(TSVN) – Bài viết giúp nhà sản xuất hiểu rõ cách thu thập thông tin tổng quan về đặc điểm di truyền của quần thể trong điều kiện nuôi nhốt và lý do tại sao duy trì hoặc cải thiện mức độ sản xuất lại quan trọng.
Nhân giống chọn lọc là hoạt động mà loài người đã thực hiện theo bản năng kể từ những cây trồng đầu tiên duy trì nền văn minh cổ đại. Tuy nhiên, quá trình thuần hóa một số loài động vật và giúp chúng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt mất nhiều thời gian hơn. Hoạt động giao phối các quần thể động vật được thuần hóa bằng phương pháp khoa học và có hệ thống bắt đầu từ thế kỷ 17 và 18, nhưng trong nuôi trồng thủy sản, chương trình nhân giống cá hồi hiện đại đầu tiên phải đến những năm 1970 mới được thiết lập. Cải thiện hoạt động trồng trọt và chăn nuôi được công nhận là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của con người, trong đó nuôi trồng thủy sản là nguồn cung cấp protein và vi chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe.
Khi quản lý bất kỳ loại hệ thống nuôi trồng nào, quần thể ban đầu được thiết lập làm điểm khởi đầu, sau đó là chọn lọc thêm các loài động vật sở hữu tính trạng mong muốn phù hợp với tính hiệu quả của quy trình hoặc sự chấp nhận của người tiêu dùng. Thiết kế lai tạo và các chiến lược chung nhằm đạt được mục tiêu nhân giống có thể khác tùy theo khu vực địa lý và điều kiện kinh tế, loài, kiến thức/chuyên môn của nhà sản xuất và nhu cầu của thị trường.
Nhiều chủ trại cập nhật công nghệ mới về dự trữ giống với mật độ cao hơn, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của động vật, theo dõi sức khỏe và quản lý chung các loài có giá trị kinh tế. Tuy nhiên, tương đối ít người theo dõi và cải thiện các đặc điểm di truyền của giống và con non của giống như một phần thiết yếu trong hoạt động của họ. Cho đến nay, sử dụng các chỉ thị di truyền là một trong những công cụ khoa học chính giúp quản lý các chương trình nhân giống ngày nay.
Tổng quan về Di truyền (GO) là một phân tích thuyết phục dùng để mô tả các quần thể trong điều kiện nuôi nhốt thường được quản lý vì mục đích thương mại. Sử dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến, báo cáo phân tích GO mô tả mức độ đa dạng, cận huyết và quan hệ họ hàng, cũng như cấu trúc di truyền của quần thể được lấy mẫu.
Đối với phân tích GO, dữ liệu chính là chỉ thị di truyền từ một tập hợp con quần thể, trong đó chỉ thị đa hình nucleotide đơn (SNP) được ưu tiên do chúng có nhiều trong bộ gen và dễ phân tích với hiệu suất cao và tốn ít chi phí hơn. Sử dụng nhiều SNP sẽ hiển thị rõ chi tiết của dấu vân tay di truyền và thông tin chi tiết về di truyền học quần thể. Tổng quan về di truyền có thể dao động trong khoảng từ 150 đến hơn 50.000 SNP mỗi động vật, phù hợp với các mục tiêu cụ thể, độ phức tạp của quần thể gây giống và ngân sách.
Câu trả lời rất ngắn gọn vì phân tích GO có thể tiết lộ chiến lược nhân giống mà bạn không thể nhìn thấy chỉ bằng mắt thường và chọn ra những động vật tốt nhất chỉ dựa vào vẻ ngoài.
Cụm từ “DNA không nói dối” khá phổ biến, vì DNA cho biết lịch sử của các dòng lai tạo, ngay cả khi chủ sở hữu hiện tại không hề hay biết. Dấu vân tay di truyền này có thể theo dõi xem động vật được đánh bắt tự nhiên, mua từ trại khác hay thu được từ một nghiên cứu khoa học, nêu rõ nguồn gốc tổ tiên và cấu trúc di truyền hiện tại của chúng. Phân tích GO cũng có thể khám phá thêm thông tin ngoài những khía cạnh này.
Thông tin quan trọng gồm có biến động di truyền và mức độ quan hệ huyết thống, được định nghĩa ngắn gọn là cận huyết và quan hệ họ hàng trong quần thể.
Đa dạng di truyền tốt là yếu tố rất quan trọng trong chương trình nhân giống hiệu quả, cho phép chọn lọc các tính trạng thương mại hiệu quả và ngăn ngừa cận huyết. Hiểu được sự đa dạng này sẽ giúp đưa ra những quyết định chiến lược, chẳng hạn như hợp nhất các dòng lai tạo hoặc đưa các giống di truyền bên ngoài vào để cải thiện tính đa dạng. Đánh giá định kỳ tính đa dạng di truyền cũng có thể giúp quản lý và ngăn ngừa tình trạng mất tính đa dạng di truyền theo thời gian.
Sự xuất hiện của nhiều tính trạng có hại ở sinh vật sống được gây ra bởi các gen giống hệt nhau từ cả bố và mẹ, bao gồm một số bệnh di truyền nhất định và dễ bị nhiễm trùng từ môi trường. Khi các cá thể có quan hệ họ hàng giao phối, điều này làm tăng khả năng con non thừa hưởng các gen giống hệt nhau, từ đó dẫn đến các dòng kém khỏe mạnh và kém khả năng sinh sản. Trong trường hợp nghiêm trọng, những tính trạng này có thể gây tử vong và có khả năng dẫn đến việc mất toàn bộ dòng.
Theo dõi phả hệ và năng suất con non là điều phổ biến trong quản lý chăn nuôi. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống thường có tỷ lệ sai sót từ 2 đến 10%. Đối với các loài thủy sản có thể sinh ra hàng nghìn con và trong các hệ thống quản lý nhiều giống, sử dụng các chỉ thị phân tử như SNP để theo dõi phả hệ là điều hợp lý và rất được khuyến khích do tính chính xác của chúng.
Khi nhân giống động vật để đạt được các tính trạng mong muốn, sẽ có nguy cơ chọn lọc động vật có gen giống nhau hoặc có quan hệ họ hàng gần gũi hơn. Qua nhiều thế hệ, điều này có thể làm giảm tính đa dạng di truyền và tăng khả năng ghép cặp di truyền giống hệt nhau nếu kế hoạch nhân giống không được quản lý cẩn thận. Việc giảm biến động này có thể tạo ra nút thắt di truyền, tăng cận huyết và gây nguy cơ sụp đổ quần thể nghiêm trọng.
Tóm lại, duy trì một quần thể khỏe mạnh về mặt di truyền đòi hỏi tính đa dạng cao và tỷ lệ cận huyết thấp. Những tiến bộ trong công nghệ DNA đã tạo ra các công cụ tốn ít chi phí hơn để xác định kiểu gen SNP, giúp dễ dàng đo lường và giám sát tính đa dạng, cũng như cận huyết ở các quần thể nuôi nhốt và quản lý sức khỏe di truyền của chúng một cách hiệu quả.
GO cung cấp thông tin sơ lược về đặc điểm di truyền của quần thể. Bạn nên thực hiện phân tích GO trước khi bắt đầu chương trình nhân giống hoặc đánh giá chương trình nhân giống hiện có để đánh giá tính đa dạng, quan hệ họ hàng và thông tin DNA chi tiết trước đây về dòng giống. Việc tích hợp GO vào quản lý trại giống giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của chọn lọc đến chất lượng di truyền theo thời gian, đưa ra quyết định giao phối để tăng cường tính đa dạng và giảm cận huyết, từ đó duy trì sức khỏe di truyền của quần thể. Phân tích GO được thực hiện định kỳ cho các chương trình nhân giống chọn lọc đại trà có thể giúp kiểm soát cận huyết và đưa ra hướng dẫn về những cá thể tốt nhất để lai tạo trong thế hệ tiếp theo nhằm đạt được tính đa dạng tối đa.
CAT