Hàn Quốc: Ngành cá bơn đổi mới để bứt phá

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Ngành nuôi cá bơn Hàn Quốc từng được kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng sản lượng gần đây dường như “đứng yên”. Dù vậy, nhờ nhu cầu tăng cao và các giải pháp công nghệ mới, triển vọng cho cá bơn ô liu vẫn còn rộng mở.

Hành trình vươn ra toàn cầu 

Cá bơn ô liu (Paralichthys olivaceus) là loài cá giá trị cao, được săn tìm tại các vùng ven biển Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc. Năm 1966, Đại học Kindai (Nhật Bản) đã ghi nhận thành công việc sinh sản nhân tạo loài cá này. Ở Hàn Quốc, lần sinh sản nhân tạo đầu tiên được thực hiện tại Viện Nghiên cứu và Phát triển thủy sản quốc gia (NFRDI) vào năm 1984. Chỉ vài năm sau, các trại giống tư nhân bắt đầu sản xuất cá giống theo mùa, và đến năm 1989, kỹ thuật nuôi nhân tạo quanh năm đã được áp dụng rộng rãi trên toàn quốc.

Cá bơn ô liu thu hút người nuôi nhờ giá bán cao, tốc độ tăng trưởng ấn tượng (đạt 800 – 1.200 g trong 18 tháng) và khả năng thích nghi với nhiều mức độ mặn khác nhau. Nhờ những ưu điểm này, nghề nuôi cá bơn phát triển nhanh chóng; đến năm 2009, Hàn Quốc sản xuất hơn 54.000 tấn mỗi năm, chiếm hơn 70% sản lượng toàn cầu.

Tuy nhiên, triển vọng ngành hiện nay có phần phức tạp hơn. Dù lượng thức ăn tăng, sản lượng nuôi trong giai đoạn 2020-2024 hầu như không cải thiện, đạt đỉnh khoảng 46.000 tấn vào năm 2022 rồi giảm còn 40.000 tấn năm 2024. Bù lại, giá trị thu hoạch vẫn tăng từ 390 triệu USD lên 498 triệu USD nhờ nhu cầu tiêu thụ mạnh.

Xu hướng và phương pháp nuôi
Quy trình ương giống cá bơn ô liu tương tự nhiều loài biển khác. Cá bố mẹ trưởng thành (3-5 năm tuổi) được sử dụng để lấy trứng, với tỷ lệ nở cao trong điều kiện ánh sáng yếu. Ấu trùng được nuôi bằng tảo, rotifer và artemia, và sau 3-4 tuần, chúng chuyển sang sống dưới đáy. Tỷ lệ sống đến giai đoạn cá con đạt khoảng 80%, trong khi nhiệt độ được duy trì ở 17°C nhằm tăng tỷ lệ cá cái.

Nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong toàn bộ chu kỳ nuôi, với khoảng 15-20°C là lý tưởng. Việc điều chỉnh chu kỳ ánh sáng giúp kích thích sinh sản nhân tạo và trì hoãn trưởng thành trong bể nuôi, từ đó giảm thiệt hại cá chết trong mùa sinh sản đầu tiên.

Ở Hàn Quốc, vùng nuôi cá bơn chủ yếu tập trung tại Jeju, cùng các tỉnh Incheon, Jeollanam-do và Chungcheongnam-do. Một số lô cá sống được xuất khẩu sang Bắc Mỹ, nhưng phần lớn sản lượng phục vụ thị trường nội địa và các quốc gia trong khu vực.

Hiện nay, hầu hết cá bơn được nuôi trong các hệ thống tuần hoàn trên cạn với mật độ cao, trên 20 kg/m², dẫn đến lượng chất thải hữu cơ lớn. Thách thức lớn nhất của ngành là tỷ lệ chết gia tăng: năm 2020, hơn một nửa trang trại ghi nhận tỷ lệ chết trên 20%, và đến 2022 con số này đã lên tới 75%. Nguyên nhân chính là dịch bệnh cùng việc chọn lọc gen chủ yếu tập trung vào tăng trưởng thay vì khả năng sống sót. Dù đối mặt nhiều khó khăn, ngành vẫn duy trì lợi nhuận nhờ nhu cầu tiêu thụ mạnh; khoảng 70-80% trang trại báo lãi trên 145.000 USD mỗi năm.

Bước tiến công nghệ
NFRDI đã phát triển giống cá bơn có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn 30% so với các giống thương mại truyền thống. Công nghệ tự động hóa đang dần thay thế lao động phổ thông, trong khi các chương trình chọn giống tập trung nâng cao sức đề kháng với bệnh, đặc biệt là Edwardsiela tarda, viral haemorrhagic septicaemiaScuticociliates. Bên cạnh đó, ký sinh trùng Myxozoa ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau thu hoạch, gây khó khăn trong việc cung cấp cho thị trường sushi cao cấp.

Các hệ thống RAS và biofloc đang được thử nghiệm nhằm nâng cao tính bền vững, an toàn sinh học và năng suất. Một số trại, điển hình như Raon Bada, đã áp dụng mô hình RAS với công suất 40 tấn/năm và trở thành nhà sản xuất cá bơn đầu tiên đạt chứng nhận ASC.

Tại Mỹ, cá bơn được đánh giá là loài cá giá trị cao, với giá fillet dao động từ 19,8-70,4 USD/kg. Nuôi RAS là phương pháp khả thi duy nhất, và cá bơn ô liu tỏ ra đặc biệt phù hợp nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh, tính hiền lành, hiệu quả sử dụng thức ăn và giá bán cao. Nghiên cứu tại Đại học Miami và Kentucky State University cho thấy cá có thể nuôi với mật độ 60 kg/m² và FCR khoảng 1:1,2, mở ra tiềm năng thương mại đáng kể.

Với những nỗ lực nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật, ngành cá bơn ô liu đang đứng trước cơ hội phục hồi mạnh mẽ, mở ra kỷ nguyên mới cho thương mại thủy sản cả tại Hàn Quốc và trên thị trường quốc tế.

Tuấn Minh

Theo Thefishsite 

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!