(TSVN) – Trong 20 năm qua, ngành nuôi trồng thủy sản không ngừng tăng trưởng, đồng nghĩa ngành thức ăn chăn nuôi cũng phải tăng tốc. Câu hỏi đặt ra, làm thế nào để sản xuất được nguyên liệu thức ăn duy trì tính bền vững của sự tăng trưởng đó?
Một đánh giá gần đây đã xem xét nhiều nguồn protein thức ăn thủy sản như protein phụ phẩm thủy sản; protein động vật đã chế biến (PAP), gồm côn trùng và sâu meal; protein thực vật; protein đơn bào (SCP). Mỗi thành phần khác nhau đều được kiểm tra kỹ lưỡng thông qua mô hình SWOT (Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro) nhằm đánh giá tiềm năng trong tương lai cũng như rủi ro và cơ hội mà chúng có thể mang lại (Glencross et al., 2020).
Bột cá
Bột cá được đánh giá cao về chất lượng và luôn được xem là thành phần thức ăn thủy sản “tiêu chuẩn”. Dữ liệu gần đây từ Hilborn et al. (2022) đã chứng minh nghề khai thác cá nổi nhỏ, ví dụ cá cơm, là một trong những nghề cá bền vững nhất toàn cầu. Vì vậy, tính bền vững của chúng chính là thế mạnh của bột cá khi nguồn cá nổi được quản lý và giám sát hiệu quả.
Protein động vật đã chế biến (PAPs)
Ưu điểm của PAPs là nguồn cung dồi dào với hơn 15 triệu tấn trên toàn cầu vào năm 2015 (WRO, 2023); chất lượng không thua kém bột cá nhờ thành phần axit amin thiết yếu cân bằng cùng thành phần prebiotic có lợi như bột huyết thủy phân.
Protein ngũ cốc
Điểm mạnh của protein ngũ cốc là quy mô sản xuất lớn, giá cả hợp lý và đang được sử dụng phổ biến trên toàn cầu.
Protein đơn bào (SCPs)
SCP không cạnh tranh với nguồn thực phẩm của người, hàm lượng protein có thể lên tới 80%.
Bột cá
Thiếu bền vững là điểm yếu lớn nhất của bột cá, hay bất cứ loại protein từ biển nào. Ngoài ra, khả năng tăng trưởng sản xuất của ngành bột cá cũng hạn chế, với khối lượng gần như không đổi suốt 20 năm qua.
Protein động vật đã chế biến (PAPs)
Potein động vật đã chế biến cần thời gian xử lý trước khi trở thành PAPs sử dụng được. Ngoài ra, giá trị dinh dưỡng của PAPs phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm loài động vật. Hiện một số quốc gia ở châu Âu chưa chấp nhận sử dụng phụ phẩm động vật trên cạn trong chuỗi thức ăn chăn nuôi.
Protein ngũ cốc
Protein ngũ cốc kém ngon miệng và chứa nhiều thành phần kháng dinh dưỡng; cùng đó là dấu chân môi trường cao do sử dụng nhiều nước, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và năng lượng trong quá trình sản xuất (Malcorps et al., 2019).
Protein đơn bào (SCPs)
Một số loại protein chứa các chất dinh dưỡng nhất định, như alginate trong vi tảo, cần nhiều thời gian xử lý mới dễ tiêu hóa hơn.
Bột cá
Chế biến bột cá, hoặc các protein biển cần tuân thủ quy trình đã được chứng nhận hoặc đảm bảo. Ngành sản xuất bột cá và dầu cá từ cá vụn hay phụ phế phẩm đã phát triển tới quy mô công nghiệp. Gần 30% lượng bột cá (xấp xỉ 1,4 triệu tấn) có nguồn gốc phụ phẩm khác nhau, kết hợp với 600.000 tấn dầu cá làm từ phụ phẩm giúp thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn. Theo Newton et al., 2023, các loại protein từ biển có tác động đến môi trường thấp hơn các thành phần khác.
Protein động vật đã chế biến (PAPs)
Sử dụng PAP làm nguyên liệu thức ăn thủy sản mang lại nhiều cơ hội khác nhau. Nổi bật nhất là mức tiêu thụ thịt trên toàn cầu đang tăng nên nguồn cung PAP cũng dồi dào hơn.
Protein ngũ cốc
Quy mô của ngành protein ngũ cốc mang lại nhiều cơ hội. Phương pháp chế biến cũng được cải tiến, chẳng hạn như công nghệ lên men và tách bằng không khí giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng của một số sản phẩm protein ngũ cốc. Cải tiến di truyền hay biến đổi gen mục tiêu cũng là cơ hội gia tăng thành phần dinh dưỡng và giá trị sinh học cho các loại protein ngũ cốc.
Protein đơn bào (SCPs)
Ứng dụng tiềm năng của công nghệ biến đổi gen GM vào sinh vật đơn bào mở ra cơ hội lớn cho lĩnh vực SCP. Quy trình sản xuất các loại SCP khác nhau với hàm lượng protein cao, axit amin thiết yếu được cân bằng hoặc bổ sung thêm dưỡng chất như axit béo n-3, carotenoid hoặc phân tử hoạt tính sinh học đều nằm trong tầm tay.
Bột cá
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn nhất đối với ngành bột cá bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến biến động nguồn cung nguyên liệu thô và giá cả sản phẩm. Các hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp (IUU) cũng là một mối đe dọa đáng kể với nguồn cung bột cá bền vững nếu như công tác quản lý nghề cá yếu kém. Các vấn đề khác gồm những hạn chế về quy định, chủ yếu liên quan đến việc sử dụng chất chống ôxy hóa.
Protein động vật đã chế biến (PAPs)
Một số loại PAP phải đối mặt rào cản pháp lý nghiêm ngặt. Ví dụ, châu Âu cấm sử dụng PAPs làm thức ăn chăn nuôi từ 20 năm trước nhằm ngăn chặn, kiểm soát và loại bỏ khả năng lây truyền bệnh bò điên. Mối đe dọa khác đã được báo cáo là sự pha trộn PAP và bột cá với các sản phẩm kém chất lượng (Murray et al., 2001; Kong et al., 2022; Zhang et al., 2020). Sau cùng, mối đe dọa tiềm tàng với sản xuất PAPs là chi phí năng lượng để xử lý và sấy khô sản phẩm.
Protein ngũ cốc
Biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn nhất với sản xuất protein ngũ cốc. Mối đe dọa khác là sự cạnh trạnh với lĩnh vực thực phẩm khi nhu cầu thực phẩm đang tăng lên cùng dân số thế giới. Mối đe dọa cuối cùng, đặc biệt đối với sản xuất ngũ cốc lên men, cũng như quá trình chế biến các sản phẩm ướt, là chi phí năng lượng để sấy khô sản phẩm. Việc sấy khô không đúng cách gây tốn kém chi phí năng lượng, kéo theo nguy cơ lây nhiễm nấm và độc tố nấm mốc.
Protein đơn bào (SCPs)
Mối đe dọa lớn nhất với lĩnh vực sản xuất SCP là chi phí và khả năng mở rộng quy mô.
Dũng Nguyên
(Theo Aquafeed)