(TSVN) – Đạo Luật bảo vệ động vật có vú biển (MMPA) của Mỹ đã vượt ra ngoài biên giới, tạo sức ép lớn lên thương mại thủy sản toàn cầu. Nhiều quốc gia buộc phải đổi mới quản lý và khai thác nếu muốn giữ chỗ đứng tại thị trường Mỹ.
Được ban hành năm 1972, Marine Mammal Protection Act (MMPA) là một trong những đạo luật tiên phong của Mỹ về bảo vệ sinh vật biển. Mục tiêu của đạo luật là ngăn chặn việc săn bắt, giết hại hoặc gây tổn hại đến các loài động vật có vú biển như cá voi, cá heo, hải cẩu, sư tử biển và lợn biển. Điểm nổi bật của MMPA là không chỉ áp dụng trong phạm vi lãnh thổ Mỹ, mà còn có hiệu lực gián tiếp đối với các quốc gia xuất khẩu thủy sản vào thị trường Mỹ.
Trong những thập kỷ đầu, MMPA chủ yếu tập trung vào việc quản lý các hoạt động đánh bắt và khai thác trong vùng biển của Mỹ. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của thương mại toàn cầu, đạo luật đã được sửa đổi và mở rộng phạm vi áp dụng. Đặc biệt, năm 2016, Cơ quan nghề cá, thuộc Cục quản lý Khí quyển và Đại dương quốc gia Mỹ (NOAA Fisheries) ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các quốc gia muốn xuất khẩu hải sản vào Mỹ phải chứng minh rằng hoạt động khai thác của họ có mức độ tác động đến động vật có vú biển tương đương với tiêu chuẩn của Mỹ. Đây chính là điểm mấu chốt khiến MMPA trở thành một trong những hàng rào kỹ thuật khắt khe nhất đối với thương mại thủy sản quốc tế.
Mỹ hiện là một trong ba thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với kim ngạch hàng chục tỷ USD mỗi năm. Đối với nhiều quốc gia, Mỹ chiếm từ 15-30% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là với các sản phẩm cá ngừ, mực, bạch tuộc và tôm. Vì vậy, bất kỳ thay đổi nào trong quy định nhập khẩu của Mỹ đều có tác động lan tỏa lớn.
Việc áp dụng MMPA đồng nghĩa rằng mọi quốc gia xuất khẩu vào Mỹ đều phải đáp ứng chuẩn mực bảo vệ động vật có vú biển, bao gồm việc giám sát nghề cá, ghi nhận các vụ mắc cạn hoặc gây chết động vật biển, và áp dụng biện pháp giảm thiểu. Nếu không chứng minh được sự tương đồng trong quản lý, các sản phẩm từ nghề cá đó sẽ bị cấm nhập khẩu.
Đối tượng chịu ảnh hưởng nhiều nhất chính là các nghề cá sử dụng ngư cụ dễ gây vướng mắc, điển hình như lưới rê, lưới vây, lưới kéo đáy. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, đây là ngư cụ phổ biến, chi phí thấp nhưng lại có nguy cơ cao khiến cá heo, cá voi hay rái cá bị mắc kẹt và chết.
Hệ quả là các doanh nghiệp xuất khẩu và ngư dân buộc phải thay đổi phương thức sản xuất. Họ phải đầu tư vào ngư cụ cải tiến, ví dụ như lưới có thiết bị thoát cá heo, hay áp dụng biện pháp quan sát viên độc lập trên tàu để ghi nhận tương tác. Điều này làm tăng đáng kể chi phí đánh bắt, trong khi lợi nhuận không phải lúc nào cũng đủ bù đắp.
Đối với nhiều quốc gia, Mỹ là thị trường chiến lược. Một khi không đạt được yếu tố tương đồng, tức xác nhận rằng nghề cá của họ đáp ứng yêu cầu của MMPA, thì toàn bộ lô hàng có thể bị từ chối. Đây là một rủi ro rất lớn, bởi chỉ cần một nghề cá cụ thể không đạt chuẩn, sản phẩm từ nghề cá đó sẽ không được nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế hàng trăm nghìn ngư dân.
Trường hợp Mexico là ví dụ điển hình. Nghề cá ngừ vây vàng của nước này từng bị cấm nhập khẩu vào Mỹ do gây chết nhiều cá heo. Vụ việc kéo dài nhiều năm và thậm chí trở thành tranh chấp thương mại tại Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nổi tiếng với tên gọi “Tuna-Dolphin Dispute”.
Tại Đông Nam Á, các quốc gia phụ thuộc lớn vào xuất khẩu cá ngừ, mực và các loài cá nổi như Indonesia, Philippines và Thái Lan cũng đang đối mặt với thách thức lớn. Họ buộc phải thay đổi hệ thống quản lý nghề cá, tăng cường giám sát và báo cáo để tránh nguy cơ bị Mỹ áp đặt lệnh cấm.
Mexico sau đó đã triển khai các biện pháp giám sát chặt chẽ hơn, yêu cầu tàu cá có quan sát viên độc lập và áp dụng công nghệ lưới thân thiện với động vật biển. Điều này giúp họ dần khôi phục uy tín trên thị trường quốc tế, dù vẫn còn nhiều khó khăn.
Sau khi bị Mỹ cấm nhập khẩu cá ngừ vì lo ngại gây chết cá heo, Mexico đã trải qua nhiều năm tranh chấp pháp lý. Mặc dù nước này từng thắng kiện tại WTO, song thực tế thị trường Mỹ vẫn tiếp tục áp dụng hạn chế. Theo Cơ quan nghề cá và nuôi trồng thủy sản Mexico (CONAPESCA), vụ kiện “Tuna-Dolphin Dispute” đã giúp Mexico rút ra bài học cần chủ động cải tiến kỹ thuật đánh bắt để giảm thiểu tác động thay vì chỉ dựa vào tranh chấp thương mại.
Mexico sau đó đã triển khai các biện pháp giám sát chặt chẽ hơn, yêu cầu tàu cá có quan sát viên độc lập và áp dụng công nghệ lưới thân thiện với động vật biển. Điều này giúp họ dần khôi phục uy tín trên thị trường quốc tế, dù vẫn còn nhiều khó khăn.
Tại Nam Mỹ, những quốc gia có sản lượng khai thác cá cơm và cá ngừ lớn như Chile và Peru đã tăng cường hệ thống giám sát nghề cá công nghiệp. Họ áp dụng cơ chế quan sát viên trên tàu cũng như giám sát điện tử bằng camera để ghi nhận các vụ việc liên quan đến động vật có vú biển. Đồng thời, các chương trình nghiên cứu được triển khai để đánh giá mức độ tương tác và tìm biện pháp giảm thiểu. Nhờ vậy, các cơ quan quản lý có thể cung cấp số liệu minh bạch cho NOAA, đáp ứng yêu cầu về yếu tố tương đồng.
Ở Đông Nam Á, Indonesia và Philippines là hai quốc gia có đội tàu khai thác cá ngừ lớn nhất khu vực. Để ứng phó với MMPA, họ tham gia các sáng kiến khu vực như Chương trình Cá ngừ Đại dương (Western and Central Pacific Fisheries Commission – WCPFC), đồng thời hợp tác với các tổ chức quốc tế để cải thiện ngư cụ và hệ thống giám sát. Các dự án thí điểm đã được triển khai nhằm áp dụng công nghệ lưới an toàn, gắn thiết bị theo dõi và huấn luyện ngư dân nhận diện, xử lý khi động vật có vú biển mắc cạn. Nhờ đó, dữ liệu thu thập được ngày càng đầy đủ hơn, tăng cơ hội đạt yêu cầu của Mỹ.
Theo nhiều chuyên gia, với các quốc gia xuất khẩu, MMPA vừa là thách thức, vừa là động lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi nghề cá theo hướng bền vững. Những bài học từ Mexico, Chile, hay Indonesia cho thấy: chỉ có sự cải thiện quản lý, minh bạch dữ liệu và đổi mới công nghệ mới giúp nghề cá đáp ứng được yêu cầu. Trong dài hạn, việc tuân thủ MMPA không chỉ để duy trì thị trường Mỹ, mà còn góp phần xây dựng hình ảnh nghề cá bền vững, có trách nhiệm – yếu tố ngày càng quan trọng trong thương mại thủy sản toàn cầu.
Tuấn Minh