(TSVN) – Bảng giá tôm – giá tôm nguyên liệu mới nhất hôm nay, cập nhật giá tôm tuần 8 – 14/11/2021.
TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | NGÀY BÁO GIÁ | ĐỊA PHƯƠNG |
Tôm thẻ 60 con/kg | 124.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 50 con/kg | 133.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 40 con/kg | 147.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 30 con/kg | 167.000 – 170.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú dập đá 100 con/kg | 90.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 70 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 60 con/kg | 125.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 50 con/kg | 140.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 40 con/kg | 150.000 – 160.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 30 con/kg | 180.000 – 190.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú dập đá 20 con/kg | 230.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú oxy 60 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm sú loại 40 con/kg tại ao | 155.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm sú loại 30 con/kg tại ao | 185.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm sú loại 20 con/kg tại ao | 230.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm thẻ loại 50 con/kg tại ao | 133.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm thẻ loại 80 con/kg tại ao | 110.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm thẻ loại 100 con/kg tại ao | 100.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bến Tre |
Tôm sú oxy 50 con/kg | 150.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú oxy 40 con/kg | 160.000 – 170.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú oxy 30 con/kg | 200.000 – 210.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm sú oxy 20 con/kg | 260.000 | đồng/kg | 11/11/2021 | Bạc Liêu |
Tôm thẻ 100 con/kg | 98.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 80 con/kg | 108.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 70 con/kg | 115.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg | 130.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg | 147.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg | 167.000 – 169.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg | 160.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 30 con/kg | 200.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 20 con/kg | 240.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 60 con/kg | 123.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 50 con/kg | 130.000 – 132.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 40 con/kg | 144.000 – 146.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 30 con/kg | 165.000 – 167.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 25 con/kg | 190.000 – 195.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 20 con/kg | 245.000 – 247.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Sóc Trăng |
Tôm thẻ 100 con/kg | 102.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 80 con/kg | 112.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 50 con/kg | 134.000 | đồng/kg | 10/11/2021 | Trà Vinh |
Tôm thẻ 100 con/kg | 100.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 60 con/kg | 120.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 50 con/kg | 129.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 40 con/kg | 147.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 30 con/kg | 168.000 – 170.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 25 con/kg | 192.000 – 195.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |
Tôm thẻ 20 con/kg | 248.000 | đồng/kg | 9/11/2021 | Cà Mau |