(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 12/12 – 18/12/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm sú loại 50 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 250.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 25 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 128.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 157.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 195.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 91.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 119.000 – 122.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 143.000 – 147.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 177.000 – 187.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 217.000 – 222.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 277.000 | đồng/kg | 15/12/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 200 con/kg tại ao | 62.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 150 con/kg tại ao | 82.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 108.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 115.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 125.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 155.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 190.000 – 200.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 235.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 275.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 50 con/kg | 110.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg | 245.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg | 370.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 87.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 108.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 – 121.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 142.000 – 146.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 175.000 – 186.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 215.000 – 221.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 275.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 250.000 – 260.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 380.000 – 390.000 | đồng/kg | 14/12/2022 | Bạc Liêu |