(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 03/04 – 09/04/2023.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 500 con/kg tại ao | 30.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 400 con/kg tại ao | 40.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 300 con/kg tại ao | 50.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 200 con/kg tại ao | 70.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 150 con/kg tại ao | 90.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 102.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 112.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 123.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 145.000 – 150.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 120.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 145.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 175.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 60 con/kg | 110.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 50 con/kg | 135.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 240.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 310.000 | đồng/kg | 6/4/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 200 con/kg tại ao | 70.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 150 con/kg tại ao | 82.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 97.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 101.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 104.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 117.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 140.000 – 145.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 176.000 – 181.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 108.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 111.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 120.000 – 125.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 155.000 – 160.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 5/4/2023 | Cà Mau |