(TSVN) – Trung Quốc đang trở thành điểm tựa tăng trưởng chính của ngành tôm Việt Nam trong năm 2025.Tuy nhiên, cạnh tranh tại thị trường này cũng đang trở nên gay gắt hơn bao giờ hết.
Số liệu của Hải quan Việt Nam cho thấy, tính đến 15/10/2025, xuất khẩu tôm Việt Nam sang Trung Quốc và Hồng Kông đạt hơn 1 tỷ USD, tăng 66% so cùng kỳ năm trước.
Theo đánh giá của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), xuất khẩu tôm sang thị trường Trung Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng mạnh nhất trong tất cả các thị trường. Trung Quốc vẫn duy trì vị trí số 1 về nhập khẩu tôm của Việt Nam, chiếm 28,2% tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của nước ta đi các thị trường.
Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu sang Trung Quốc cũng có sự khác biệt rõ rệt so với các thị trường khác, trong đó tôm loại khác (trừ TTCT và tôm sú) chiếm ưu thế tuyệt đối với 633 triệu USD, tăng 139% và chiếm 65,6% tổng kim ngạch. Đáng chú ý, nhóm tôm sống, tươi, đông lạnh đạt tới 614 triệu USD, tăng 145%, phản ánh nhu cầu tiêu thụ mạnh mẽ của người tiêu dùng Trung Quốc đối với các sản phẩm cao cấp, đặc biệt là tôm hùm sống Việt Nam.
TTCT đạt 247 triệu USD, tăng 3%, trong đó nhóm sản phẩm chế biến tăng vọt hơn 114%, cho thấy xu hướng tiêu dùng đa dạng và sự chuyển dịch sang các sản phẩm tiện lợi ở các đô thị lớn. Tôm sú đạt 86 triệu USD, tăng 7,7%, vẫn duy trì chỗ đứng ổn định tại các thành phố ven biển như Quảng Châu, Thượng Hải, nơi người tiêu dùng đánh giá cao chất lượng thịt và màu sắc đẹp. Với cơ cấu sản phẩm đặc thù và tốc độ tăng trưởng mạnh, Trung Quốc đang trở thành điểm tựa tăng trưởng chính của ngành tôm Việt Nam năm nay, không chỉ nhờ lượng nhập khẩu lớn mà còn vì thị trường này đang mở rộng theo cả chiều lượng và chiều chất.
Trong quý III/2025, Trung Quốc nhập 66.757 tấn tôm, tăng nhẹ 1% so cùng kỳ, nâng tổng lượng nhập 9 tháng lên 672.625 tấn, giảm nhẹ 1% so cùng kỳ, nhưng giá trị nhập khẩu tăng 8%, đạt 3,53 tỷ USD, phản ánh tỷ trọng sản phẩm cao cấp ngày càng lớn. Các nhà cung cấp chính vẫn là Ecuador với 501.757 tấn, gần như không đổi, Ấn Độ phục hồi mạnh trong tháng 9, tăng 46%, trong khi Thái Lan tăng trưởng 20%, tập trung sản phẩm chế biến và giá trị gia tăng phục vụ phân khúc cao cấp.
Tuy nhiên, cạnh tranh tại thị trường này đang trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Ecuador và Ấn Độ đang bán mạnh tôm đông lạnh giá thấp cho các kênh nhà hàng bình dân, trong khi Thái Lan và Việt Nam tập trung vào phân khúc cao cấp, chế biến và tươi sống.
Theo VASEP, tôm Việt có lợi thế địa lý gần gũi, giúp giao thương linh hoạt và phản ứng nhanh với nhu cầu ngắn hạn, đồng thời nổi bật về chất lượng, sự đa dạng và giá trị gia tăng. Tuy nhiên, mức tăng trưởng khiêm tốn 3% của nhóm TTCT cho thấy, Việt Nam vẫn chịu sức ép lớn ở phân khúc giá rẻ.
Để mở rộng thị phần, doanh nghiệp Việt cần chú trọng hơn vào xây dựng thương hiệu, cải thiện bao bì, nhãn mác, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao của thị trường Trung Quốc.
Trung Quốc được coi là động lực tăng trưởng quan trọng của tôm Việt Nam năm 2025. Tuy nhiên, cơ hội lớn luôn đi kèm thách thức. Thị trường Trung Quốc thay đổi nhanh, chính sách nhập khẩu thường xuyên điều chỉnh và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Để giữ vững đà tăng và phát triển bền vững, doanh nghiệp tôm Việt cần tái định vị chiến lược theo hướng chuyên nghiệp, bền vững và giá trị gia tăng cao hơn, từ đó khẳng định vị thế của tôm Việt trong chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.
Các chuyên gia dự báo, nhập khẩu tôm của Trung Quốc có thể tăng nhẹ trong quý IV, nhờ nhu cầu phục vụ mùa lễ hội và Tết Nguyên đán 2026. Bên cạnh đó, xu hướng tiêu thụ sản phẩm cao cấp như tôm sống, tôm hùm và tôm sú cỡ lớn sẽ tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng.
Thế nhưng, rủi ro từ chính sách kiểm soát biên mậu và thay đổi quy định hải quan vẫn là yếu tố cần lưu ý, bởi chỉ một thay đổi nhỏ về truy xuất nguồn gốc hoặc an toàn thực phẩm cũng có thể khiến dòng hàng bị gián đoạn.
Thị trường Trung Quốc rộng mở nhưng cũng khó đoán, đòi hỏi doanh nghiệp xuất khẩu phải chuyên nghiệp, chuẩn hóa quy trình và theo sát các quy định mới để tận dụng tốt cơ hội.
Tại một số thị trường trọng điểm khác, chính sách thuế đối ứng 20% của Mỹ bắt đầu áp dụng từ tháng 8, khiến nhiều doanh nghiệp phải điều chỉnh kế hoạch giao hàng và tìm hướng chuyển hướng thị trường.
Ngoài ra, các quy định nghiêm ngặt hơn về truy xuất nguồn gốc và bảo vệ động vật có vú biển (MMPA), đang trở thành thách thức lớn nhất cho hoạt động xuất khẩu trong quý IV và năm 2026. Biến động tỷ giá, chi phí logistics tăng trở lại, và sự cạnh tranh từ các đối thủ như Ấn Độ, Ecuador, Indonesia đang tạo sức ép lớn lên lợi nhuận của doanh nghiệp Việt Nam.
Dù vậy, trong khó khăn vẫn tồn tại nhiều cơ hội chiến lược. EU đã có động thái nới lỏng một số rào cản kỹ thuật với thủy sản Việt Nam, mở ra dư địa tăng trưởng mạnh cho tôm và cá tra. CPTPP mở rộng với sự gia nhập của Anh, giúp đa dạng hóa kênh thương mại và tạo thêm cơ hội cho sản phẩm chế biến cao cấp.
Dự báo quý IV, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sẽ chững lại mạnh, đạt khoảng 2,19 tỷ USD (giảm hơn 22%) do tác động của thuế đối ứng 20% và nguy cơ áp thuế chống bán phá giá cao đối với tôm vào Mỹ.
Tôm và cá tra là hai mặt hàng chủ lực dự kiến giảm tốc, trong khi cá ngừ, mực, bạch tuộc sụt sâu do tác động của “thẻ vàng” IUU và lo ngại quy định MMPA có hiệu lực từ đầu 2026. Tuy nhiên, EU và Trung Quốc vẫn duy trì nhu cầu ổn định, là điểm tựa chính giúp kim ngạch cả năm 2025 ước đạt 10,5 tỷ USD (tăng khoảng 5%).
Không những thế, tình hình xuất khẩu quý I/2026 được dự báo tiếp tục giảm, do tác động dây chuyền từ thuế và MMPA. Từ quý II/2026 trở đi, tốc độ phục hồi sẽ phụ thuộc vào khả năng Việt Nam tháo gỡ các rào cản thuế, IUU, cùng với việc đa dạng hóa thị trường và nâng tỷ trọng hàng chế biến giá trị cao.
Doanh nghiệp Việt cần kiên định chiến lược tập trung vào chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm
Trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản đạt 8,36 tỷ USD, tăng 16%. Kết quả này cho thấy ngành vẫn duy trì được đà tăng trưởng tích cực dù chịu nhiều sức ép. Sự sụt giảm nhẹ trong quý III phản ánh tác động rõ rệt của chính sách thuế đối ứng 20% của Mỹ bắt đầu áp dụng từ tháng 8, khiến nhiều doanh nghiệp phải điều chỉnh kế hoạch giao hàng và chuyển hướng thị trường
LÃNG UYỂN