(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 02/05 – 08/05/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 114.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 124.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 134.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 124.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 175.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 60 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 50 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 185.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 290.000 | đồng/kg | 5/5/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 117.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 122.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 130.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 145.000 – 148.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 96.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 103.000 – 107.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 112.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 117.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 122.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 133.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 145.000 – 150.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 60 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 50 con/kg | 155.000 – 160.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg | 180.000 – 190.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg | 230.000 – 240.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg | 290.000 – 300.000 | đồng/kg | 4/5/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 98.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 106.000 – 108.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 114.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 119.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 126.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 138.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 151.000 – 156.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 60 con/kg | 135.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 50 con/kg | 150.000 – 155.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 175.000 – 185.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 225.000 – 235.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 280.000 – 290.000 | đồng/kg | 3/5/2022 | Bạc Liêu |