(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 03/10 – 09/10/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 115.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 126.000 – 128.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 140.000 – 142.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 168.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 195.000 – 202.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 260.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 40 con/kg | 160.000 – 170.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 30 con/kg | 250.000 – 260.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm sú loại 20 con/kg | 370.000 – 380.000 | đồng/kg | 6/10/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 112.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 123.000 – 125.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 139.000 – 141.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 170.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 200.000 – 210.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 261.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 50 con/kg | 130.000 – 140.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 40 con/kg | 160.000 – 170.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 30 con/kg | 200.000 – 210.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 20 con/kg | 290.000 – 300.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 92.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 113.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 125.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 138.000 – 142.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 160.000 – 164.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 195.000 – 205.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 260.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg tại ao | 170.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 30 con/kg tại ao | 210.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 20 con/kg tại ao | 290.000 | đồng/kg | 5/10/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 93.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 103.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 109.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 114.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 121.000 – 124.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 139.000 – 140.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 167.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 197.000 – 202.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 255.000 – 260.000 | đồng/kg | 4/10/2022 | Bến Tre |