(TSVN) – DSM đã chứng minh sự thành công trong việc sử dụng Rovimax® HB Ultra, một cách tiếp cận bằng dinh dưỡng đa thành phần để tăng năng lực thích ứng của vật nuôi qua việc điều biến các chức năng miễn dịch khác nhau của vật nuôi ở tất cả giai đoạn của vòng đời, hỗ trợ khả năng thích ứng của tôm trong việc giảm tác động tiêu cực từ những điều kiện khắc nghiệt như mầm bệnh và stress.
Điều đầu tiên chúng ta thường được học trong các khóa NTTS là thành công trong nuôi thủy sản bắt đầu với chọn địa điểm nuôi phù hợp và con giống tốt. Tuy nhiên, trên thực tế, chúng ta cần nhiều hơn thế. NTTS hiện đại cho thấy đa phần các hệ thống nuôi hoạt động với những hạn chế nhất định và cạnh tranh khắc nghiệt khiến cho việc phơi nhiễm với các mầm bệnh, stress và áp lực môi trường là không thể tránh khỏi.
Đại dịch COVID-19 đã dạy cho chúng ta rất nhiều bài học. Một trong những bài học quý giá nhất là giảm thiểu các hậu quả, rủi ro của việc phơi nhiễm virus và cuối cùng là sống chung với nó. Điều này cũng đúng với NTTS. Hệ thống sản xuất tôm là một hệ sinh thái phức tạp. Sự gia tăng các yếu tố stress từ môi trường và điều kiện nuôi đã dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết cao hơn trong các hệ thống NTTS thâm canh. Sự lây nhiễm toàn cầu của dịch bệnh và suy giảm năng suất đều liên kết với các thay đổi về môi trường và khí hậu, quản lý trại và tình trạng kháng thuốc đang xuất hiện ở một số mầm bệnh và các trung gian truyền bệnh.
Bảng 1: Tác động của dịch bệnh trong nuôi tôm
Bệnh | Mầm bệnh/Nguyên nhân | Tỷ lệ tử vong |
Bệnh phân trắng (WFD) | Không rõ | 50 – 60% |
Hội chứng tôm chết sớm (EMS) Hội chứng hoại tử gan tụy cấp (AHPND) | Vibrio parahaemolyticus | 30 – 50% |
Bệnh đốm trắng (WSD) | Virus đốm trắng | 30 – 80% |
Bệnh vi bào tử trùng (EHP) | Enterocytozoon hepatopenaei | Tăng trưởng chậm |
Bệnh hoại tử cơ truyền nhiễm (IMNV) | Virus gây hoại tử cơ truyền nhiễm | 40 – 70% |
Hội chứng tử vong liên tục (RMS) | Vibriosis, chất lượng nước, quản lý ao và chế độ ăn | 30 – 80% |
(Nguồn: Phỏng vấn các nông nân DSM 2021)
Hầu hết các đợt bùng phát bệnh dịch trên động vật thủy sản đều bắt đầu với trạng thái stress kéo dài. Tình trạng căng thẳng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của vật nuôi và khiến chúng mẫn cảm hơn với mầm bệnh.
Chìa khóa để sản xuất tôm thành công và bền vững phụ thuộc vào các chiến lược quản lý sức khỏe và stress được áp dụng tốt và hiệu quả như thế nào. Các chiến lược hiệu quả bao gồm việc gia tăng khả năng thích ứng của vật chủ (vật nuôi/tôm, cá).
Bài viết này tập trung vào các nghiên cứu và phát triển của Tập đoàn DSM trong việc hỗ trợ khả năng thích ứng của vật nuôi, như là một phần của chiến lược để giảm thiểu rủi ro trong NTTS.
Năng lực thích ứng là khả năng làm giảm các tác động tiêu cực tiềm ẩn của stress, để giảm thiểu các tổn thất lên sức khỏe vật nuôi. Năng lực thích ứng cũng được định nghĩa là khả năng của hệ thống trong việc chuẩn bị/thích nghi và phản ứng trước các tác động của stress và các thay đổi khác; hoặc tăng cường khả năng để đối phó với các cường độ và biên độ khác nhau của các tác động (ví dụ: khí hậu).
Một con tôm khỏe mạnh phải ở trạng thái cân bằng trong môi trường của nó, ăn một khẩu phần cân bằng và giàu dinh dưỡng, với tất cả các chức năng của các cơ quan, tế bào và cơ chế kiểm soát nội tiết tố hoạt động tối ưu. Khi trạng thái tối ưu này bị xáo trộn bởi các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong, vượt quá khả năng bù đắp ngay lập tức của vật nuôi, ở điều kiện này “stress” xảy ra.
Những yếu tố bên ngoài và bên trong này, còn được gọi là “tác nhân gây stress”, gây ra hai vấn đề. Thứ nhất, chúng tạo ra các tác động hóa học và nội tiết tố đe dọa hoặc làm rối loạn trạng thái bình thường của động vật. Và thứ hai, để đối phó với những tổn thương, mối đe dọa, và rối loạn này, một chuỗi các phản ứng hành vi và sinh lý phối hợp, gọi là “đáp ứng stress”, diễn ra. Mục đích của đáp ứng stress là để bù đắp và vượt qua các mối đe dọa thực tế hoặc nhận thức được. Một căng thẳng ngắn, đơn lẻ có thể có tính kích thích, như tăng nhịp tim và hàm lượng adrenaline đột ngột sau khi chạy trốn kẻ săn mồi. Tuy nhiên, khi một hoặc nhiều tác nhân gây stress được tăng cao trong khoảng thời gian kéo dài và stress trở thành mãn tính, chức năng chống stress có thể trở nên rối loạn/không hiệu quả (Bonga 1997).
Biểu đồ 2: Khả năng thích ứng ở tôm
Để giảm thiểu rủi ro trong NTTS, điều quan trọng đối với người nuôi và nhà sản xuất tôm là đảm bảo đạt được sự kích thích và điều biến miễn dịch mạnh mẽ.
DSM đã chứng minh sự thành công trong việc sử dụng Rovimax® HB Ultra, một cách tiếp cận bằng dinh dưỡng đa thành phần để tăng năng lực thích ứng của vật nuôi qua việc điều biến các chức năng miễn dịch khác nhau của vật nuôi ở tất cả giai đoạn của vòng đời, hỗ trợ khả năng thích ứng của tôm trong việc giảm tác động tiêu cực từ những điều kiện khắc nghiệt như mầm bệnh và stress.
Rovimax® HB Ultra, một chất kích thích miễn dịch hiệu suất cao có chứa hỗn hợp các nucleotide tự do, nấm men và các vitamin chống ôxy hóa, là một giải pháp bền vững giúp tăng cường cơ chế phòng vệ và thúc đẩy khả năng miễn dịch ở tôm.
Cách tiếp cận của DSM để tăng cường sức khỏe và miễn dịch của tôm là hình thành sự kích thích và điều biến miễn dịch mạnh mẽ ở tôm thông qua việc tăng sinh tế bào, kích hoạt tế bào, chất chống ôxy hóa và cân bằng nội môi đường ruột.
Đáp ứng miễn dịch của tôm chủ yếu dựa vào việc tạo ra các loại ôxy và nitơ phản ứng (ROS, NOS) trong các tế bào miễn dịch để tiêu diệt mầm bệnh. Việc không thể chứa ROS trong các tế bào miễn dịch này dẫn đến phản ứng ôxy hóa tự thân tấn công chính cơ thể tôm, với hậu quả nghiêm trọng. Trong điều kiện nhu cầu dinh dưỡng bình thường được đáp ứng, cách tốt nhất để củng cố và hỗ trợ hệ thống miễn dịch của động vật giáp xác là tăng cường mạng lưới phòng thủ chống ôxy hóa càng nhiều càng tốt.
Sơ đồ 3: Hoạt hóa miễn dịch hiệp đồng của Rovimax® HB Ultra
Sự kết hợp của các hoạt tính sinh học trong Rovimax® HB Ultra giúp tăng cường chống ôxy hóa, thúc đẩy hoạt động của các bạch cầu trung tính và thực bào. Thành phần sản phẩm hỗ trợ làm lành nhanh các tổn thương, đồng thời hoạt động như một chất chống ôxy hóa nội bào để bảo vệ tế bào khỏi quá trình tự ôxy hóa.
Sự kích thích và điều biến miễn dịch mạnh mẽ từ Rovimax® HB Ultra giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của tôm để phát triển miễn dịch. Khi một hệ thống miễn dịch được kích hoạt, nó cần nhiều năng lượng và cơ chất biến dưỡng hơn để tổng hợp các tế bào mới, các cytokine và các phân tử protein bảo vệ. Quá trình tổng hợp tế bào và các chất miễn dịch biệt hóa đòi hỏi phải có đủ hàm lượng dinh dưỡng để đảm bảo quá trình phát triển bình thường và sự tiến hóa của phản ứng miễn dịch từ tăng sinh tế bào, di cư, và sản xuất các chất kháng thể.
Để cải thiện tính toàn vẹn và khả năng hấp thụ của ruột, sự kích hoạt miễn dịch cộng hưởng của Rovimax® HB Ultra thúc đẩy sự cân bằng và duy trì hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ nhu cầu trao đổi chất và nội tiết của tôm.
Điều quan trọng là người nuôi nên có những kiến thức cơ bản về miễn dịch học và giảm rủi ro trong vụ nuôi bằng cách tăng khả năng thích ứng của vật nuôi. Người nông dân không chỉ cần tìm ra loại phụ gia chức năng có thể giúp tăng cường và cải thiện hiệu suất trong trang trại của họ, mà họ còn cần đảm bảo lượng ăn vào tối ưu và chế độ cho ăn thích hợp được áp dụng để bảo vệ động vật trước và sau khi phơi nhiễm stress.
DSM Nutritional Products Vietnam