T6, 18/07/2025 10:18

Selisseo: Tối ưu hiệu quả selen trong nuôi tôm thẻ chân trắng ở độ mặn thấp

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Một nghiên cứu tại Brazil đã so sánh hiệu quả của ba nguồn selen khác nhau nhằm cải thiện tốc độ tăng trưởng, sức đề kháng ôxy hóa và chất lượng thịt của TTCT nuôi ở độ mặn thấp, từ giai đoạn ương đến tăng trưởng.

Thiết kế thí nghiệm

Thử nghiệm được tiến hành tại Khoa Nuôi trồng Thủy sản, Đại học Nông nghiệp Liên bang Brazil, gồm hai giai đoạn dưới điều kiện độ mặn thấp.

Giai đoạn 1 – Thích nghi và tăng trưởng sớm

Ấu trùng tôm chân trắng giai đoạn PL11 được nuôi thích nghi trong 20 ngày đến khi đạt PL30. Sau đó, tôm được đếm, cân và phân bố vào các bể polypropylene 500 L có sục khí và hệ thống cấp nước riêng, với mật độ 600 con/m³. Giai đoạn này kéo dài cho đến khi tôm đạt trọng lượng dưới 0,5 g (PL30–65).

Giai đoạn 2 – Nuôi thương phẩm

Khi vượt ngưỡng 0,5 g, tôm được chuyển sang giai đoạn nuôi thương phẩm kéo dài 90 ngày, với mật độ 100 con/m³. Tôm được cho ăn viên thức ăn đường kính 2 mm, cho ăn hai lần mỗi ngày bằng khay trong bể.

Chỉ tiêu đánh giá

Phân tích sinh trắc học một mẫu đại diện tương ứng 20% tổng sinh khối theo định kỳ 15 ngày/lần. Các chỉ tiêu theo dõi gồm: trọng lượng sống, tăng trọng, lượng thức ăn tiêu thụ và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Kết thúc giai đoạn nuôi thương phẩm, toàn bộ tôm được thu hoạch để xác định trọng lượng sống cuối cùng, tăng trọng, FCR và tỷ lệ sống. Ngoài ra, 30 cá thể từ mỗi nghiệm thức được đo riêng chiều dài và khối lượng. Đầu và vỏ được loại bỏ để tính tỷ lệ thịt. Phân tích thành phần thịt được tiến hành trên cả tôm tươi và tôm đông lạnh sau 30 và 60 ngày bảo quản.

Thử nghiệm khả năng sống sót dưới điều kiện độc tính nitrit

Cuối giai đoạn 2, nhóm nghiên cứu tiến hành thử nghiệm đánh giá khả năng chống chịu nitrit – một tác nhân gây stress thường dùng để mô phỏng điều kiện môi trường bất lợi đối với tôm. Thử nghiệm tập trung vào tỷ lệ sống sót, không nhằm đánh giá khả năng kháng bệnh mà phản ánh sức chịu đựng trước stress cấp tính do nitrit.

Tôm được phơi nhiễm với liều nitrit xác định từ các thử nghiệm sơ bộ, đảm bảo đạt tỷ lệ chết mục tiêu 80-90% trong thời gian ngắn mà không qua giai đoạn thích nghi. Cá thể được xem là chết khi không còn cử động hoặc phản ứng với kích thích cơ học. Mỗi nghiệm thức được lặp lại 5 lần, mỗi lặp lại gồm 100 con tôm. Các chỉ tiêu chất lượng nước (pH, ôxy hòa tan, độ dẫn điện) được theo dõi liên tục trong suốt quá trình thử nghiệm. Tỷ lệ chết được ghi nhận và sử dụng để tính toán tỷ lệ sống sót.

Các nghiệm thức gồm:

SS 0.3: 0,3 mg Se/kg từ natri selenit

SS 0.6: 0,6 mg Se/kg từ natri selenit

SeYeast 0.3: 0,3 mg Se/kg từ selenium nấm men

SeYeast 0.6: 0,6 mg Se/kg từ selenium nấm men

OH-SeMet 0.3: 0,3 mg Se/kg từ OH-SeMet (Selisseo®)

OH-SeMet 0.6: 0,6 mg Se/kg từ OH-SeMet (Selisseo®)

Hình 1

Kết quả

Bảng 2 cho thấy khẩu phần cơ bản chứa 0,73 mg Se/kg thức ăn. Các nguồn selenium khác nhau được bổ sung để đạt nồng độ mục tiêu 0,3 và 0,6 ppm.

Tích lũy selenium và chỉ số chống ôxy hóa

Kết quả phân tích nồng độ selenium trong cơ thể tôm (Bảng 3) không ghi nhận khác biệt đáng kể giữa các nhóm tại thời điểm bắt đầu thí nghiệm. Tuy nhiên, sau giai đoạn bổ sung, nguồn selenium ảnh hưởng rõ rệt đến hàm lượng selenium tích lũy. Nhóm sử dụng OH-SeMet đạt giá trị cao nhất (P < 0,001), trong khi nhóm SS không ghi nhận sự gia tăng đáng kể, cho thấy SeMet là nguồn selenium có sinh khả dụng cao nhất (P = 0,0003).

Ban đầu, các chỉ số chống ôxy hóa giữa các nhóm không có sự khác biệt (P > 0,05), phản ánh sự đồng nhất đầu vào. Trong giai đoạn tăng trưởng, tôm bổ sung OH-SeMet và SeYeast cho thấy nồng độ GSH và hoạt tính enzym GSH-Px cao hơn so với nhóm SS (P = 0,0483 và P = 0,0394, tương ứng). Ngoài ra, chỉ số T-AOC tăng đáng kể ở nhóm OH-SeMet (P = 0,0015), trong khi SeYeast cho kết quả trung gian, không khác biệt đáng kể so với hai nhóm còn lại (P > 0,05) – như minh họa ở Hình 1.

Hiệu suất tăng trưởng

Giai đoạn 1

Sau 35 ngày thí nghiệm (Bảng 4), các nguồn selen đều cho thấy tác động tích cực đến tăng trưởng của tôm, trong đó OH-SeMet mang lại kết quả ổn định và vượt trội nhất. Sự cải thiện về tăng trưởng gắn liền với khả năng chống chịu tốt hơn, nhờ vai trò thiết yếu của selen trong hệ thống phòng vệ chống ôxy hóa.

Tôm được cho ăn OH-SeMet đạt tỷ lệ sống cao hơn, trọng lượng lớn hơn và hiệu quả chuyển hóa thức ăn tốt hơn so với các nhóm còn lại. Điều này cho thấy OH-SeMet là nguồn selen hiệu quả trong giai đoạn ương giống (PL30–PL65), hỗ trợ tăng trưởng và sống sót nhờ tăng sức đề kháng trước các áp lực từ mật độ nuôi cao.

Giai đoạn 2

Kết quả từ Giai đoạn 2 tiếp tục khẳng định vai trò thiết yếu của hệ thống phòng vệ chống ôxy hóa – trong đó selen giữ vai trò trung tâm – đối với tăng trưởng tối ưu ở tôm. Cả nguồn và liều bổ sung selen đều ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ sống, tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Các dạng selen hữu cơ, đặc biệt là OH-SeMet và SeYeast, cho hiệu quả vượt trội so với natri selenit, nhiều khả năng nhờ khả năng hấp thu cao và hỗ trợ tốt hơn trong điều kiện stress ôxy hóa. Tôm đã được bổ sung selen hiệu quả từ Giai đoạn 1 tiếp tục duy trì hiệu suất ổn định và cao hơn trong giai đoạn 2 – cho thấy lợi ích dài hạn về sức chống chịu trong môi trường nuôi thực tế.

Tăng liều bổ sung nhìn chung giúp cải thiện hiệu suất ở tất cả các nguồn. Đáng chú ý, OH-SeMet ở mức 0,3 mg/kg đạt hiệu quả tương đương SeYeast ở mức 0,6 mg/kg, cho thấy hiệu lực sinh học cao hơn ở liều thấp hơn. Sản lượng sinh khối cũng phản ánh xu hướng này, với hiệu quả rõ rệt từ các nguồn selen hữu cơ, đặc biệt là OH-SeMet ở liều cao hơn.

Hình 2

Sản lượng và chất lượng thịt

Tỷ lệ thịt không chịu ảnh hưởng đáng kể từ tương tác giữa nguồn selen và mức bổ sung (P = 0,0575). Tuy nhiên, nhóm bổ sung OH-SeMet cho tỷ lệ thịt cao hơn rõ rệt so với SS và Se-Yeast (P < 0,001) (Hình 2).

Chất lượng thịt được đánh giá qua các chỉ tiêu cảm quan và công nghệ chế biến:

– Lực cắt: Phản ánh độ săn chắc của thịt. Giá trị cao hơn cho thấy cấu trúc cơ vững chắc và độ đàn hồi tốt – đặc điểm được ưa chuộng vì liên quan đến độ tươi.

– Độ sáng (L)* : Thể hiện độ tươi của thịt qua cảm quan thị giác. L* cao cho màu thịt sáng, tươi; ngược lại, L* thấp có thể gợi ý thịt già hoặc bảo quản chưa đạt.

– Sắc tố: Đo cường độ màu hồng/đỏ – yếu tố liên quan đến khẩu phần ăn và tình trạng sức khỏe. Mức sắc tố cao là dấu hiệu thịt có chất lượng tốt, trong khi sắc tố thấp thường đi kèm với stress hoặc sức khỏe kém.

– Khả năng giữ nước (WHC) và hao hụt sau chế biến (cooking loss): WHC cao giúp thịt mọng nước, giảm thất thoát dịch trong chế biến; cooking loss thấp phản ánh khả năng giữ nước và dưỡng chất hiệu quả.

– Trạng thái selen tối ưu hỗ trợ biểu hiện selenoprotein, giúp bảo vệ cơ thịt khỏi ôxy hóa, từ đó duy trì cấu trúc và tăng WHC.

– Độ pH: Là yếu tố quan trọng quyết định kết cấu, thời gian bảo quản và ổn định vi sinh. pH lý tưởng trong khoảng 6,0-6,5; pH >7 có thể là dấu hiệu tôm bị stress hoặc thịt bắt đầu hư hỏng.

Khả năng chống chịu stress nitrit

Nitrit thường được sử dụng như yếu tố gây stress tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chống chịu của tôm, thay vì phản ứng miễn dịch với mầm bệnh. Trong thí nghiệm này, tỷ lệ sống được dùng làm chỉ số chính.

Tôm được bổ sung OH-SeMet trong khẩu phần cho tỷ lệ sống cao nhất và ổn định nhất, với sự khác biệt đáng kể bắt đầu từ giờ thứ 4 đến giờ thứ 7. Ngược lại, nhóm bổ sung SeYeast và SS ghi nhận tỷ lệ sống giảm nhanh hơn, đặc biệt SS ở liều 0,3 mg/kg cho kết quả thấp nhất ngay tại giờ thứ 5.

Tăng hàm lượng selen lên 0,6 mg/kg nhìn chung cải thiện tỷ lệ sống ở hầu hết các nguồn, cho thấy phản ứng theo liều, ngoại trừ nhóm SeYeast, trong đó liều 0,3 mg/kg lại đạt hiệu quả cao hơn.

Phân tích thống kê cho thấy cả nguồn selen và liều lượng đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến tỷ lệ sống, với tương tác giữa hai yếu tố trở nên rõ rệt từ sau giờ thứ 3.

Kết luận

OH-SeMet cho thấy ưu thế vượt trội so với selen vô cơ và selen từ nấm men, thể hiện qua hiệu suất tăng trưởng và năng suất tôm cải thiện rõ rệt. Hiệu quả này có liên quan đến khả năng tăng cường chống chịu stress, thể hiện qua mức tăng các chỉ số chống ôxy hóa như GSH-Px và T-AOC.

Nhờ khả năng bảo vệ tốt hơn trước stress ôxy hóa, OH-SeMet giúp duy trì hiệu suất ở giai đoạn đầu và cải thiện tỷ lệ sống trong điều kiện stress nitrit. Đồng thời, việc bổ sung OH-SeMet cũng cải thiện đáng kể độ săn chắc và độ sáng thịt – những yếu tố quan trọng nâng cao giá trị thương phẩm của tôm.

Sản phẩm Selisseo® của tập đoàn Adisseo chứa 100% hydroxy-selenomethionine (OH-SeMet), là nguồn selen hữu cơ tinh khiết và có sinh khả dụng cao và đậm đặc nhất hiện có trên thị trường.

Adisseo

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!