(TSVN) – Mannan oligosaccharides (MOS) được đánh giá cao về lợi ích đối với sức khỏe và năng suất chăn nuôi, nhưng MOS thế hệ mới vượt trội hơn bởi khả năng chống ký sinh trùng Ichthyophthirius Multifiliis ở các loài thủy sản.
Mannan oligosaccharides (MOS) là các hợp chất prebiotic được chiết xuất từ thành tế bào nấm men, phổ biến nhất là Saccharomyces cerevisiae. MOS được nghiên cứu và sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi để tăng cường sức khỏe đường ruột, cải thiện miễn dịch và hiệu suất tăng trưởng của vật nuôi thủy sản. Phụ gia này ngăn chặn hiệu quả mầm bệnh như Salmonella, Vibrio parahaemolyticus và E. coli.
Hiệu quả của MOS trong thức ăn thủy sản phụ thuộc vào nồng độ và phương pháp sản xuất gồm nhiều giai đoạn từ lựa chọn chủng nấm men, quá trình lên men đến kỹ thuật chiết xuất. Các chủng S. cerevisiae khác nhau có thể tạo ra lượng và cấu trúc MOS khác nhau. Một số chủng nấm men tổng hợp polysaccharide giàu mannose hiệu quả, trong khi những chủng khác tạo ra nhiều phụ phẩm không mong muốn. Lựa chọn chủng nấm men ảnh hưởng đến trọng lượng phân tử, mức độ trùng hợp và hàm lượng mannose của MOS. Những yếu tố cốt lõi này quyết định hoạt động của prebiotic MOS, hiệu lực kích thích miễn dịch, khả năng gắn kết và loại thải mầm bệnh.
MOS có mức độ trùng hợp cao thường hiệu quả hơn về kích thích hệ thống miễn dịch. Một trong những chức năng quan trọng của MOS là khả năng liên kết vi khuẩn gây bệnh và ngăn chúng bám vào ruột. Cơ chế này còn được gọi là sự ngưng kết, làm giảm xâm nhập của mầm bệnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng ở các loài thủy sản. Cấu trúc manose của MOS sẽ tác động đến hiệu quả liên kết mầm bệnh. Do đó, các phương pháp sản xuất tối ưu hóa hàm lượng mannose cùng cấu trúc MOS rõ ràng có thể nâng cao khả năng liên kết mầm bệnh của chúng.
Mannan Rich Fraction (MRF) là sản phẩm MOS thế hệ thứ 2 tiên tiến, được phát triển bằng những công cụ dinh dưỡng hiện đại của Alltech. Bằng sự sàng lọc tỷ mỉ tế bào nấm men và nghiên cứu lợi ích của chúng đối với mô ruột vật chủ, Alltech đã tạo ra phụ gia thức ăn có hoạt tính sinh học cao hơn. Sản phẩm này có thể được bổ sung vào thức ăn theo tỷ lệ thấp nhưng vẫn mang lại hiệu quả chăn nuôi cao, ngay cả trong điều kiện thách thức.
Gần đây, MOS thế hệ mới MRF cũng được thử nghiệm trong trại nuôi thực địa. Kết quả không chỉ khẳng định những phát hiện của các nghiên cứu trước đây mà còn khám phá tác động và cơ chế mới của MRF, chứng minh tiềm năng của MOS thế hệ mới về cải thiện khả năng kháng bệnh và hiệu suất chăn nuôi tổng thể.
Inch hay Ichthyophthirius multifiliis là một ký sinh trùng có thể nhìn thấy bằng mắt, gây bệnh nấm trắng ở nhiều loài cá, chủ yếu bám vào da, mang và vây. Trong một thử nghiệm tăng trưởng kéo dài 8 tuần và thử thách dịch bệnh 2 tuần, nhóm nghiên cứu đã tìm ra cơ chế lây nhiễm của I. multifilis và phát hiện ảnh hưởng của MRF trong thức ăn dựa trên khả năng chống nhiễm trùng của cá.
Sau khi kiểm tra nhiễm trùng, bề mặt da và mang của nhóm cá đối chứng (không sử dụng MOS) xuất hiện nhiều đốm trắng. Ngược lại, nhóm cá sử dụng MOS hầu như có dấu hiệu này. Tỷ lệ chết và tỷ lệ nhiễm trùng của nhóm cá được nuôi bằng MOS thấp hơn đáng kể do MRF ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của I. multifiliis vào da và mang. Ngoài ra, các tơ mang nhóm cá MRF đã tăng chiều dài và diện tích hô hấp. Sau 15 ngày thử thách với ký sinh trùng I. multifiliis, chất nhày trên da và mang của nhóm cá MRF tăng rõ rệt so với nhóm đối chứng. Ngoài ra, biểu hiện của yếu tố tiền viêm trong nhóm cá MRF thấp hơn đáng kể.
Nghiên cứu của Alltech chỉ ra, MRF ảnh hưởng đến quá trình thực bào của cá và miễn dịch không đặc hiệu. Sau thử thách với ký sinh trùng Ich, nhóm cá MRF thể hiện mức độ phản ứng thực bào cao hơn, trong khi nhóm đối chứng cho thấy phản ứng viêm cao hơn. Sau gây nhiễm Ich, cá được bổ sung MRF có hoạt động thực bào mạnh hơn và thay đổi khả năng miễn dịch qua kích thích sản sinh cytokine chống viêm.
MRF là công cụ hữu hiệu để nâng cao sức khỏe và hiệu suất nuôi trồng thủy sản. Đây cũng là giải pháp dinh dưỡng cần thiết trong hành trình hướng đến đích bền vững của ngành NTTS.
Vũ Đức
Theo Feed Technology