(TSVN) – Hệ thống nước chảy lai (HFTS) có thể thay đổi ngành nuôi trồng thủy sản – đặc biệt là nuôi cá hồi – bằng cách giải quyết các thách thức quan trọng về an toàn sinh học, bền vững và hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi đòi hỏi khoản đầu tư lớn và sự hỗ trợ từ các chính sách, theo báo cáo mới từ RaboResearch.
Theo Gorjan Nikolik, Chuyên gia phân tích cấp cao – Hải sản của RaboResearch, sau một thời gian dài, hệ thống RAS đã bộc lộ hai nhược điểm chính. Thứ nhất, chi phí trung bình cao dù mở rộng quy mô hay không. Thứ hai, sản lượng không ổn định, chủ yếu do các khó khăn kỹ thuật trong vận hành bộ lọc sinh học, trong khi các hệ thống dòng chảy đơn giản hơn nhiều về công nghệ.
Một trong những chi phí vận hành lớn nhất của HFTS là năng lượng cần thiết để bơm một lượng lớn nước biển vào hệ thống. Chi phí này cao hơn so với các trang trại lồng lưới thông thường, nhưng bù lại, chi phí điều trị bệnh giảm thiểu đáng kể nhờ tỷ lệ chết thấp hơn, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) vượt trội và tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Hơn nữa, trong khi các mô hình trồng truyền thống thường xuyên phải đối mặt với việc cá bị giảm chất lượng, thì các hệ thống HFTS lại có tỷ lệ cá chất lượng cao hơn. Nhờ đó, cá nuôi trong hệ thống HFTS có giá bán đắt hơn, Nikolik chia sẻ.
Mặc dù rất tiên tiến về mặt kỹ thuật, nhưng tỷ lệ cá hồi chết trong các mô hình lồng nuôi trên biển của Na Uy tăng mạnh vào các năm 2023 và 2024. Những tổn thất này xuất phát từ việc điều trị rận, làm yếu lớp bảo vệ trên vảy cá hồi, khiến chúng dễ bị nhiễm khuẩn và bị sứa chích. Các hệ thống nước chảy lai khắc phục nhược điểm này bằng cách chuyển việc nuôi cá hồi vào các bể chứa trên đất liền. Phương pháp này loại trừ phần lớn các mầm bệnh, giảm sử dụng thuốc và cải thiện sức khỏe cá, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng và hiệu quả thức ăn tốt hơn.
Theo Nikolik, giá cá hồi năm 2024 tương đối cao, và những nông dân nuôi cá bằng mô hình HFTS không cần mở rộng diện tích nuôi mà vẫn thu lợi nhuận. Điển hình, Salmon Evolution chỉ thu hoạch được 680 tấn trong quý 3 nhưng vẫn lãi lớn. Trong Q1/2024, giai đoạn bùng phát dịch bệnh lở loét trong các trại nuôi cá hồi truyền thống, Salmon Evolution vẫn đạt sản lượng tốt và trở thành hãng sản xuất cá hồi có lợi nhuận cao nhất trên thế giới. Đáng nói, những hệ thống HFTS rất linh hoạt vì có thể được sử dụng để sản xuất cá thương phẩm, cá con, hoặc cả hai.
Mặc dù Rabobank chưa đầu tư vào hệ thống HFTS, Nikolik rất mong muốn báo cáo mới này sẽ khuyến khích các nhà đầu tư và các tổ chức cho vay, bao gồm cả đồng nghiệp của ông, chú ý đến cơ hội này. “Nhiều nhà đầu tư vẫn còn ám ảnh với hệ thống RAS, đặc biệt là ở Mỹ. Tôi nghĩ rằng đây là một tài liệu sẽ giúp phân biệt các hệ thống với nhau,” ông nhận xét.
Một trong những nhược điểm chính của HFTS so với RAS là chúng cần được đặt gần các đường bờ biển với nhiệt độ nước luôn duy trì 8 -14°C, mức nhiệt phù hợp với cá hồi Đại Tây Dương. Do đó, chúng có khả năng sẽ chỉ được sử dụng ở các khu vực sản xuất cá hồi.
Na Uy và Iceland đã nhanh chóng áp dụng mô hình HFTS nhờ nguồn năng lượng rẻ và sự hỗ trợ từ chính phủ. Trong khi đó, HFTS còn khá mới mẻ với ngành cá hồi của Canada, Scotland và Chile, đặc biệt khi cả Canada và Chile đều đang chịu áp lực lớn trong việc bảo tồn thiên nhiên và đảm bảo tác động môi trường ở mức thấp nhất có thể. Tổng cộng có hơn 20 dự án HFTS mà Rabobank biết đến, gồm dự án đã triển khai ở quy mô nhỏ hoặc đang xây dựng, trong khi một số khác mới hoàn tất giai đoạn cấp phép hoặc vẫn chỉ là ý tưởng.
Nikolik lưu ý các công ty nuôi cá hồi lớn vẫn chưa đầu tư vào HFTS, nhưng ông tin rằng nhiều công ty bắt đầu chú ý đến mô hình này, cùng với một số lựa chọn khác để mở rộng quy mô nuôi – đặc biệt là nuôi ngoài khơi, hệ thống nuôi khép kín và lưới chìm – trong khi ông cho rằng các hệ thống RAS vẫn là mô hình tiêu chuẩn để sản xuất cá giống. Theo Nikolik, các hệ thống HFTS ngày càng trở nên khả thi hơn và thu hút nhiều sự quan tâm hơn. Câu hỏi duy nhất lúc này là liệu việc xin giấy phép có dễ dàng hơn so với mô hình RAS không.
Mặc dù có xu hướng phát triển ấn tượng hơn so với RAS, Nikolik không nghĩ rằng sự phát triển của HFTS sẽ đánh dấu chấm hết cho RAS. “Tôi nghĩ hai mô hình này hoàn toàn khác nhau. HFTS là sự bổ sung cho ngành nuôi cá hồi truyền thống, trong khi RAS là một ngành công nghiệp mới, cho phép đưa hải sản gần với khách hàng và còn cơ hội phát triển mạnh,” ông gợi ý. Lựa chọn mô hình nuôi cũng tùy thuộc vào loài. RAS vẫn là hệ thống nuôi lý tưởng đối với cá trout và cá cam hơn so với cá hồi Đại Tây Dương. Ngành cá hồi Đại tây dương đòi hỏi quy mô lớn, nên mô hình RAS khó cạnh tranh về công nghệ.
Dũng Nguyên
Theo Globalseafood