(TSVN) – Trước xu hướng các thị trường nhập khẩu liên tục siết chặt tiêu chuẩn an toàn và bền vững, ngành thủy sản Việt Nam đứng trước yêu cầu phải đổi mới chiến lược phát triển. Thay vì chạy theo những quy định bên ngoài, ngành hoàn toàn có thể chủ động xây dựng một bộ tiêu chuẩn quốc gia theo hướng “xanh – minh bạch – thấp carbon”, qua đó bảo vệ doanh nghiệp và nâng tầm giá trị sản phẩm.
Nhiều năm qua, ngành thủy sản Việt Nam liên tục phải thích ứng với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định thương mại mới từ các thị trường nhập khẩu lớn. Mỗi thay đổi từ EU, Hoa Kỳ hay Nhật Bản đều kéo theo yêu cầu cập nhật quy trình sản xuất, bổ sung hồ sơ hoặc điều chỉnh vận hành, khiến chi phí và áp lực nhân sự tăng lên.
Các rào cản mới, từ tiêu chuẩn xanh, kiểm soát hóa chất, truy xuất dữ liệu theo thời gian thực đến yêu cầu về phát thải carbon hay các vụ điều tra phòng vệ thương mại kéo dài, đang tạo nên mức độ phức tạp chưa từng có. Doanh nghiệp lớn có thể đáp ứng nhờ nguồn lực tốt, nhưng phần lớn doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó vì chi phí tuân thủ ngày càng cao.
Không chỉ tăng về số lượng, nhiều quy định còn thay đổi trong thời gian rất ngắn, tác động trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp. Từ việc điều chỉnh bao bì theo tiêu chuẩn mới của EU, xử lý cảnh báo kỹ thuật từ Hoa Kỳ đến cập nhật yêu cầu truy xuất nguồn gốc… tất cả đều có thể khiến tiến độ giao hàng và kế hoạch sản xuất bị gián đoạn.
Trong bối cảnh liên tục phải phản ứng trước những tiêu chuẩn từ bên ngoài, câu hỏi đặt ra là liệu ngành thủy sản Việt Nam có thể phát triển bền vững nếu tiếp tục duy trì cách tiếp cận bị động như hiện nay.
Thực tiễn thị trường cho thấy đã đến thời điểm Việt Nam cần chuyển đổi cách tiếp cận: Thay vì đợi các thị trường nhập khẩu đưa ra yêu cầu rồi mới đáp ứng, ngành thủy sản có thể chủ động xây dựng một bộ tiêu chuẩn mang tính dẫn dắt. Đây không phải rào cản để giới hạn hay gây khó khăn cho đối tác, mà là hệ thống chuẩn nhằm thống nhất quy trình sản xuất trong nước, tích hợp các tiêu chí quốc tế ngay từ đầu và trở thành “lá chắn thương mại” giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro.
Một bộ tiêu chuẩn hiện đại có thể dựa trên ba trụ cột chính.
Thứ nhất, sản xuất xanh. Các tiêu chí cần bao gồm quản lý môi trường vùng nuôi, kiểm soát con giống, sử dụng kháng sinh hợp lý, quy định về xử lý nước thải và tiết kiệm năng lượng. Khi nhiều thị trường chuyển mạnh sang mô hình tiêu thụ các sản phẩm ít phát thải, việc sớm chuẩn hóa sản xuất xanh sẽ giúp Việt Nam duy trì vị thế trong những phân khúc giá trị cao.
Thứ hai, truy xuất nguồn gốc minh bạch. Thay cho việc ghi chép thủ công, dữ liệu cần được số hóa theo thời gian thực và liên thông từ ao nuôi đến nhà máy, vận chuyển và xuất khẩu. Minh bạch bằng dữ liệu không chỉ tăng độ tin cậy cho hồ sơ xuất khẩu, mà còn giúp doanh nghiệp giảm nguy cơ tranh chấp, hạn chế rủi ro bị đánh giá thiếu khách quan tại các thị trường khó tính.
Thứ ba, kiểm soát carbon. Trong bối cảnh nhiều thị trường đang chuẩn bị áp dụng thuế carbon biên giới, việc đo lường và quản lý phát thải trở thành yêu cầu bắt buộc. Doanh nghiệp có hồ sơ carbon rõ ràng sẽ có lợi thế trong đàm phán giá, đồng thời giảm đáng kể rủi ro từ các biện pháp kỹ thuật mới phát sinh.
Việc triển khai đồng bộ ba nền tảng này có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng trước tới 70 – 80% yêu cầu kỹ thuật của các thị trường lớn, qua đó giảm chi phí tuân thủ và tăng tính chủ động trong chiến lược kinh doanh.
Khi các tiêu chuẩn được thống nhất ở cấp quốc gia, doanh nghiệp không còn phải phân tán nguồn lực để đáp ứng nhiều bộ quy định khác nhau. Quy trình sản xuất được chuẩn hóa, dữ liệu được số hóa và hồ sơ trở nên minh bạch hơn, qua đó giảm nguy cơ bị cảnh báo tại các thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ hay Nhật Bản. Những vụ việc liên quan phòng vệ thương mại cũng có thể được phản biện hiệu quả hơn nhờ hệ thống dữ liệu đầy đủ, thống nhất và dễ kiểm chứng.
Một lợi thế đáng chú ý khác là khả năng thiết lập cơ chế “công nhận tương đương” với các thị trường nhập khẩu. Nếu Việt Nam xây dựng được bộ tiêu chuẩn đủ độ tin cậy và được quốc tế thừa nhận, thủ tục xuất khẩu có thể trở nên thuận lợi hơn, kiểm tra bị động giảm bớt và doanh nghiệp có thêm cơ sở để đàm phán với đối tác về giá, điều kiện giao hàng hoặc thời gian thực hiện hợp đồng.
Không chỉ đóng vai trò là “lá chắn thương mại”, bộ tiêu chuẩn quốc gia còn tạo nền tảng để nâng cao giá trị và thương hiệu quốc gia. Người tiêu dùng tại châu Âu và Bắc Mỹ sẵn sàng trả mức giá cao hơn cho sản phẩm có chứng nhận bền vững, được kiểm chứng độc lập và có hồ sơ phát thải rõ ràng. Khi sở hữu một bộ chuẩn thống nhất gắn với các tiêu chí xanh – minh bạch – thấp carbon, thủy sản Việt Nam có cơ hội định vị lại hình ảnh trên thị trường quốc tế, hướng tới nhóm cung ứng đáng tin cậy thay vì chỉ được biết đến như nguồn hàng chi phí thấp.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc đặt chuẩn quốc gia cao hơn yêu cầu nhập khẩu có thể nâng tầm ngành hàng, như trường hợp tiêu chuẩn rừng bền vững FSC hay nông nghiệp hữu cơ tại châu Âu. Với thủy sản Việt Nam, nếu bộ tiêu chuẩn được triển khai hiệu quả, không chỉ doanh nghiệp lớn hưởng lợi mà cả doanh nghiệp nhỏ cũng có thể tiếp cận chuỗi cung ứng xuất khẩu. Thay vì phải đầu tư khoản chi phí lớn để theo đuổi các chứng nhận quốc tế riêng lẻ, họ có thể dựa vào chuẩn nội địa như một “tấm vé nâng hạng”, mở rộng thị trường với chi phí phù hợp hơn.
Điều ngành thủy sản cần thay đổi không chỉ là quy trình, mà là vị thế. Việc chủ động xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia không chỉ giúp vượt qua rào cản, mà còn là chiến lược tái định vị ngành trong 10 – 20 năm tới: Xanh hơn, minh bạch hơn và đủ năng lực tham gia nhóm quốc gia có khả năng đặt chuẩn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Nam đã có nền tảng và doanh nghiệp tiên phong. Điều còn thiếu là một bước đi đủ mạnh để chuyển từ “người đáp ứng rào cản” thành “người kiến tạo rào cản”, một vị thế mới, xứng đáng với tiềm năng của ngành thủy sản Việt Nam.
Oanh Thảo