(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 12/09 – 18/09/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 102.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 108.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 113.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 116.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 126.000 – 128.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 139.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 165.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 190.000 – 195.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 250.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg | 240.000 – 250.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg | 310.000 – 320.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 92.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 112.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 125.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 145.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 175.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 195.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 250.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 310.000 | đồng/kg | 9/15/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 115.000 – 124.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 135.000 – 138.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 158.000 – 160.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 187.000 – 192.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 245.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 124.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 129.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 145.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 176.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 197.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 135.000 – 150.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 – 180.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 240.000 – 250.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 300.000 – 310.000 | đồng/kg | 9/14/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg | 108.000 | đồng/kg | 9/13/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 60 con/kg | 113.000 | đồng/kg | 9/13/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 50 con/kg | 122.000 | đồng/kg | 9/13/2022 | Bến Tre |