(TSVN) – Từ mùa Thu lịch sử 1945 đến nay, trong hành trình 80 năm dựng xây và hội nhập của đất nước, ngành thủy sản Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ, trở thành trụ cột kinh tế quan trọng và là biểu tượng cho khát vọng vươn ra biển lớn. Bước vào kỷ nguyên mới với nhiều thách thức lớn, ngành vẫn đang nỗ lực khẳng định vị thế trên bản đồ thủy sản toàn cầu.
Một trong những áp lực lớn nhất hiện nay là sự gia tăng mạnh mẽ của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Nhiều quốc gia sản xuất thủy sản như Ecuador, Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia… đang vươn lên nhanh chóng nhờ lợi thế về quy mô sản xuất, công nghệ hiện đại và chính sách hỗ trợ hiệu quả.
Điển hình, Ecuador – quốc gia chỉ mới đẩy mạnh nuôi tôm trong khoảng hai thập kỷ gần đây đã tận dụng triệt để lợi thế chi phí thấp, mô hình nuôi công nghiệp hóa và chuỗi cung ứng tinh gọn để tăng tốc xuất khẩu, đặc biệt vào các thị trường lớn như Hoa Kỳ và Trung Quốc. Sự trỗi dậy của những đối thủ này đang khiến doanh nghiệp Việt Nam phải gồng mình giữ vững thị phần trong khi biên lợi nhuận ngày càng bị siết chặt.
Song song, yêu cầu từ thị trường toàn cầu cũng đang thay đổi chóng mặt. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tính trách nhiệm, sản phẩm phải sạch, có thể truy xuất nguồn gốc, thân thiện môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững. Điều này buộc doanh nghiệp và người nuôi trong nước phải tái cấu trúc toàn bộ chuỗi giá trị, từ con giống, kỹ thuật nuôi cho đến chế biến và logistics.
Các thị trường xuất khẩu chủ lực như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản ngày càng siết chặt rào cản kỹ thuật. Từ truy xuất nguồn gốc, dư lượng kháng sinh, đến tiêu chuẩn về lao động và môi trường, tất cả đều buộc doanh nghiệp phải đầu tư nghiêm túc và bài bản.
Đặc biệt, các chính sách mới như cơ chế điều chỉnh carbon (CBAM), quy định không phá rừng (EUDR)… đang dần mở rộng sang ngành thủy sản. Dù chưa áp dụng triệt để, đây đã là “hồi chuông cảnh báo” cho Việt Nam về yêu cầu cấp thiết phải xanh hóa sản xuất và minh bạch hóa chuỗi cung ứng.
Bên cạnh những biến động từ bên ngoài, ngành thủy sản Việt Nam cũng đang phải đối mặt với những vấn đề nội tại lâu năm, trong đó, nghiêm trọng nhất là bài toán về thể chế, quản lý khai thác và tuân thủ pháp luật quốc tế.
Một minh chứng rõ ràng là việc bị Ủy ban châu Âu (EC) phạt “thẻ vàng” từ năm 2017 vì chưa đáp ứng đầy đủ các quy định chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU). Từ đó đến nay, xuất khẩu thủy sản khai thác sang EU đã giảm đáng kể, với thiệt hại ước tính 500 – 600 triệu USD mỗi năm. Không dừng lại ở thị trường châu Âu, thẻ vàng IUU còn khiến các nước khác như Mỹ, Nhật Bản… tăng cường kiểm soát, làm chậm thời gian thông quan và tăng chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp Việt.
Ngoài ra, ngành thủy sản trong nước còn đang chịu tác động nặng nề bởi biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chất lượng con giống kém và thiếu hụt lao động có tay nghề cao. Mô hình nuôi nhỏ lẻ, manh mún tại nhiều địa phương vẫn phổ biến, gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ cao hay chuẩn hóa quy trình sản xuất. Logistics chưa phát triển đồng bộ, trong khi chi phí sản xuất từ thức ăn, điện, nước đến vận chuyển ngày một tăng, khiến năng lực cạnh tranh của Việt Nam bị bào mòn ngay trên sân nhà.
Tựu trung lại, bối cảnh hiện nay có thể ví như một “cơn sóng ngầm” đang âm thầm định hình lại trật tự thủy sản toàn cầu. Trong làn sóng ấy, nếu không có bước chuyển mạnh mẽ từ tư duy đến hành động, Việt Nam rất dễ bị tụt lại, thậm chí bị gạt ra khỏi sân chơi lớn.
Nhưng thách thức, theo một cách nào đó, cũng là phép thử cho bản lĩnh. Nếu nhìn lại hành trình phát triển trong 40 năm đổi mới và hơn 20 năm hội nhập sâu rộng, có thể tin rằng: Với những nền tảng đã gây dựng và vị thế đã được khẳng định, ngành thủy sản Việt Nam đủ sức vượt sóng, miễn là chúng ta hành động quyết liệt, đồng lòng và không bỏ lỡ thời cơ chuyển mình.
Ít ai ngờ rằng, chỉ vài chục năm trước, thủy sản Việt Nam còn là một ngành nhỏ lẻ, mang tính tự cung tự cấp ở các vùng ven biển, cửa sông. Thế nhưng, kể từ công cuộc Đổi mới năm 1986, ngành đã có bước chuyển mình mạnh mẽ, vươn lên trở thành mũi nhọn xuất khẩu với kim ngạch trên 9 tỷ USD mỗi năm, tạo sinh kế cho hơn 4 triệu lao động.
Từ vùng nuôi tôm công nghiệp ở ĐBSCL, cảng cá sôi động miền Trung, đến các nhà máy chế biến hiện đại ở Hưng Yên, Đồng Nai, Cần Thơ… thủy sản Việt Nam đã hình thành một chuỗi sản xuất quy mô lớn, gắn kết và hội nhập sâu rộng. Nhờ đó, Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn thứ ba thế giới, giữ vị trí hàng đầu về cá tra và trong nhóm ba nước dẫn đầu về tôm.
Không dừng lại ở vai trò kinh tế, thủy sản Việt Nam còn góp phần khẳng định “quyền lực mềm” quốc gia. Tại các diễn đàn quốc tế như FAO, WTO, APEC, ASEAN hay hội nghị COP về biến đổi khí hậu, Việt Nam không đứng ngoài cuộc. Chúng ta chủ động góp tiếng nói mạnh mẽ cho phát triển bền vững, cam kết chống khai thác IUU và bảo vệ đại dương – một cách tiếp cận không chỉ vì lợi ích quốc gia mà còn vì trách nhiệm toàn cầu.
Bên cạnh đó, ngành thủy sản đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và minh bạch. Nhiều mô hình nuôi trồng tuần hoàn, ứng dụng công nghệ sinh học, giảm phát thải và số hóa chuỗi cung ứng đã được triển khai. Doanh nghiệp Việt không còn chỉ là bên cung cấp nguyên liệu, mà đã vươn lên thành đối tác chiến lược của các tập đoàn bán lẻ toàn cầu như Walmart, Carrefour, Costco, AEON…
Không phải ngẫu nhiên mà thủy sản Việt Nam giữ được vị thế vững vàng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu khốc liệt. Đằng sau những con số xuất khẩu là cả quá trình gây dựng nền tảng pháp lý, nâng cao năng lực tuân thủ và xây dựng uy tín quốc tế suốt nhiều thập kỷ.
Cụ thể, trong hơn hai thập kỷ qua, ngành cá tra và tôm Việt Nam liên tục đối mặt với các vụ kiện chống bán phá giá tại thị trường Hoa Kỳ. Năm 2003, nước này áp mức thuế chống bán phá giá cao đối với cá tra Việt Nam, dao động từ 37 – 64%. Tuy nhiên, nhờ nỗ lực theo đuổi các vụ kiện tại WTO, cải thiện hệ thống dữ liệu phục vụ điều tra và nâng cao năng lực tuân thủ, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã từng bước đạt được mức thuế suất thấp hơn, thậm chí được hưởng cơ chế riêng. Trong kết quả rà soát hành chính gần nhất năm 2025, Công ty Vĩnh Hoàn – một trong những doanh nghiệp dẫn đầu được xác định mức thuế chống bán phá giá là 0% nhờ cơ chế riêng.
Không chỉ ở thị trường Mỹ, khi đối mặt với thẻ vàng IUU từ Ủy ban châu Âu (EC), ngành thủy sản Việt Nam cũng chứng tỏ được tinh thần cầu thị và cam kết cải cách. Nhiều địa phương đã lắp đặt thiết bị giám sát hành trình cho tàu cá, kiểm soát sản lượng tại cảng cá, minh bạch hóa nguồn gốc khai thác. Nhờ những nỗ lực đó, Việt Nam giữ vững được niềm tin từ các nhà nhập khẩu lớn, dù chưa chính thức gỡ được thẻ vàng.
Trong khi nhiều quốc gia như Ecuador, Ấn Độ hay Indonesia ưu tiên mở rộng quy mô bằng công nghệ và chi phí thấp, Việt Nam định vị mình theo hướng phát triển bền vững, minh bạch, tuân thủ và trách nhiệm xã hội. Đây là những giá trị ngày càng được thị trường toàn cầu đánh giá cao, thể hiện qua việc nhiều doanh nghiệp Việt đạt các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP hay MSC.
Ngành thủy sản Việt Nam đang bước vào một giai đoạn bản lề – nơi giao thoa giữa áp lực và cơ hội. Nhưng chính trong nghịch cảnh, bản lĩnh Việt Nam càng được hun đúc: Không lùi bước, mà chuyển mình mạnh mẽ. Đây không chỉ là cuộc đua về công nghệ, năng suất hay chất lượng, mà còn là cuộc cạnh tranh về tầm nhìn, khả năng thích ứng và khát vọng làm chủ sân chơi toàn cầu.
Nhìn lại hành trình đã qua, có thể thấy, chưa bao giờ ngành thủy sản Việt Nam chấp nhận bị cuốn vào thế bị động. Ngược lại, ngành đang lặng lẽ mà kiên định tiến bước, từ đầu tư vào con giống chất lượng cao, hiện đại hóa hạ tầng nuôi trồng, nâng cấp công nghệ chế biến sâu, số hóa chuỗi cung ứng, cho đến đào tạo nguồn nhân lực theo chuẩn quốc tế.
Việt Nam hôm nay không chỉ là “cường quốc xuất khẩu” đơn thuần. Một tầm nhìn lớn hơn đang định hình rõ nét: Trở thành trung tâm sản xuất thủy sản bền vững, công bằng, minh bạch của thế giới. Đây không phải là khẩu hiệu, càng không phải giấc mơ xa vời, mà là con đường tất yếu trong kỷ nguyên cạnh tranh bằng uy tín, chất lượng và sự hòa hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu.
Để hiện thực hóa khát vọng đó, cần một chiến lược phát triển nhất quán và dài hạn với sự đồng hành thực chất giữa Nhà nước, doanh nghiệp, người nuôi và các tổ chức quốc tế. Nếu đi đúng hướng, ngành thủy sản Việt Nam không chỉ giữ vững vị thế đã có, mà hoàn toàn có thể xác lập một tầm vóc mới, xứng đáng với kỳ vọng của một quốc gia biển năng động, hiện đại và có trách nhiệm trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Lan Khuê