(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 30/01 – 05/02/2023.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 87.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 112.000 – 114.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 124.000 – 127.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 145.000 – 148.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 183.000 – 185.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 215.000 – 220.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 190.000 – 200.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 280.000 – 290.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 410.000 – 420.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 122.000 – 125.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 144.000 – 150.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 180.000 – 185.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 210.000 – 215.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 3/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 89.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 101.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 133.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 40 con/kg | 170.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú loại 30 con/kg | 270.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Cà Mau |
Tôm sú 40 con/kg tại ao | 190.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 30 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 20 con/kg tại ao | 400.000 | đồng/kg | 2/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 101.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 106.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 111.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 124.000 – 128.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 145.000 – 147.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 180.000 – 185.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 210.000 – 215.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 96.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Bến Tre |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Bến Tre |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 127.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 40 con/kg tại ao | 190.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 30 con/kg tại ao | 270.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |
Tôm sú 20 con/kg tại ao | 400.000 | đồng/kg | 1/2/2023 | Trà Vinh |