(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 13/02 – 19/02/2023.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 86.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 80 con/kg tại ao | 92.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 133.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 101.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ loại 80 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 136.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Kiên Giang |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ loại 80 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 137.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 210.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 300.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 410.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 90.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 80 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 60 con/kg tại ao | 117.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 137.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 40 con/kg tại ao | 167.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 30 con/kg tại ao | 200.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 25 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 17/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 60 con/kg tại ao | 118.000 – 122.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 128.000 – 132.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 40 con/kg tại ao | 154.000 – 160.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 30 con/kg tại ao | 185.000 – 190.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 25 con/kg tại ao | 215.000 – 220.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ loại 20 con/kg tại ao | 275.000 | đồng/kg | 16/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 60 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 40 con/kg | 190.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 30 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 20 con/kg | 400.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 60 con/kg tại ao | 117.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 137.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 40 con/kg tại ao | 167.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 30 con/kg tại ao | 200.000 | đồng/kg | 15/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ loại 25 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 15/2/2024 | Cà Mau |