(TSVN) – Để xử lý hiệu quả ao nuôi tôm trong trường hợp bị dịch bệnh xảy ra khi thời tiết khắc nghiệt, một quy trình chi tiết và có phương pháp là rất cần thiết, nhằm đảm bảo đảm bảo môi trường nuôi tôm được phục hồi và an toàn trước khi thả giống mới. Quy trình đòi hỏi sự chú ý và thực hiện chặt chẽ để đảm bảo môi trường nuôi được phục hồi, đồng thời bảo vệ tôm giống mới khỏi sự tái nhiễm bệnh. Xin giới thiệu một số biện pháp hiệu quả để người nuôi áp dụng:
Trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào, cần tiến hành một cuộc kiểm tra tổng quát để xác định tình trạng sức khỏe của tôm và môi trường ao nuôi. Điều này bao gồm:
– Kiểm tra tôm: Người nuôi nên kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện các triệu chứng bệnh như bỏ ăn, nổi đầu, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác. Theo dõi tỷ lệ chết, màu sắc và điều kiện sống của tôm để có đánh giá chính xác.
– Phân tích nước: Tiến hành phân tích chất lượng nước với các chỉ số chính như:
– pH: Nên duy trì trong khoảng 7,5 – 8,5 để đảm bảo các yếu tố sinh học hoạt động hiệu quả.
– Độ mặn: Tùy thuộc vào loại tôm nuôi, nhưng thường dao động trong khoảng 5 – 15 ppt.
– Ammonia (NH3): Nên dưới 0,5 mg/l để tránh tình trạng ngộ độc.
– Nitrite (NO2): Phải thấp hơn 0,1 mg/l vì đây là chất độc đối với tôm.
– Nitrate (NO3): Nên duy trì dưới 20 mg/l để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tôm.
– Ôxy hòa tan (DO): Cần duy trì mức tối thiểu trên 5 mg/l để đảm bảo sức khỏe cho tôm.
Thu hoạch và loại bỏ tôm bệnh: Đầu tiên, cần tiến hành thu hoạch toàn bộ tôm trong ao, bao gồm cả tôm khỏe mạnh và tôm bị bệnh. Việc này giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong ao nuôi. Việc thu hoạch toàn bộ tôm cần thực hiện cẩn thận và nhanh chóng nhằm giảm thiểu tổn thất.
Tiêu hủy các mẫu tôm bệnh: Sau khi thu hoạch, cần phải loại bỏ tất cả tôm chết, chất thải hữu cơ như phân tôm, xác tôm và thức ăn thừa. Những chất thải này không chỉ tạo môi trường lý tưởng cho mầm bệnh phát triển mà còn ảnh hưởng đến chất lượng nước trong ao. Các tôm bị bệnh cần phải được tiêu hủy ngay lập tức và đúng cách, không nên để lại trong ao, nhằm ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Tháo cạn nước: Sau khi đã thu hoạch và dọn dẹp, bước tiếp theo là tháo cạn nước trong ao. Việc này giúp dễ dàng hơn trong việc xử lý đáy ao, đồng thời loại bỏ bớt các mầm bệnh tiềm tàng có trong nước. Đối với ao nuôi bị nhiễm bệnh, tháo cạn nước tới mức thấp nhất có thể, đảm bảo không còn nước đọng lại ở các vùng thấp.
Nạo vét đáy ao: Dọn sạch bùn đất và các chất thải hữu cơ còn lại trong ao. Công đoạn này nên mất khoảng 3 – 5 ngày, tùy theo tình trạng ao, để đảm bảo mọi chất thải đều được loại bỏ triệt để.
Phơi khô đáy ao: Phơi khô ao dưới ánh sáng mặt trời từ 1 – 2 tuần để tiêu diệt mầm bệnh và giảm độ ẩm của bùn. Ánh nắng mặt trời là phương pháp tự nhiên hiệu quả giúp khử trùng diện tích mặt đất.
Bón vôi: Sử dụng vôi (CaO) để nâng cao pH, khử trùng bề mặt. Liều lượng bón khoảng 10 – 15 kg/100m². Đây là bước quan trọng giúp tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh còn ẩn náu trong ao. Vôi sẽ giúp nâng cao pH và tiêu diệt mầm bệnh hiệu quả .
– Khử trùng ao: Sau khi xử lý đáy ao, cần tiến hành khử trùng toàn bộ ao bằng chlorine, với liều lượng khoảng 25 – 30 mg/l. Nếu cần, có thể sử dụng các chất khử trùng khác để đảm bảo rằng môi trường nuôi hoàn toàn sạch sẽ .
Cấp nước mới: Cấp nước sạch vào ao, đảm bảo các thông số chất lượng nước đạt tiêu chuẩn trước khi thực hiện thả giống mới. Nên để nước lắng trong một thời gian ngắn để đảm bảo không còn tạp chất.
Sử dụng chế phẩm vi sinh: Bón chế phẩm vi sinh vào ao để xây dựng lại hệ sinh thái và gia tăng vi sinh vật có lợi cho ao nuôi. Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng nước và tạo điều kiện sống tốt hơn cho tôm.
Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên kiểm tra các chỉ số pH, độ mặn, và mức ôxy trong nước để đảm bảo môi trường phù hợp cho tôm.
Lựa chọn giống khỏe mạnh: Chọn giống tôm đã được kiểm tra sức khỏe và có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ sở nuôi trồng uy tín. Đảm bảo tôm giống khỏe mạnh sẽ giúp tăng tỷ lệ sống sót trong môi trường nuôi.
Quản lý ao nuôi:
Sử dụng chế phẩm sinh học: Đảm bảo lượng vi sinh vật có lợi trong ao luôn ổn định. Các chế phẩm vi sinh hữu cơ có thể giúp duy trì môi trường ổn định và bảo vệ tôm khỏi vi sinh vật có hại.
Theo dõi môi trường: Thực hiện việc theo dõi thường xuyên các chỉ số môi trường, lập ghi chép đầy đủ để có thể điều chỉnh kịp thời và phát hiện sớm các vấn đề phát sinh.
Tỷ lệ sống sót: Đặt mục tiêu duy trì tỷ lệ sống sót của tôm đạt trên 80% sau khi thả lại. Các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cần được thực hiện nghiêm đảm bảo sức khỏe cho tôm nuôi.
Khả năng sinh trưởng: Theo dõi tốc độ tăng trưởng hàng tuần, đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời để đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 1 – 2 gram mỗi tuần cho tôm, từ đó đảm bảo tăng cường kinh tế cho việc nuôi trồng.
N.N.T