(TSVN) – Giá cá tra tại ĐBSCL tăng mạnh, mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu và thu nhập của ngư dân. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu, chi phí sản xuất và liên kết lỏng lẻo vẫn là những thách thức cần giải quyết.
Ngành nuôi và chế biến cá tra xuất khẩu đã từ lâu là thế mạnh của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), đặc biệt là tỉnh An Giang. Cùng với lúa gạo và rau màu, cá tra trở thành sản phẩm chủ lực, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc gia. Trong năm 2018, ngành cá tra đã mang về 2,2 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu, tạo việc làm ổn định cho hơn 500.000 lao động. Dự báo, năm 2024, xuất khẩu cá tra có thể đạt 2 tỷ USD – một con số đầy kỳ vọng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với chiến tranh, khủng hoảng kinh tế và biến đổi khí hậu.
Hiện nay, sản phẩm cá tra Việt Nam đã có mặt tại 146 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó 4 thị trường lớn nhất là Hoa Kỳ, Trung Quốc – Hồng Kông, EU và các nước châu Á. Ngoài ra, Trung Đông đang ngày càng gia tăng nhu cầu nhập khẩu để phục vụ tiêu dùng nội địa. Giá cá tra nguyên liệu đã tăng từ 26.500 đồng/kg lên 30.000 đồng/kg và dự kiến sẽ còn tăng cao hơn do tình trạng khan hiếm nguồn cung cá đạt chuẩn kích cỡ.
Điều này tạo ra cơ hội lớn cho ngư dân và doanh nghiệp ĐBSCL trong việc nâng cao thu nhập, mở rộng sản xuất, đồng thời đầu tư vào các công nghệ nuôi trồng tiên tiến để đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Ông Doãn Tới, Tổng Giám đốc Tập đoàn Nam Việt, chia sẻ: “Nguyên nhân chính của giá tăng là do nhu cầu thị trường, đặc biệt từ Trung Quốc và các lễ hội cuối năm tại Hoa Kỳ và EU. Mặt khác, nguồn cung cá đang bị hạn chế cũng là yếu tố quan trọng.”
Mặc dù giá tăng mang lại lợi ích rõ rệt, ngành hàng cá tra vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn. Trước hết, nguồn cung hạn chế do biến đổi khí hậu và thời tiết thất thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình sinh trưởng của cá. Nhiệt độ trong ao nuôi biến động mạnh, làm cá dễ mắc bệnh và giảm sản lượng. Bà Lê Thị Loan, một người nuôi cá tra tại Thị xã Tân Châu, chia sẻ: “Buổi sáng trời lạnh, trưa nắng gắt khiến cá không thích nghi kịp, dễ sinh bệnh và hao hụt.”
Thêm vào đó, giá thức ăn chăn nuôi dao động không ổn định, làm tăng chi phí sản xuất. Thực tế, khi giá thức ăn tăng cao, người nuôi buộc phải tăng giá bán, dẫn đến rủi ro khi thị trường không hấp thụ hết sản phẩm. Ngoài ra, liên kết sản xuất giữa các hộ nuôi và doanh nghiệp còn lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng một số ngư dân treo ao hoặc chuyển sang nuôi các loài khác có giá trị kinh tế cao hơn.
Ông Trần Thanh Nam, một ngư dân tại huyện Phú Tân, nhận định: “Nuôi cá tra như một canh bạc – lãi được một vụ nhưng có thể thua lỗ 2 – 3 vụ liên tiếp. Nhiều người phải rời bỏ nghề, ảnh hưởng đến nguồn cung và khiến giá cá tăng mạnh.”
Để ngành cá tra phát triển ổn định, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ngư dân, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý. Liên kết sản xuất, chia sẻ lợi ích, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm là những yếu tố then chốt. Ngư dân cần thả giống theo kế hoạch, tránh tình trạng cung vượt cầu, đồng thời áp dụng các tiến bộ khoa học – kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro từ thời tiết và dịch bệnh.
Bà Lê Thị Loan chia sẻ thêm: “Bên cạnh nỗ lực của ngư dân và doanh nghiệp, sự đồng hành của các cơ quan Nhà nước là rất cần thiết để ngành hàng cá tra tiếp tục tăng trưởng bền vững.”
Giá cá tra tăng mạnh vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Điều quan trọng là cả ngư dân và doanh nghiệp cần bình tĩnh sản xuất theo tín hiệu thị trường, không ngừng nâng cao chất lượng và giữ vững uy tín trên thị trường quốc tế.
Tuệ Lâm