(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 24/10 – 30/10/2022.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 104.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 130.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 165.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 200.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 265.000 | đồng/kg | 10/27/2022 | Cà Mau |
Tôm sú loại 50 con/kg | 110.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 40 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 30 con/kg | 200.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm sú loại 20 con/kg | 330.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 85.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 115.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 136.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 170.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 200.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 140.000 – 145.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 175.000 – 180.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 210.000 – 215.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 265.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Bến Tre |
Tôm thẻ 150 con/kg tại ao | 70.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 88.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 105.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 118.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 130.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 160.000 – 165.000 | đồng/kg | 10/26/2022 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg tại ao | 90.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 80 con/kg tại ao | 95.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 70 con/kg tại ao | 102.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 60 con/kg tại ao | 107.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 112.000 – 114.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg tại ao | 132.000 – 138.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg tại ao | 164.000 – 175.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 25 con/kg tại ao | 205.000 – 215.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 20 con/kg tại ao | 266.000 | đồng/kg | 10/25/2022 | Bạc Liêu |