Nam Mỹ: Khai phá tiềm năng cá hải tượng

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Cá hải tượng là một trong những ứng viên sáng giá cho nuôi trồng thủy sản, song vẫn còn nhiều rào cản nghiên cứu cần vượt qua trước khi loài cá này được sản xuất hiệu quả và mang lại giá trị kinh tế bền vững.

Tiềm năng nuôi thương phẩm

Trong thế kỷ qua, cá hải tượng từng bị khai thác quá mức, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng tại nhiều khu vực. Từ năm 1975, loài này đã được đưa vào Phụ lục II Công ước CITES, qua đó hạn chế buôn bán quốc tế và thúc đẩy các nỗ lực nuôi thương phẩm từ thập niên 1980-1990. Mười năm trở lại đây, sản lượng nuôi cá hải tượng tăng đáng kể ở một số quốc gia, nhưng vẫn thấp so với tiềm năng.

Thịt cá hải tượng thường được so sánh với cá bơn Halibut nhờ ít xương, thớ thịt chắc, có thể chế biến thành những lát phi lê lớn. Tại Peru, Brazil và miền Nam Colombia, giá bán lẻ cá hải tượng cắt khúc hoặc phi lê dao động 20-30 USD/kg trong những năm gần đây. Nguồn cung hạn chế khiến giá duy trì ở mức cao và xuất khẩu thiếu ổn định. Ngoài thịt, nhu cầu các sản phẩm khác từ cá hải tượng cũng gia tăng, song theo quy định của CITES, hàng xuất khẩu phải chứng minh nguồn gốc nuôi khép kín, sử dụng đàn cá bố mẹ nuôi vỗ và cá giống ương tại trại.

 

Dù nhu cầu với cá hải tượng tăng mạnh trong thập kỷ qua, đến nay vẫn chưa có quy trình sản xuất thương phẩm chuẩn hóa. Nghiên cứu của Galvez Escudero và Mendoza de la Vega (2024) chỉ ra rằng sinh sản nhân tạo là khâu then chốt, bởi nguồn giống chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Cá hải tượng có sức sinh sản thấp, chi phí duy trì đàn bố mẹ cao, trong khi phải mất 4 năm, nặng 40-60 kg cá mới thành thục lần đầu.

Cách đơn giản nhất để sản xuất giống là thả cá trưởng thành vào ao lớn đầu mùa mưa để chúng sinh sản. Những năm gần đây, kỹ thuật sinh học phân tử đã giúp xác định giới tính bố mẹ chính xác hơn. Một cá cái lớn có thể đẻ trên 10.000 trứng. Cá bột sau khi nở tiếp tục được cá mẹ bảo vệ ít nhất ba tuần, bơi thành đàn dày và sinh trưởng nhanh nhờ nguồn phiêu sinh tự nhiên.

Sau 3-4 tuần có thể thu cá giống, hoặc thu trứng để ấp trong trại ương mật độ cao. Nếu nuôi ghép cá bố mẹ trong ao nhỏ, chúng có thể sinh sản hơn 5 lần/năm, nhưng dễ gặp tình trạng cá cái không rụng trứng, hành vi sinh sản không đồng bộ, hoặc cận huyết làm giảm năng suất.

Cá giống sau khi thu được tập ăn thức ăn công nghiệp giàu đạm. Lima và cộng sự (2020) cho thấy có thể dùng sinh vật phù du đông lạnh thay thế thức ăn sống, giúp nâng cao an toàn sinh học. Tuy nhiên, ở giai đoạn cá còn rất nhỏ, cần loại bỏ giáp xác Ostracoda để cải thiện tỷ lệ sống. Khi được 40 ngày tuổi, cá giống đã ăn hoàn toàn thức ăn viên nổi. Nghiên cứu của Oeda Rodrigues và cộng sự (2019) xác định cho ăn 3 lần/ngày là tối ưu.

Sau 3 tháng, cá giống đạt trên 300 g và có thể thả nuôi thương phẩm trong ao hoặc lồng. Khẩu phần giàu protein khoảng 36% được đánh giá phù hợp nhất. Sau 12 tháng, cá đạt hơn 10 kg và dài trên 110 cm. Ngoại trừ giai đoạn tập ăn có tỷ lệ sống 75-85%, các giai đoạn khác hao hụt dưới 5%. Đáng chú ý, phân cỡ không mang lại hiệu quả rõ rệt với cá hải tượng.

Trong quá trình nuôi, nhiều loại ký sinh đã được ghi nhận nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc thủy sản thông thường. Một số bệnh vi khuẩn cũng gây hại, song nông dân thường ưu tiên giảm stress và tăng cường an toàn sinh học thay vì lạm dụng kháng sinh.

Dù hiện nay phần lớn mô hình nuôi dựa vào ao và lồng, cá hải tượng cho thấy tiềm năng lớn với hệ thống tuần hoàn (RAS). Loài cá này thích nghi mật độ cao, tăng trưởng nhanh, giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất. Nghiên cứu của Pedrosa và cộng sự (2019) cũng khẳng định cá hải tượng có thể phát triển tốt trong nhiều điều kiện khác nhau, với các chiến lược cho ăn khác nhau nhưng tốc độ tăng trưởng tương đương.

Triển vọng 

Bà Adriana Ferreira Lima, nhà nghiên cứu tại Embrapa (Brazil) – một trong những chuyên gia hàng đầu về cá hải tượng, cho biết quá trình nghiên cứu nuôi loài cá này tuy chậm nhưng tiến triển chắc chắn.

Bà nhấn mạnh, thách thức cốt lõi vẫn là kiểm soát sinh sản. Những bước tiến đáng kể đã đạt được, như ứng dụng chỉ thị phân tử để xác định giới tính cá bố mẹ, hiện đã được cung cấp như một dịch vụ hỗ trợ nông dân. Ngoài ra, kỹ thuật thu tinh dịch in vivo mở ra cơ hội phát triển sinh sản nhân tạo, giúp nâng cao hiệu quả trong điều kiện nuôi nhốt.

Tuy vậy, nhiều rào cản khác vẫn tồn tại. Nhu cầu cấp thiết là thức ăn công nghiệp chuyên biệt, giàu dinh dưỡng để cải thiện hệ số chuyển đổi và giảm chi phí. Dù dữ liệu dinh dưỡng đã có, nhưng thị trường thức ăn thương mại ở Brazil còn hạn chế. Bên cạnh đó, nguồn giống sạch bệnh khan hiếm, trong khi chi phí con giống chiếm tới 25% tổng chi phí sản xuất. Người nuôi vừa thiếu giống, vừa chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh.

Theo bà Ferreira Lima, nhóm nghiên cứu đang thử nghiệm hormone, tối ưu dinh dưỡng cho cá bố mẹ và hoàn thiện quy trình quản lý sinh sản. Tuy nhiên, do thiếu kinh phí, các nghiên cứu về dinh dưỡng và phòng bệnh đã phải tạm dừng.

Về triển vọng ngành, bà cho rằng thách thức lớn nhất là đạt sản lượng ổn định và xây dựng thị trường bền vững. Brazil từng có mô hình liên kết dọc, trong đó doanh nghiệp cung cấp giống, thức ăn, hỗ trợ kỹ thuật và bao tiêu sản phẩm, giúp sản lượng tăng mạnh. Hiện nay, sự thiếu phối hợp giữa nông dân và các bên liên quan vẫn là rào cản lớn.

Theo bà Ferreira Lima, ngành thủy sản Nam Mỹ đang phụ thuộc quá nhiều vào một loài cá duy nhất. Xu hướng nuôi ghép cá hải tượng mật độ thấp cùng cá chép Tambaqui (Colossoma macropomum) bước đầu cho thấy hiệu quả trong kiểm soát cá tạp, đồng thời mở ra hướng sản xuất thay thế. Với số lượng lớn hộ nuôi cá Tambaqui bán thâm canh thường xuyên gặp vấn đề về cá cơ hội, mô hình này có thể mang lại lợi ích sinh thái lẫn kinh tế.

Bà kết luận, con đường thương mại hóa cá hải tượng vẫn còn nhiều chông gai, nhất là khi nguồn lực nghiên cứu hạn chế. Nhưng với đặc tính sinh học độc đáo và nỗ lực từ các nhóm khoa học, việc loài cá khổng lồ này sớm xuất hiện phổ biến trên bàn ăn quốc tế chỉ còn là vấn đề thời gian.

Mi Lan

Theo Thefishsite 

Được mô tả lần đầu vào năm 1822, Arapaima gigas, thường gọi là cá hải tượng, là loài nổi bật nhất trong họ Arapaimidae. Các loài Arapaima đều có kích thước lớn, nhưng cá hải tượng vượt trội với chiều dài trên 3 mét, cân nặng hơn 200 kg. Ban đầu, chúng phân bố rộng ở lưu vực sông Amazon và Essequibo (trừ Bolivia và miền Nam Peru). Vài thập kỷ gần đây, cá hải tượng đã được đưa tới nhiều khu vực mới ở Peru, Brazil và nhiều nước ngoài Nam Mỹ như Cuba, Mexico, Colombia, Ecuador, Philippines, Singapore, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Ấn Độ và Trung Quốc. Nhiều quần thể tại châu Á hình thành từ hoạt động buôn bán cá cảnh, phần lớn là kết quả của các vụ thất thoát ngoài ý muốn, dù cá giống hải tượng có giá khá cao, từ 60-150 USD/con.

Điểm nổi bật khiến loài cá này được kỳ vọng cho nuôi thương phẩm chính là tốc độ tăng trưởng nhanh 10-15 kg trong năm đầu tiên. Cá hải tượng hô hấp bằng không khí nên chịu được môi trường oxy thấp, dễ sinh sản nhân tạo quanh năm, cá bột mới nở đã phát triển vượt trội. Chúng ăn tốt thức ăn viên, chịu được, thậm chí ưa sống trong điều kiện mật độ nuôi cao.

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!