Phát huy tiềm năng nuôi biển công nghiệp tại Bình Định

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Tiềm năng nuôi biển công nghiệp tại Bình Định rất lớn, nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi, với bờ biển dài 134 km và diện tích lãnh hải rộng lớn, bao gồm vùng nội thủy hơn 1.440 km² và vùng đặc quyền kinh tế 40.000 km². Những yếu tố này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản mà còn giảm thiểu rủi ro từ thiên nhiên, giúp cho các hoạt động nuôi biển có thể phát triển mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, hiện tại, hoạt động nuôi biển chủ yếu diễn ra ở quy mô nhỏ và theo phương pháp truyền thống.

Hiện nay, tình trạng nuôi biển ở Bình Định đang diễn ra với nhiều thách thức và cơ hội phát triển. Cùng với nguồn lợi thủy sản phong phú tại các đầm phá như Đề Gi, Trà Ổ và Thị Nại, tỉnh có khoảng 60 ha diện tích mặt nước nuôi lồng bè, chủ yếu được các hộ dân tự đầu tư và áp dụng phương pháp truyền thống. Các loài nuôi chủ yếu bao gồm cá chẽm, cá bớp, cá hồng, cá mú, tôm hùm, và mực lá. Năm 2022, Bình Định đã đạt sản lượng nuôi biển là 217 tấn từ 2.965 lồng nuôi, doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động nuôi biển cũng tăng lên, với lợi nhuận trung bình dao động từ 35 – 50 triệu đồng cho 100 m³ lồng. Sản lượng nuôi trồng thủy sản trong 4 tháng đầu năm 2024 ước đạt 1.949,7 tấn,  cho thấy sự đóng góp quan trọng cho phát triển kinh tế xã hội của tỉnh. 

Với mục tiêu sản lượng thủy sản đạt 23.000 tấn/năm vào năm 2030, hiện tại, các xã  ven biển đảo như Nhơn Lý, xã Nhơn Hải, xã Nhơn Châu, thị xã Hoài Nhơn và thành phố Quy Nhơn đang phát triển theo hướng nuôi biển kết hợp với du lịch. Hợp tác giữa ngành nuôi trồng thủy sản và du lịch là một xu hướng tiềm năng, phát triển các mô hình nuôi biển kết hợp du lịch sinh thái đang thu hút du khách và tạo thêm nguồn thu cho các cộng đồng dân cư địa phương. Đến nay, tỉnh có 4 tổ cộng đồng được công nhận, quản lý khu vực biển với tổng diện tích 46,134 ha, có 220 thành viên tham gia. Hoạt động của các tổ chức cộng đồng nuôi biển tại Bình Định đã mang lại nhiều hiệu quả tích cực, góp phần bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản ven bờ. Các tổ này không chỉ giúp bảo vệ nguồn lợi mà còn phát triển sinh kế bền vững và thúc đẩy du lịch sinh thái biển, như việc khoanh vùng bảo vệ dẫn đến sự phục hồi ban đầu của hệ sinh thái rạn san hô trong khu vực.  Đặc biệt, tại xã đảo Nhơn Hải, hoạt động bảo vệ rùa biển tại Bình Định đã đạt được những kết quả khả quan trong những năm gần đây, nhiều ổ trứng đã nở thành công với tỉ lệ nở đạt khoảng 54%. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ cộng đồng và chính quyền địa phương còn góp phần giải quyết các vấn đề vi phạm về khai thác thủy sản bất hợp pháp, tạo ra một môi trường nuôi trồng thủy sản bền vững. 

Tuy nhiên, do đặc thù của vùng biển hở, thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió bão hoạt động này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hạ tầng và công nghệ nuôi chưa hiện đại. Để phát triển nghề nuôi biển công nghiệp tại Bình Định một cách bền vững và hiệu quả, cần triển khai một loạt các giải pháp chính như sau:

Quy hoạch và quản lý vùng nuôi biển: Một trong những giải pháp quan trọng đầu tiên là xây dựng quy hoạch chi tiết và hợp lý cho các khu vực nuôi trồng trên biển. Điều này không chỉ bao gồm việc xác định rõ ràng diện tích nuôi trồng mà còn phải xác định các loại hình nuôi dưỡng phù hợp với từng khu vực cụ thể.  Điển hình, khu vực đảo Hòn Khô, xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn là nơi thí điểm cho mô hình nuôi rong sụn kết hợp du lịch sinh thái, tạo ra một mô hình bền vững và hấp dẫn. Các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường cũng cần được đưa vào quy hoạch một cách nghiêm túc, nhằm đảm bảo rằng hoạt động nuôi trồng không gây ra ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước và sinh thái biển. Việc quy hoạch cần được thực hiện một cách minh bạch, thuận lợi cho sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên biển trong khi vẫn gìn giữ được tính bền vững của hệ sinh thái .

Áp dụng công nghệ cao: Việc khuyến khích ứng dụng công nghệ hiện đại vào nghề nuôi biển là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất. Các công nghệ như hệ thống lồng nuôi  việc sử dụng các lồng nuôi được sản xuất bằng vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene) có độ bền cơ học cao. Với ưu điểm vượt trội, lồng nuôi HDPE có tuổi thọ lên đến 50 năm, có khả năng chịu được sóng gió mạnh và bão lớn lên tới cấp 12, không bị ăn mòn hay hư hại bởi các hóa chất, tạo môi trường nuôi thông thoáng, đảm bảo môi trường sống tốt hơn cho các loài thủy sản như tôm hùm và cá biển phát triển mạnh khỏe. Những lồng nuôi này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng hư hại do thời tiết, đồng thời thân thiện với môi trường do có thể tái sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao và hạn chế tình trạng dịch bệnh so với các lồng gỗ truyền thống. Bên cạnh đó, các lồng nuôi HDPE tích hợp công nghệ tự động như camera giám sát và hệ thống quản lý môi trường, cho phép người nuôi theo dõi và điều chỉnh điều kiện sống của thủy sản một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất mà không gây hại cho môi trường .

Hỗ trợ kinh tế cho ngư dân: Để chuyển đổi từ khai thác biển sang nuôi trồng bền vững, cần có các chính sách hỗ trợ đầy đủ cho ngư dân. Những chính sách này phải bao gồm việc cung cấp hướng dẫn kỹ thuật rõ ràng, giúp ngư dân áp dụng đúng cách trong quá trình nuôi trồng. Cần thiết lập quy trình cấp phép nhanh chóng và dễ dàng để khuyến khích ngư dân tham gia vào nghề nuôi biển. Bên cạnh đó, việc tạo điều kiện thuận lợi trong việc tiếp cận vốn đầu tư là vô cùng quan trọng, giúp ngư dân có đủ nguồn lực để đầu tư và phát triển mô hình nuôi trồng hiệu quả, từ đó nâng cao mức sống và góp phần vào sự phát triển chung của địa phương.

Tăng cường truyền thông và giáo dục cộng đồng: Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về nghề nuôi biển công nghiệp là rất cần thiết. Cần triển khai các chương trình tuyên truyền nhằm giáo dục người dân về các quy định bảo vệ môi trường trong quá trình nuôi trồng. Điều này không chỉ giúp nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động nuôi biển một cách có trách nhiệm. Ngoài ra, việc nâng cao hiểu biết về lợi ích của nuôi biển công nghiệp so với các phương pháp nuôi trồng truyền thống sẽ giúp người dân nhận thức rõ hơn về cơ hội phát triển kinh tế từ nghề này .

Xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm: Việc tạo ra một chuỗi cung ứng hiệu quả từ sản xuất đến tiêu thụ là rất cần thiết để gia tăng giá trị cho sản phẩm thủy sản. Cần thiết lập sự liên kết chặt chẽ giữa cơ sở nuôi, chế biến và xuất khẩu sản phẩm, từ đó đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng mà còn có khả năng cạnh tranh trên thị trường. Hệ thống chuỗi cung ứng này giúp nâng cao giá trị kinh tế của sản phẩm và đóng góp vào sự phát triển kinh tế địa phương, tạo ra nhiều việc làm cho người dân và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ .

N.N.T

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!