(TSVN) – Trong bối cảnh Nhật Bản duy trì nhu cầu nhập khẩu thủy sản ở mức cao, xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này tiếp tục tăng trưởng ổn định trong 10 tháng năm 2025, giúp Việt Nam giữ vị trí là một trong những nguồn cung thủy sản quan trọng của Nhật Bản.
Theo số liệu của Cơ quan Hải quan Nhật Bản, trong 10 tháng năm 2025, nước này nhập khẩu khoảng 1,52 triệu tấn thủy sản, với tổng trị giá 1.603 tỷ Yên (tương đương 10,26 tỷ USD). So với cùng kỳ năm 2024, khối lượng nhập khẩu giảm nhẹ 0,7%, song trị giá lại tăng 4,1%. Điều này phần nào đã phản ánh xu hướng tiêu dùng các sản phẩm có giá trị cao và yêu cầu chất lượng khắt khe hơn của thị trường Nhật Bản.
Trong cơ cấu nguồn cung, Nhật Bản tăng nhập khẩu thủy sản cả về lượng và trị giá từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nga, Na Uy, Indonesia, Ấn Độ và Peru. Đáng chú ý, Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm thị trường cung cấp thủy sản lớn cho Nhật Bản, với mức tăng 3,5% về lượng và 3,7% về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Kết quả này cho thấy khả năng thích ứng và duy trì ổn định của thủy sản Việt Nam tại một trong những thị trường khó tính nhất thế giới.
Tính chung 10 tháng năm 2025, thị phần thủy sản của Việt Nam tại Nhật Bản đạt 7,6% về lượng và 8,54% về trị giá, đưa Việt Nam trở thành nhà cung cấp thủy sản lớn thứ tư cho thị trường này. Các mặt hàng thủy sản Việt Nam được người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định, chủng loại đa dạng và khả năng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm.
Theo đánh giá của các cơ quan và doanh nghiệp trong ngành, nhu cầu nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản trong thời gian tới được dự báo tiếp tục tăng trưởng ổn định, nhất là khi thị trường này vẫn duy trì mức tiêu thụ cao đối với các sản phẩm thủy sản chế biến, đông lạnh và có chứng nhận bền vững. Trong bối cảnh xuất khẩu sang một số thị trường lớn khác, đặc biệt là Mỹ gặp khó khăn do các rào cản về thuế đối ứng hoặc quy định của Đạo luật Bảo vệ Thú biển (MMPA), Nhật Bản tiếp tục được xem là thị trường tiềm năng và ổn định đối với thủy sản nước ta.
Tuy nhiên, thị trường Nhật Bản cũng đặt ra những yêu cầu ngày càng cao. Người tiêu dùng nước này hiện đặc biệt quan tâm đến các tiêu chí “xanh”, bao gồm chứng chỉ bền vững như ASC, MSC, yêu cầu minh bạch về vùng nuôi và khai thác thông qua mã QR trên bao bì, cũng như các giải pháp giảm phát thải trong quá trình vận chuyển. Đây vừa là thách thức, vừa là động lực để các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đổi mới công nghệ, nâng cao tiêu chuẩn sản xuất và đa dạng hóa sản phẩm, nhằm khai thác hiệu quả hơn thị trường Nhật Bản trong thời gian tới.
Thùy Khánh