(TSVN) – Sau giai đoạn trầm lắng đầu năm, hoạt động xuất khẩu thủy sản Việt Nam đang cho thấy tín hiệu khởi sắc rõ nét. Hầu hết các thị trường chủ lực đều ghi nhận mức tăng trưởng tích cực.
Tăng tốc ở các thị trường trọng điểm
Theo thống kê mới nhất, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong tháng 8/2025 đạt khoảng 840 triệu USD, tăng hơn 10% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, các mặt hàng chủ lực như tôm, cá ngừ, cá tra, mực và bạch tuộc đều ghi nhận mức tăng hai chữ số ở nhiều thị trường.
Tại Mỹ, kim ngạch đạt gần 190 triệu USD, tăng mạnh so với tháng 7. Tôm tiếp tục dẫn đầu với khoảng 90 triệu USD, chiếm gần một nửa giá trị xuất khẩu thủy sản sang thị trường này. Cá ngừ và cá tra cũng ghi nhận sự phục hồi đáng kể khi nhu cầu tiêu thụ tăng trở lại trong chuỗi nhà hàng và siêu thị. Giá xuất khẩu bình quân tôm Việt Nam sang Mỹ hiện đạt khoảng 8,7 USD/kg, phản ánh mức giá cạnh tranh và chất lượng ổn định.
Tôm vẫn là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của ngành thủy sản trong 3 quý đầu năm 2025. Ảnh: ST
Tuy nhiên, rủi ro vẫn hiện hữu khi các quy định của Mỹ về bảo vệ sinh vật biển (MMPA) và thuế chống bán phá giá với cá tra có thể tác động tới kim ngạch cuối năm. Nếu duy trì được nhịp tăng như hiện nay, xuất khẩu thủy sản sang Mỹ hoàn toàn có khả năng đạt trên 2 tỷ USD trong năm 2025.
Trung Quốc, thị trường xuất khẩu thủy sản lớn của Việt Nam cũng cho thấy dấu hiệu phục hồi rõ rệt. Kim ngạch thủy sản Việt Nam sang Trung Quốc tháng 8 ước đạt hơn 216 triệu USD, trong đó tôm là mặt hàng nổi bật. Việc Trung Quốc nới lỏng kiểm dịch và phục hồi tiêu thụ sau giai đoạn giảm tốc giúp thị trường này trở thành điểm sáng trong 4 tháng cuối năm.
Thị trường Nhật Bản tiếp tục duy trì vai trò ổn định với giá trị xuất khẩu tháng 8 đạt 164,8 triệu USD, tăng hơn 18% so với tháng trước. Tôm, mực và bạch tuộc là nhóm hàng tăng mạnh khi người tiêu dùng Nhật Bản có xu hướng ưu tiên sản phẩm chế biến sẵn, tiện lợi và đảm bảo an toàn thực phẩm. Lũy kế 8 tháng đầu năm, xuất khẩu thủy sản sang Nhật đạt hơn 1,08 tỷ USD, tương đương 71% kế hoạch năm. Dự báo trong quý IV, nhu cầu tiêu thụ tại Nhật sẽ tiếp tục tăng cao, tạo cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh đơn hàng cuối năm.
Với Liên minh châu Âu (EU), tháng 8/2025, xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường này đạt khoảng 113 triệu USD, tăng gần 13% so với cùng kỳ năm 2024. Tôm vẫn là sản phẩm chủ lực, chiếm hơn một nửa tổng kim ngạch, tiếp đó là cá da trơn và cá ngừ. Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với các yêu cầu mới về tính bền vững và truy xuất nguồn gốc (theo Quy định EUDR và chính sách chống khai thác IUU). Dù vậy, nhờ lợi thế từ Hiệp định EVFTA, triển vọng xuất khẩu sang EU trong quý IV vẫn khá tích cực, đặc biệt với các sản phẩm đạt chứng nhận ASC, BAP hoặc MSC.
Hàn Quốc cũng là thị trường xuất khẩu ổn định của thủy sản Việt Nam, với kim ngạch tháng 8 đạt gần 79 triệu USD, tăng nhẹ so với tháng trước. Các sản phẩm tôm, mực và cá ngừ tiếp tục chiếm tỷ trọng lớn. Chính phủ Hàn Quốc dự kiến tăng ngân sách cho thủy sản năm 2026, đây là cơ hội mở rộng thị phần cho sản phẩm thủy sản nước ta.
Đáng chú ý là ASEAN, thị trường triển vọng của sản phẩm thủy sản chế biến và cá tra, ghi nhận giá trị xuất khẩu tháng 8 đạt 62 triệu USD, tăng tới 26% so với cùng kỳ. Mức tăng này cho thấy xu hướng tiêu thụ nội khối đang phục hồi mạnh sau nhiều tháng trầm lắng, nhờ giá cả cạnh tranh và lợi thế về khoảng cách địa lý.
Dự báo khả quan cho quý IV/2025
Các chuyên gia nhận định, với đà tăng trưởng hiện nay, xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong các tháng tới sẽ duy trì xu hướng tích cực, đặc biệt ở những thị trường có nhu cầu tiêu dùng cao vào dịp lễ cuối năm như Mỹ, Nhật Bản và EU.
Tôm được dự báo tiếp tục là sản phẩm dẫn dắt tăng trưởng khi các thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản đều tăng nhập khẩu. Mực và bạch tuộc sẽ tăng mạnh ở các thị trường Nhật, Hàn, ASEAN. Cá tra cũng có triển vọng phục hồi trong quý IV nhờ giá thức ăn chăn nuôi ổn định và đơn hàng từ EU, Trung Quốc cải thiện.
Tuy nhiên, xuất khẩu thủy sản Việt Nam hiện vẫn phải đối mặt với một số rủi ro như chính sách thương mại phức tạp. Cụ thể, Mỹ có thể tiếp tục rà soát thuế chống bán phá giá với cá tra và tôm; EU áp dụng các quy định khắt khe hơn về môi trường, nguồn gốc sản phẩm. Trong khi đó, chi phí logistics và bảo quản lạnh có xu hướng tăng trở lại vào mùa cao điểm cuối năm ;Cạnh tranh từ các nước trong khu vực như Ấn Độ, Thái Lan, Ecuador cũng gây sức ép về giá bán, đặc biệt với sản phẩm tôm. Cùng với đó, biến động tỷ giá tại các nền kinh tế lớn có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu.
Để tận dụng tốt cơ hội quý IV và chuẩn bị cho năm 2026, các chuyên gia khuyến nghị doanh nghiệp thủy sản cần tập trung vào ba hướng. Thứ nhất, đẩy mạnh sản phẩm chế biến sâu và giá trị gia tăng cao, đặc biệt là tôm hấp chín, tôm tẩm bột, cá tra fillet đông lạnh hoặc sản phẩm tiện lợi đóng gói nhỏ. Các sản phẩm này đang được người tiêu dùng Nhật, EU và Trung Quốc ưa chuộng.
Thứ hai, đầu tư mạnh cho truy xuất nguồn gốc và chứng nhận bền vững. Việc đáp ứng sớm các tiêu chuẩn quốc tế như ASC, MSC, BAP hay VietGAP không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn tránh rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng do vi phạm quy định mới của EU.
Thứ ba, đa dạng hóa thị trường và kênh phân phối. Bên cạnh các thị trường truyền thống, ASEAN và Trung Đông đang nổi lên như những khu vực tiềm năng với nhu cầu thủy sản chế biến ngày càng tăng. Việc tận dụng tốt các hiệp định thương mại như RCEP và EVFTA sẽ là chìa khóa giúp doanh nghiệp giảm rủi ro tập trung thị trường.
Với nền tảng sản xuất ổn định, giá nguyên liệu có lợi và nhu cầu nhập khẩu đang dần phục hồi, ngành thủy sản Việt Nam đang ở giai đoạn “nước rút” để hoàn thành mục tiêu xuất khẩu cả năm.
Dù còn nhiều biến động về thương mại toàn cầu, song xu hướng tiêu dùng các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, chế biến sẵn và tiện lợi, vốn là thế mạnh của Việt Nam, được dự báo sẽ tiếp tục tạo động lực cho xuất khẩu trong quý IV/2025 và năm 2026.
Nếu giữ vững đà tăng trưởng hiện nay, cùng sự chủ động thích ứng của doanh nghiệp, xuất khẩu thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể cán mốc trên 9,5 tỷ USD trong năm 2025, vượt khoảng 8 – 10% so với năm 2024, khẳng định vị thế là ngành hàng chiến lược trong cơ cấu xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của cả nước.
Phan Thảo