức chứa hơn 1 triệu con cá – thể hiện tham vọng và năng lực vượt trội của quốc gia Bắc Âu này trong khai thác đại dương bền vững. Hiện, Na Uy đang tham vấn dự thảo quy định mới về nuôi cá hồi, mở đường phát triển nuôi biển xa bờ. Dự thảo đề xuất cấp phép theo vùng thay vì từng điểm, mở rộng khu vực nuôi và yêu cầu doanh nghiệp lập kế hoạch tổng thể, đầu tư hạ tầng hiện đại, đảm bảo an toàn sinh học. Ngoài ra, doanh nghiệp muốn tham gia đấu thầu phải đáp ứng tiêu chí năng lực kỹ thuật.
Trung Quốc hiện chiếm khoảng 65% sản lượng nuôi biển toàn cầu, chủ yếu nhờ sự kết hợp giữa quy mô khổng lồ và các công nghệ tiên tiến. Các giàn nuôi Deep Blue 1, Guoxin 1 hay loạt lồng thép ngoài khơi Đông Hải cho thấy tầm nhìn dài hạn trong chiến lược thủy sản quốc gia. Trung Quốc cũng đang thúc đẩy các trang trại nuôi cá biển xuất khẩu sang Hàn Quốc, Nhật Bản, và châu Âu.
Dù đi sau, Mỹ đang tăng tốc đầu tư vào nuôi biển ngoài khơi, với mục tiêu đạt sản lượng 500.000 tấn/năm vào năm 2040. Các dự án như Velella Epsilon tại Florida hay kế hoạch phát triển vùng nuôi ở Vịnh Mexico và Hawaii cho thấy, Mỹ không muốn bị bỏ lại trong cuộc đua “xanh” giữa lòng đại dương.
Thị trường tiêu thụ cá biển nuôi đang tăng trưởng mạnh mẽ, khi người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên thực phẩm sạch, tươi sống và truy xuất được nguồn gốc. Từ châu Âu đến châu Á, phân khúc nhà hàng, sashimi và chế biến cao cấp sẵn sàng chi trả cao cho sản phẩm cá biển nuôi bền vững.
Cá hồi Na Uy là minh chứng điển hình. Dẫn đầu thế giới về sản lượng cá hồi Đại Tây Dương, Na Uy xuất khẩu hơn 1,3 triệu tấn trong năm 2023, trị giá gần 13 tỷ USD. Cá hồi Na Uy hiện có mặt tại hơn 150 quốc gia, chủ yếu là châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, với chuỗi cung ứng lạnh toàn cầu và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
Tại châu Á, Nhật Bản nổi tiếng là thị trường khó tính, đặc biệt trong phân khúc cá sashimi. Các loài cá mú như cá mú chấm cam, song hoa rất được ưa chuộng nhờ chất lượng thịt vượt trội. Nhật Bản nhập khẩu hàng chục nghìn tấn cá mú tươi sống mỗi năm từ Đông Nam Á, bên cạnh các loài như cá cam Nhật Bản, cá hồng, cá chim vây vàng, cobia phục vụ riêng cho thị trường nhà hàng cao cấp. Giá các sản phẩm này thường cao gấp 3-5 lần so với cá nước ngọt thông thường.
Sự gia tăng tầng lớp trung lưu tại Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia cũng góp phần thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ cá biển nuôi sạch và có thương hiệu. Ngay cả Trung Quốc, vốn là nước sản xuất lớn, cũng trở thành thị trường tiêu thụ mạnh cho cá hồi, cá cam hay cá chẽm nhập khẩu hoặc nuôi công nghệ cao trong nước. Trong khi đó, châu Âu và Bắc Mỹ tiếp tục ưu tiên sản phẩm có chứng nhận bền vững và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Trước xu thế toàn cầu hướng tới thực phẩm chất lượng cao, cá biển nuôi tại châu Á đứng trước cơ hội lớn. Nếu đầu tư đồng bộ từ giống, công nghệ nuôi biển hiện đại đến chiến lược thị trường rõ ràng, ngành có thể chuyển dịch từ sản lượng sang chất lượng bền vững, sinh lời cao và có vị thế trên thị trường thực phẩm thế giới.
Hiện chiếm hơn 80% sản lượng thủy sản nuôi toàn cầu, nhưng phần lớn hoạt động nuôi trồng ở châu Á vẫn tập trung tại vùng nước ngọt và ven bờ. Với lợi thế đường bờ biển dài, nhiều vịnh kín và nguồn lợi cá biển bản địa giá trị cao, khu vực này được xem là tâm điểm tiềm năng cho nuôi biển ngoài khơi.
Trước thách thức thiếu đất nuôi trồng và tác động của biến đổi khí hậu, Singapore đang tiên phong phát triển mô hình nuôi biển xa bờ công nghệ cao nhằm đảm bảo an ninh lương thực. Nổi bật là trang trại nổi Eco-Ark tại vùng biển Pulau Ubin, được thiết kế như một hệ thống nuôi khép kín với công nghệ RAS. Eco-Ark có thể sản xuất tới 166 tấn cá mỗi năm, gấp gần 20 lần lồng nuôi truyền thống mà chỉ cần 2 nhân công vận hành. Hệ thống còn được tích hợp trí tuệ nhân tạo, cảm biến và camera để theo dõi sức khỏe đàn cá và tối ưu cho ăn. Đây là một phần trong chiến lược “30 by 30” của Singapore – hướng đến sản xuất 30% nhu cầu thực phẩm trong nước vào năm 2030.
Indonesia đang triển khai nuôi cá hồng, cá song bằng lồng composite cỡ lớn xa bờ Java và Sulawesi, bước đầu cho kết quả khả quan. Philippines đẩy mạnh nuôi cá ngừ, cá hồng tại Nam Mindanao, tận dụng lợi thế thị trường Nhật Bản. Ấn Độ đầu tư vào cá cobia và chẽm tại Tamil Nadu và Kerala, với hỗ trợ từ chính phủ.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư lớn, rủi ro thiên tai, thiếu quy hoạch vùng nuôi và nguồn giống chất lượng vẫn là rào cản đáng kể. Dù vậy, với sự hậu thuẫn từ chính sách, công nghệ và khu vực tư nhân, châu Á hoàn toàn có thể phát triển các vùng nuôi biển hiện đại, quy mô lớn và bền vững.
Nuôi biển ngoài khơi không còn là lựa chọn mà là xu hướng tất yếu – nhằm bảo đảm an ninh lương thực, nâng cao giá trị sản phẩm và giảm áp lực lên vùng ven bờ. Nếu hành động quyết liệt, châu Á hoàn toàn có thể trở thành trung tâm nuôi biển ngoài khơi của thế giới trong thập kỷ tới.
Tuấn Minh
Theo Fishfarmingexpert