(TSVN) – Ao nuôi tôm thường phát sinh nhiều chất thải như thức ăn thừa, phân tôm và bùn đáy, ảnh hưởng đến môi trường. Tối ưu quy trình nuôi là giải pháp cần thiết để giảm ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Trong ao nuôi tôm, chất thải phát sinh chủ yếu từ ba nguồn:
Thức ăn thừa: Cho tôm ăn quá nhiều sẽ khiến dư thừa thức ăn. Lượng thức ăn thừa không được xử lý hoặc phân hủy sẽ tạo ra chất hữu cơ hòa tan, làm tăng nhu cầu ôxy sinh hóa (BOD) trong nước, gây ô nhiễm và làm suy giảm chất lượng môi trường nước.
Sử dụng máy cho ăn tự động giúp kiểm soát lượng thức ăn chính xác, tránh dư thừa. Ảnh: Tép bạc
Phân và bài tiết của tôm: Có chứa nitơ, phospho và các hợp chất hữu cơ. Khi tích tụ trong ao nuôi, các chất này làm tăng hàm lượng dinh dưỡng, thúc đẩy sự phát triển quá mức của tảo và vi khuẩn, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng. Hiện tượng phú dưỡng gây ra sự suy giảm ôxy hòa tan, tích tụ chất độc hại như ammonia, nitrite, làm tôm bị stress, dễ mắc bệnh và có thể chết hàng loạt.
Tích tụ tảo chết và bùn đáy: Làm ô nhiễm nghiêm trọng trong hệ thống nuôi thâm canh, tạo điều kiện cho khí độc như NH3 và H2S sinh ra, gây hại cho sức khỏe tôm.
Cải tạo đáy ao: Loại bỏ bùn cũ, cày xới và phơi đáy từ 7 – 10 ngày để phân hủy chất hữu cơ tồn dư. Có thể bón vôi CaO (10 – 15 kg/100 m²) để diệt khuẩn và ổn định pH.
Lót bạt đáy (đối với mô hình công nghệ cao): Giúp giảm tích tụ bùn, dễ dàng hút chất thải ra khỏi ao.
Xây dựng hệ thống xử lý nước: Bố trí ao lắng, ao lọc, ao chứa nước thải riêng biệt. Việc xử lý nước bằng Chlorine, Zeolite hoặc chế phẩm sinh học giúp nước đầu vào đạt chất lượng tốt, giảm nguy cơ ô nhiễm ngay từ đầu vụ.
Thức ăn là yếu tố chiếm đến 60 – 70% chi phí nuôi và là nguồn phát sinh chất thải lớn nhất.
Do đó, người nuôi cần lựa chọn thức ăn chất lượng cao. Có kích cỡ và hàm lượng đạm phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm để đảm bảo tôm tiêu hóa tốt, phát triển khỏe mạnh và nâng cao năng suất. Việc này cũng giúp tránh dư thừa dinh dưỡng trong ao, giảm chi phí và bảo vệ môi trường nước.
Thực hiện cho ăn theo nguyên tắc “4 định”: định chất (loại thức ăn), định lượng (lượng thức ăn sử dụng hàng ngày), định thời gian (số lần cho ăn), định địa điểm (phương pháp cho ăn). Sử dụng sàng ăn hoặc máy cho ăn tự động giúp kiểm soát lượng thức ăn chính xác, tránh dư thừa.
Bổ sung men tiêu hóa và enzyme giúp tôm hấp thu dinh dưỡng tốt hơn, giảm lượng thải ra môi trường.
Thường xuyên theo dõi hành vi tôm ăn, quan sát sàng ăn, điều chỉnh lượng thức ăn theo tình trạng sức khỏe, thời tiết và chất lượng nước.
Một quy trình nuôi tối ưu phải đảm bảo môi trường nước ổn định, tạo điều kiện cho hệ vi sinh vật có lợi phát triển, giúp phân hủy chất thải hiệu quả.
Trong quá trình nuôi, cần duy trì cân bằng tảo – vi sinh, tránh hiện tượng tảo tàn gây tăng đột biến chất hữu cơ. Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ (Bacillus, Lactobacillus) giúp phân giải bùn và làm sạch đáy ao.
Thường xuyên theo dõi các chỉ tiêu môi trường: DO (hàm lượng ôxy hòa tan), pH, độ kiềm, NH₃, NO₂⁻ được kiểm tra hàng ngày để kịp thời xử lý.
Sục khí hợp lý giúp tăng cường trao đổi ôxy, hạn chế sự tích tụ bùn và vùng yếm khí. Điều này quan trọng để cải thiện chất lượng nước bằng cách hỗ trợ vi sinh vật hiếu khí có lợi phát triển, phân hủy các chất ô nhiễm và ngăn mùi hôi.
Chỉ thay nước khi cần thiết, tránh gây sốc cho tôm và hạn chế thải ra môi trường ngoài.
Để đạt hiệu quả tối ưu, nhiều trang trại đã ứng dụng công nghệ cao trong kiểm soát môi trường và quản lý chất thải:
Công nghệ Biofloc: Biofloc giúp xử lý chất thải hữu cơ trong nước bằng cách chuyển hóa chúng thành nguồn dinh dưỡng cho tôm, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm và sự tích tụ chất thải trong môi trường nuôi. Hệ thống Biofloc làm giảm việc thải ra nước thải ô nhiễm, giúp duy trì môi trường sống trong lành và bền vững cho tôm, đồng thời giảm chi phí xử lý nước thải.
Nuôi tuần hoàn khép kín (RAS): Là mô hình nuôi trong môi trường khép kín, trong đó 90 – 95% lượng nước được tái sử dụng liên tục thông qua các hệ thống lọc sinh học, cơ học và khử trùng bằng tia UV hoặc ozone. Điều này giúp tiết kiệm nước, giảm lượng nước thải ra môi trường và hạn chế các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Hệ thống nuôi tích hợp đa loài (ITMA): Góp phần làm giảm đáng kể lượng chất thải thải ra môi trường nhờ khả năng tái sử dụng chất dinh dưỡng trong hệ thống. Việc này giúp hạn chế hiện tượng phú dưỡng và cải thiện chất lượng nước trong khu vực nuôi.
Sử dụng các cảm biến và công nghệ IoT: Các cảm biến và công nghệ IoT giúp theo dõi và kiểm soát chất lượng nước, lượng thức ăn và tình trạng sức khỏe của tôm trong thời gian thực. Điều này cho phép người nuôi có thể điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Bùn đáy là nơi tích tụ phần lớn chất thải hữu cơ và khí độc. Việc thu gom định kỳ giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ bệnh.
Xi phông: Không chỉ là phương pháp phòng bệnh, hơn nữa còn hỗ trợ trị bệnh. Việc thường xuyên xi phông sẽ giúp cho nước ao luôn sạch, xử lý triệt để các chất thải, cần thiết kế hố xi phông ở giữa ao để dễ dàng hút bùn định kỳ 1 – 2 lần/tuần.
Tách riêng khu chứa bùn: Khi nạo vét hoặc hút bùn, cần bơm bùn sang ao chứa riêng và tuyệt đối không đổ bùn lên bờ ao để tránh bùn có thể trôi ngược lại xuống ao khi trời mưa.
Xử lý bùn bằng chế phẩm vi sinh hoặc ủ làm phân hữu cơ. Đây là hướng tái sử dụng chất thải hiệu quả và thân thiện môi trường.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu sản xuất xanh ngày càng cao, những mô hình nuôi tôm ít chất thải, thân thiện môi trường sẽ là xu hướng tất yếu của tương lai.
Nguyễn Hằng