Anh: Chế độ ăn giàu thực vật cho hệ thống nuôi tôm RAS

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Trước nguy cơ cạn kiệt bột cá, ngành tôm nuôi tại Anh đang dần chuyển sang nguyên liệu thực vật nhằm giảm chi phí và tác động môi trường.

Nguyên liệu nội địa

Pontus Research đã triển khai dự án InSuRAFeed (Thức ăn tuần hoàn bền vững đổi mới cho nuôi trồng thủy sản) vào năm 2023 nhằm đánh giá khả năng sản xuất thức ăn thủy sản từ nguyên liệu nội địa Anh. Dự án tập trung phát triển công thức thức ăn cho TTCT – loài tôm nuôi phổ biến nhất và so sánh hiệu quả sinh trưởng với một công thức thương mại hiện có.

Tôm nuôi bằng hai khẩu phần thử nghiệm có tốc độ tăng trưởng vượt trội so với nhóm đối chứng. Ảnh: Aquafeed

Trong bối cảnh hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) tại Anh có tiềm năng phát triển mạnh, việc chủ động nghiên cứu thức ăn thương mại khả thi là cần thiết. Điều này giúp đảm bảo nguồn cung hiệu quả, chi phí hợp lý ngay từ đầu, tránh phụ thuộc nhập khẩu, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng, củng cố chuỗi cung ứng nội địa và nâng cao tính bền vững cho ngành.

Các tiêu chí lựa chọn nguyên liệu cho dự án được xác định rõ ràng và đơn giản như sau: Không chứa đậu nành hoặc bất kỳ dẫn xuất nào từ đậu nành; Có nguồn gốc và được chế biến tại Anh; Được khai thác bền vững, không ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên (trừ bột cá); Có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là hàm lượng protein và lipid tối ưu.

Giàu protein thực vật

Từ 22 nguyên liệu tiềm năng ban đầu và dựa trên chi phí của khẩu phần đối chứng thương mại, hai công thức thực nghiệm đã được xây dựng, trong đó hơn 70% thành phần có nguồn gốc thực vật. Khẩu phần giàu động vật – ít thực vật (HA/LP) có tỷ lệ nguyên liệu động vật và thực vật là 19%:71%, trong khi khẩu phần ít động vật – giàu thực vật (LA/HP) là 13%:76%. Như dự đoán, khẩu phần HA/LP có chi phí cao hơn LA/HP do sử dụng nhiều nguyên liệu động vật hơn. Cả hai khẩu phần thực nghiệm đều đắt hơn 10 – 30% so với khẩu phần đối chứng, theo giá nhà cung cấp năm 2023.

Để đảm bảo tính so sánh, tất cả khẩu phần ăn trong thí nghiệm được thiết kế đồng nhất về hàm lượng đạm, năng lượng và lipid, bám sát thành phần dinh dưỡng của khẩu phần thương mại đối chứng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của TTCT. Thức ăn thử nghiệm được sản xuất tại nhà máy của Pontus Research, dưới quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Sau 50 ngày nuôi, tôm được cho ăn hai khẩu phần thử nghiệm HA/LP và LA/HP đạt trọng lượng cuối kỳ và mức tăng trọng cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Cụ thể, tôm ăn khẩu phần đối chứng tăng trọng 6,2 lần, trong khi nhóm HA/LP và LA/HP lần lượt tăng 8,15 và 7,54 lần, cho thấy tốc độ tăng trưởng vượt trội.

Tôm ở tất cả các lô thí nghiệm duy trì chỉ số K ở mức tối ưu, cho thấy khẩu phần ăn đã đáp ứng đầy đủ và cân đối về dinh dưỡng. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) không khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Tuy nhiên, tôm nuôi bằng hai khẩu phần thử nghiệm có tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) cao hơn rõ rệt so với nhóm đối chứng. Dù vậy, FCR của tất cả các nghiệm thức đều cao hơn kỳ vọng, có thể do hiện tượng tôm ăn lẫn nhau, dẫn đến bổ sung nguồn protein ngoài ý muốn và ảnh hưởng đến độ chính xác của các chỉ số hiệu suất.

Nghiên cứu hiện đang được tiếp tục với nhiều phân tích bổ sung. Phân tích mô học tuyến gan tụy được triển khai để đánh giá sâu hơn về sức khỏe, dinh dưỡng và khả năng kháng bệnh của tôm. Các chỉ số huyết học cũng đang được xem xét nhằm xác định mức độ stress, chức năng miễn dịch và ảnh hưởng dinh dưỡng. Đồng thời, phân tích vòng đời (LCA) các thành phần nguyên liệu đang được tiến hành để đánh giá tác động môi trường của các công thức thức ăn. Công thức thức ăn tiếp tục được tinh chỉnh nhằm giảm chi phí sản xuất, trong khi các thử nghiệm in vivo tiếp theo dự kiến bắt đầu vào mùa hè 2025.

Dũng Nguyên
(Theo Aquafeed)

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!