(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 29/11 – 5/12/2021.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg | 90.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg | 125.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg | 155.000 -165.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg | 190.000 – 195.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 60 con/kg tại ao | 135.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg tại ao | 150.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg tại ao | 165.000 – 175.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg tại ao | 205.000 – 215.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg tại ao | 275.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg | 100.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg | 113.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg | 121.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg | 125.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg | 136.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg | 146.000 – 148.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg | 167.000 – 169.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg | 188.000 – 193.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg | 244.000 – 246.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 50 con/kg tại ao | 210.000 – 220.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg tại ao | 170.000 – 180.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg tại ao | 150.000 – 160.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ oxy 100 con/kg | 104.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 60 con/kg | 128.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 40 con/kg | 157.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 30 con/kg | 177.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 25 con/kg | 180.000 – 193.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ oxy 20 con/kg | 250.000 – 260.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm sú oxy loại 30 con/kg | 200.000 – 210.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm sú oxy loại 25 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm sú oxy loại 20 con/kg | 280.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 200 con/kg | 75.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 150 con/kg | 90.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 100 con/kg | 103.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg | 125.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg | 134.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg | 145.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg | 168.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg | 190.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg | 250.000 | đồng/kg | 2/12/2021 | Cà Mau |