(TSVN) – TARS 2025 khẳng định canh tác chính xác và dinh dưỡng bền vững là chìa khóa giúp ngành tôm châu Á vượt qua vòng xoáy giá thấp, chi phí cao và dịch bệnh, mở đường cho một tương lai bền vững và hiệu quả hơn.
Diễn đàn Thủy sản TARS lần thứ 14 tại Thái Lan (Aquaculture Roundtable Series) đã khép lại sau hai ngày làm việc sôi nổi, quy tụ 284 đại biểu từ 22 quốc gia, bao gồm các chuyên gia, diễn giả, nhà quản lý, doanh nghiệp và đại diện chuỗi cung ứng tôm châu Á.
Với chủ đề nuôi tôm lần thứ bảy, TARS 2025 trở thành điểm hẹn quan trọng để ngành cùng nhìn lại chặng đường đã qua. Sau nhiều năm tăng trưởng nóng, mô hình nuôi thâm canh ở châu Á bộc lộ những giới hạn: tỷ lệ thành công sụt giảm, dịch bệnh gia tăng và lợi nhuận thiếu bền vững. Trước thực tế đó, các chuyên gia và doanh nghiệp đều thống nhất rằng tương lai chỉ có thể được định hình bằng công nghệ chính xác, dữ liệu và đổi mới quản trị.
Phát biểu khai mạc, bà Thitiporn Laoprasert, Phó Tổng cục trưởng Cục Thủy sản Thái Lan, nhấn mạnh những công cụ mới như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và giám sát dữ liệu đang thay đổi căn bản cách quản lý chất lượng nước, phòng ngừa dịch bệnh và tối ưu sử dụng thức ăn. Theo bà, nếu biết tận dụng sức mạnh của hợp tác và đổi mới, ngành tôm hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn khó khăn hiện tại để vươn tới một tương lai bền vững và thịnh vượng hơn.
Một trong những điểm nhấn của TARS 2025 là phiên thảo luận “Hard Talk”, nơi các lãnh đạo trong chuỗi giá trị từ giống, thức ăn, chế biến đến tiêu thụ thẳng thắn chỉ ra những bất cập của ngành. Châu Á hiện vẫn sản xuất phân mảnh, với 70% sản lượng đến từ nông hộ nhỏ, khiến sự liên kết trong chuỗi còn hạn chế. Ngược lại, mô hình tích hợp của Ecuador cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa nông dân và nhà máy chế biến, qua đó gia tăng giá trị và nâng cao sức cạnh tranh.
Các đại biểu thống nhất rằng nông hộ nhỏ ở châu Á vẫn là lực lượng kiên cường và linh hoạt. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần đẩy mạnh hợp tác sâu hơn và xây dựng chuỗi giá trị phù hợp với từng thị trường, thay vì chạy theo mô hình tích hợp toàn diện. Các chuyên gia cũng nhận định chính thế hệ nông dân thứ hai đang tạo ra sự chuyển biến. Họ biết cách xây dựng mạng lưới liên kết, tiếp cận khoa học và dần dịch chuyển từ mô hình nuôi gia đình sang nuôi tôm hiện đại, dựa trên công nghệ và dữ liệu.
Tại diễn đàn, nhiều ý kiến nhấn mạnh rằng sự kế thừa trong các doanh nghiệp gia đình đòi hỏi sự cân bằng giữa tôn trọng truyền thống và dám đổi mới. Thế hệ trẻ cần chứng minh năng lực để được tin tưởng trao quyền, đồng thời triển khai các dự án cải tiến một cách bài bản, dựa trên dữ liệu, nhằm tránh phá vỡ nền tảng sẵn có.
Phân tích cung – cầu thế giới cho thấy thị trường tôm đang dịch chuyển rõ rệt. Người tiêu dùng ngày nay không chỉ tìm kiếm giá rẻ mà còn đòi hỏi sản phẩm sạch, bền vững, có truy xuất nguồn gốc, không kháng sinh, chất lượng ổn định và phù hợp với kênh thương mại điện tử. Trung Quốc vẫn được đánh giá là thị trường tiềm năng, song nhu cầu đã chuyển sang hướng ưu tiên chất lượng cao với khối lượng nhập khẩu ít hơn.
Ecuador được nhắc đến như một hình mẫu khác biệt. Nhờ tích hợp dọc toàn bộ chuỗi sản xuất và tối ưu hóa quy trình, quốc gia Nam Mỹ này đã đạt hiệu quả vượt trội, khả năng chống chịu cao và đang dần chuyển từ tư duy “bán sản phẩm” sang “đáp ứng nhu cầu”. Thông điệp gửi đến châu Á không phải xem Ecuador là đối thủ, mà là bài học quý về di truyền, quản lý giống, lập kế hoạch sản xuất và xây dựng thương hiệu.
Trong khi đó, một số nhà sản xuất như Klomsuwan ở Thái Lan đã chứng minh tiềm năng cải thiện nhờ quản trị dữ liệu, giúp năng suất tăng tới 60%. Điều này cho thấy, ngay cả trong bối cảnh nhiều thách thức, việc áp dụng công nghệ chính xác vẫn có thể mở ra cơ hội đột phá cho ngành.
Canh tác chính xác và dinh dưỡng bền vững tiếp tục là tâm điểm của ngành tôm toàn cầu. Các chuyên gia cho rằng di truyền chỉ quyết định khoảng một nửa thành công, trong khi quản lý trại giống và chất lượng tôm post mới là yếu tố mang tính quyết định ngoài thực tế. Mô hình ương giống tích hợp đang chứng minh hiệu quả trong kiểm soát tồn kho và nâng tỷ lệ sống, đặc biệt tại Việt Nam, song đòi hỏi logistics và an toàn sinh học khắt khe.
Trong dinh dưỡng, việc bổ sung phụ gia chức năng nhằm tăng cường miễn dịch và sức khỏe đường ruột ngày càng được chú trọng. Cảnh báo cũng được đưa ra về tác động tiêu cực của độc tố nấm mốc và endotoxin. Mục tiêu dài hạn là giảm dần phụ thuộc vào bột cá, dầu cá, thay thế bằng nguồn nguyên liệu bền vững nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất và giá thành hợp lý. Công nghệ mới như cho ăn theo âm thanh hay giám sát thời gian thực mở ra nhiều triển vọng, dù mức độ ứng dụng còn khác biệt giữa các quốc gia.
Phòng bệnh tiếp tục là ưu tiên hàng đầu. Thực tế từ Việt Nam cho thấy kiểm soát bệnh TPD cần kết hợp an toàn sinh học theo cụm cùng phụ gia chức năng. Bên cạnh đó, quản lý đa tác nhân gây bệnh, chẩn đoán sớm và nuôi với mật độ thấp vẫn là giải pháp then chốt để giảm thiểu rủi ro.
Chiến lược thức ăn cũng có sự khác biệt: châu Á vẫn ưu tiên khẩu phần protein thô cao hơn so với Mỹ Latinh. Các chuyên gia khuyến nghị cần giảm dần tỷ lệ này, cải thiện khả năng tiêu hóa, áp dụng mô hình toán học để tối ưu công thức, hạn chế nguyên liệu biển và hướng tới nguồn protein bền vững. Đặc biệt, vai trò của các start-up trong quản lý ao nuôi, phòng bệnh và thích ứng biến đổi khí hậu ngày càng được đề cao, trở thành chìa khóa hỗ trợ nông dân vượt qua chuỗi thất bại liên tiếp.
Trong bối cảnh thị trường, áp lực ngày càng lớn đặt lên vai người nuôi. Các nhà bán lẻ được dự báo sẽ siết chặt yêu cầu, buộc sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn khắt khe về truy xuất nguồn gốc và lợi ích sức khỏe. Việc đảm bảo chất lượng sau thu hoạch thông qua kiểm soát chặt chẽ thời gian, nhiệt độ và chuỗi cung ứng từ ao nuôi đến nhà xuất khẩu trở thành yếu tố sống còn.
Tuấn Minh
(Tổng hợp)