Nuôi tôm trong nhà: Cơ hội và thách thức từ RAS, BFT

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Hai công nghệ nuôi tôm hiện đại gồm hệ thống tuần hoàn nước (RAS) và công nghệ Biofloc (BFT) đều có tiềm năng lớn nhưng đi kèm những thách thức riêng, đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng về mục tiêu sản xuất và nguồn lực.

Một nghiên cứu toàn diện vừa được công bố trên tạp chí Aquacultural Engineering đã phân tích hiệu quả của hai công nghệ nuôi trồng thủy sản tiên tiến: Hệ thống tuần hoàn nước (RAS) và công nghệ Biofloc (BFT) nuôi TTCT (Litopenaeus vannamei) trong nhà. Nghiên cứu so sánh chi tiết hai mô hình về hiệu quả, tính bền vững, khả năng kinh tế, đồng thời nêu rõ những thách thức hiện tại và định hướng cho nghiên cứu tương lai.

Áp lực phát triển bền vững

Ngành nuôi trồng thủy sản hiện là lĩnh vực sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất thế giới. Trong đó, TTCT đóng vai trò chủ lực nhờ nhu cầu tiêu thụ cao, khả năng thích nghi tốt, giá trị kinh tế lớn và chịu được dải độ mặn rộng.

Tuy nhiên, việc nuôi TTCT cũng đối mặt với nhiều thách thức. Quản lý dịch bệnh vẫn là trở ngại lớn, từng gây sụp đổ sản xuất tại Đài Loan, Ecuador bởi các mầm bệnh nguy hiểm. Việc lạm dụng kháng sinh không những kém hiệu quả mà còn làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Bên cạnh đó, xử lý nước thải, thiếu nguyên liệu thức ăn, hạn chế nguồn giống chất lượng cao và khủng hoảng thiếu nước toàn cầu đặt ra yêu cầu cấp bách về các hệ thống nuôi tiết kiệm nước, thân thiện môi trường.

Lối đi mới cho nuôi tôm trong nhà

Nghiên cứu chỉ ra RAS và BFT là những hướng đi đầy hứa hẹn. RAS hoạt động bằng cách tái sử dụng nước qua hệ thống lọc sinh học, lọc chất rắn và khử trùng bằng tia UV. Mô hình này duy trì môi trường nuôi ổn định, giảm tiêu thụ nước và tác động môi trường, cho phép sản xuất quanh năm với khả năng kiểm soát dinh dưỡng và dịch bệnh tốt hơn.

BFT lại tận dụng vi sinh vật có lợi để chuyển hóa chất thải thành các “biofloc” giàu protein, vừa là nguồn thức ăn bổ sung, vừa kích thích miễn dịch, tăng hoạt tính enzyme tiêu hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể của tôm. Đây được đánh giá là giải pháp tiết kiệm chi phí, thân thiện môi trường.

Nghiên cứu được thực hiện thông qua phương pháp tổng quan hệ thống, tuân thủ khung PRISMA, với nguồn dữ liệu từ Scopus và PubMed nhằm đảm bảo độ minh bạch và tính khoa học.

Về lịch sử, nghiên cứu cơ bản về RAS đã bắt đầu từ Nhật Bản những năm 1950, trong khi BFT mới nổi lên gần đây như một công nghệ cải tiến hiệu quả nuôi trồng, nâng cao an toàn sinh học và tái chế nước thải.

Triển vọng tương lai

Phân tích chỉ ra RAS là hệ thống trên cạn, dễ kiểm soát, phù hợp các khu vực thiếu nước hoặc có quy định xả thải nghiêm ngặt, hỗ trợ nuôi mật độ cao. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là vốn đầu tư và chi phí vận hành cao, phụ thuộc thiết bị hiện đại và tiêu tốn nhiều năng lượng, hạn chế khả năng ứng dụng ở các nước đang phát triển.

Ngược lại, BFT được đánh giá cao nhờ cải thiện miễn dịch, tăng trưởng, hiệu quả chuyển đổi thức ăn, giảm chi phí và thân thiện môi trường. Song, việc duy trì cân bằng hệ vi sinh rất phức tạp, nước thường có độ trong thấp, đòi hỏi trình độ quản lý cao.

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh: chi phí thiết bị, lắp đặt và vận hành RAS cao, cần kỹ thuật viên chuyên môn nên chủ yếu phát triển ở các nước giàu. Với BFT, việc kiểm soát cộng đồng vi sinh bị chi phối bởi nguồn carbon, tỷ lệ C/N,… khiến quản lý trở nên phức tạp.

Trong tương lai, các nhà khoa học đề xuất tích hợp công nghệ hiện đại như Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn, điện toán đám mây, 5G, robot, cảm biến tại chỗ và hình ảnh vệ tinh để nâng cao mức độ tự động hóa, giảm chi phí vận hành và gia tăng hiệu quả cũng như tính bền vững của RAS và BFT.

Phân tích hệ thống cho thấy cả RAS và BFT đều là lựa chọn khả thi nhưng khác biệt cho nuôi tôm trong nhà. Việc lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào kinh nghiệm quản lý, mục tiêu sản xuất và nguồn lực sẵn có.

Dũng Nguyên
(Theo Seafoodmedia)

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

error: Content is protected !!