(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 07/03 – 13/03/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 102.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 113.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 119.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 123.000 – 124.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 130.000 – 132.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 143.000 – 144.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 155.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 173.000 – 176.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 218.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 60 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 50 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 30 con/kg | 210.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 100 con/kg | 95.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg | 125.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg | 132.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg | 146.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg | 165.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 10/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 60 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 210.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 240.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 120.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 135.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 145.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 165.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 180.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg | 135.000 – 138.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 40 con/kg | 155.000 – 157.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 30 con/kg | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 100 con/kg | 98.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg | 108.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg | 122.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg | 135.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg | 145.000 – 148.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg | 165.000 – 168.000 | đồng/kg | 9/3/2022 | Sóc Trăng |