(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 02/01/2023 – 08/01/2023.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 123.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 130.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 157.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 195.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 25 con/kg | 290.000 | đồng/kg | 6/1/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 87.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 122.000 – 125.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 144.000 – 150.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 180.000 – 186.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 128.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 155.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 195.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 50 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 25 con/kg | 290.000 | đồng/kg | 5/1/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 122.000 – 125.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 144.000 – 150.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 178.000 – 185.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 215.000 – 220.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 4/1/2023 | Cà Mau |