(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 28/03 – 03/04/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 125.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 135.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 147.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 165.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 60 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 280.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 116.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 121.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 129.000 – 131.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 143.000 – 144.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 158.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 178.000 – 183.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 218.000 | đồng/kg | 31/3/2022 | Cà Mau |
Tôm sú 40 con (ao) | 190.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú 30 con (ao) | 230.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú 20 con tại ao | 270.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 98.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 122.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 135.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 150.000 – 155.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 30/3/2022 | Bến Tre |
Tôm sú loại 60 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 29/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 50 con/kg | 160.000 | đồng/kg | 29/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 190.000 | đồng/kg | 29/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 29/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 29/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 200 con/kg | 68.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 150 con/kg | 82.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg | 102.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg | 113.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg | 119.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg | 124.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg | 132.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg | 142.000 – 147.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg | 162.000 – 170.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg | 185.000 – 190.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 28/3/2022 | Sóc Trăng |