(TSVN) – Ao nuôi trồng thủy sản là một hệ thống biến động liên tục bởi nước ao không ngừng trao đổi vật lý với môi trường xung quanh (hấp thụ ánh mặt trời, oxy, trao đổi nhiệt, bốc hơi…) và thay đổi bởi các khí hòa tan, chất vô cơ, hữu cơ cùng nhiều vi sinh vật, thực vật, động vật sống bên trong. Duy trì chất lượng nước tốt là vô cùng cần thiết cho sự tồn tại và phát triển tối ưu sinh vật trong ao, đảm bảo cá/tôm tăng trưởng. Theo chuyên gia nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thơm, chất lượng nước tốt được đặc trưng bởi lượng ôxy vừa đủ và lượng sản phẩm trao đổi chất thấp với 10 thông số điển hình để giám sát và có 5 cách quản lý hiệu quả.
10 thông số về chất lượng nước
Các yếu tố gây nên màu nước: Chất hòa tan có màu vàng nâu đỏ của hợp chất sắt từ đất; Các chất vẩn cặn cát, phù sa, keo đất,.. làm nước đục màu đất; Sinh vật phù du với chủ yếu là tảo; Các chất mùn bã hữu cơ thường làm nước có màu đen, mùi hôi thối.
Ngoài ra, độ pH còn do ảnh hưởng của nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt.
Sự quang hợp của tảo gây ra quy luật biến động ngày đêm của ôxy trong nước: Ôxy thấp nhất lúc sáng sớm (4 – 5 giờ) và cao nhất khoảng 2 giờ chiều. Chăm bón duy trì mật độ tảo phù du từ 2 – 5 triệu cá thể/lít, sẽ làm giàu dinh dưỡng cho ao và tạo ra cơ chế sản xuất Oxy trong nước, giúp tôm cá phát triển khỏe mạnh.
Hàm lượng ôxy thích hợp cho nuôi cá, tôm phải > 3 mg/lít.
Những yếu tố gây tiêu hao ôxy trong nước: Sự hô hấp của thủy sinh vật; Quá trình phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác động thực vật thối rữa.
Chu trình nito trong ao nuôi thủy sản: Chất hữu cơ hòa tan có thể được phân hủy bởi vi sinh vật hiếu khí trong điều kiện có ôxy, còn chất hữu cơ không hòa tan thường lắng xuống đáy ao và bị phân hủy bởi vi sinh vật yếm khí, tạo ra các chất độc hại như NH3, NO2,…
Độ kiềm là khả năng đệm của nước, tức là khả năng trung hòa axit. Độ kiềm được đo bằng đơn vị mg/L CaCO3. Độ kiềm cao giúp ổn định pH của nước, ngăn ngừa pH dao động mạnh, gây hại cho thủy sản. Độ kiềm thích hợp cho nuôi trồng thủy sản dao động từ 75 – 200 mg/l CaCO3. Độ kiềm thấp khiến pH của nước dễ bị dao động, gây hại cho thủy sản. Độ kiềm cao quá mức cũng có thể gây hại cho thủy sản, đặc biệt là các loài cá nước ngọt.
Độ cứng là tổng hàm lượng các ion Ca2+ và Mg2+ có trong nước. Độ cứng được đo bằng đơn vị mg/l CaCO3. Độ cứng cao giúp thủy sản hấp thụ khoáng chất tốt hơn, tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật. Độ cứng thích hợp cho nuôi trồng thủy sản dao động từ 100 – 250 mg/l CaCO3. Độ cứng thấp khiến thủy sản khó hấp thụ khoáng chất, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự sinh trưởng của thủy sản. Độ cứng cao quá mức cũng có thể gây hại cho thủy sản, đặc biệt là các loài tôm nước lợ.
5 cách quản lý chất lượng nước hiệu quả
Để đảm bảo sức khỏe cho tôm/cá và nâng cao hiệu quả sản xuất, người nuôi cần chủ động xây dựng kế hoạch duy trì các thông số chất lượng nước trong phạm vi lý tưởng, khắc phục kịp thời sự cố xảy ra
Ao nuôi tôm thường chứa lượng lớn chất dinh dưỡng từ thức ăn. Hầu hết các chất dinh dưỡng này, đặc biệt là nitơ và phospho, không được tôm tiêu thụ hoàn toàn và tích tụ trong lớp trầm tích và cột nước. Từ 72 – 89% lượng photpho đầu vào bị lãng phí, dẫn đến gia tăng tảo, tiềm ẩn nguy cơ tảo nở hoa gây hại.
Sau một thời gian ngắn, thường chỉ vài ngày sau khi tảo nở hoa, tảo sẽ đạt đến giai đoạn phát triển tối đa và chết. Hiện tượng này gọi là tảo tàn. Lượng tảo chết gia tăng lượng hữu cơ, đẩy nồng độ amoniac lên mức độc hại. Tảo tàn còn tiêu thụ lượng ôxy lớn, dẫn đến suy giảm ôxy, gây bệnh và chết vật nuôi.
Do vậy, việc theo dõi chặt chẽ hàm lượng phospho và tảo là vô cùng quan trọng để đảm bảo môi trường ao nuôi ổn định. Khi hàm lượng phospho tăng cao, dẫn đến gia tăng tảo, cần tăng cường trao đổi nước để ngăn chặn các vấn đề nêu trên.
Việc đo lường thường xuyên để duy trì sự cân bằng là vô cùng quan trọng. Thực tế, tỷ lệ ion có thể biến đổi do nhiều yếu tố, khi xảy ra mất cân bằng cần sử dụng các sản phẩm chuyên dụng như kali clorua, magie clorua và hỗn hợp khoáng chất để điều chỉnh. Cũng lưu ý sự cẩn trọng vì không phải tất cả các sản phẩm đều tiết lộ đầy đủ thông tin về thành phần khoáng chất của chúng.
Việc thay lượng nước hàng ngày được khuyến nghị từ 10 – 30%, và tỷ lệ này có thể tăng khi lượng thức ăn đầu vào tăng. Trong trường hợp nồng độ amoniac tăng đột biến, việc tăng tỷ lệ trao đổi nước sẽ giúp giảm nồng độ amoniac xuống mức an toàn.
Cũng cần lưu ý, việc thay nước có thể tăng nguy cơ xâm nhập mầm bệnh vào ao nuôi, do đó nên sử dụng nước đã qua xử lý kỹ lưỡng trước khi thay vào ao.
Sáu Nghệ