Nuôi bào ngư non bằng phụ phẩm thịt gà

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Bột phụ phẩm gà (CBM), nguyên liệu giàu đạm và lipid từ phế phẩm gia cầm, đang được nghiên cứu như một giải pháp thay thế bột cá trong chế độ dinh dưỡng của bào ngư non.

Nguồn bào ngư tự nhiên suy giảm nghiêm trọng do bị khai thác quá mức, từ đó thúc đẩy ngành nuôi bào ngư thương phẩm phát triển nhanh chóng. Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản lượng bào ngư với 203.485 tấn năm 2020, tiếp theo là Hàn Quốc với 20.059 tấn (FAO, 2021). Trong bối cảnh hướng tới phát triển bền vững, việc tận dụng phụ phẩm làm nguyên liệu sản xuất thức ăn theo mô hình kinh tế tuần hoàn đang góp phần giảm đáng kể dấu chân carbon. Đặc biệt, các phụ phẩm có nguồn gốc động vật đang được quan tâm như giải pháp thay thế bột cá (FM) trong thức ăn thủy sản.

Bột phụ phẩm gà (CBM) gồm đầu, xương, lông và chân gà từ các nhà máy chế biến là nguồn nguyên liệu giá rẻ nhưng giàu protein thô và lipid. CBM có khả năng thay thế bột cá trong khẩu phần ăn cho bào ngư non (Haliotis discus hannai) dựa trên các tiêu chí về tăng trưởng, tỷ lệ sống và thành phần hóa học của thân thịt.

Thay thế bột cá

Các chuyên gia tại Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc đã nghiên cứu tác động của việc thay thế bột cá (FM) bằng bột phụ phẩm gà (CBM) trong khẩu phần ăn của bào ngư non Haliotis discus hannai. Năm khẩu phần ăn được thiết kế với tỷ lệ CBM thay thế FM lần lượt là 0%, 25%, 50%, 75% và 100%, kèm theo bổ sung rong biển khô Saccharina japonica – nguồn thức ăn tự nhiên của bào ngư.

Tổng cộng 1.260 cá thể bào ngư được chia đều vào 18 lồng nuôi và cho ăn trong 16 tuần. Sau đó, 30 bào ngư từ mỗi lồng được tiếp xúc trực tiếp với không khí trong 24 giờ để đánh giá khả năng chịu sốc, và theo dõi tỷ lệ sống trong 7 ngày tiếp theo.

Kết quả cho thấy khẩu phần ảnh hưởng đáng kể đến hàm lượng vật chất khô, protein, lipid và tro (p < 0,0001). Khẩu phần CBM100 có mức tổn thất vật chất khô và protein cao nhất sau 48 giờ ngâm nước biển. Về tổn thất tro, CBM0 cho kết quả thấp nhất, trong khi CBM100 và rong biển ghi nhận mức tổn thất cao hơn rõ rệt (p < 0,05).

Tỷ lệ sống của bào ngư ở tất cả các khẩu phần dao động 89,0% – 94,3% và không khác biệt đáng kể (p > 0,2). Tuy nhiên, tăng trọng và tốc độ tăng trưởng đặc biệt (SGR) ở nhóm ăn CBM0 vượt trội so với CBM100 (p < 0,04), nhưng không khác biệt rõ rệt so với các nhóm CBM25, CBM50 và CBM75.

Sau 7 ngày phục hồi, tỷ lệ sống không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (p > 0,1), cho thấy khả năng chịu sốc không bị ảnh hưởng nhiều bởi khẩu phần CBM.

Hiệu quả vượt trội

CBM là nguồn nguyên liệu giàu protein thô và các axit amin thiết yếu như arginine, leucine, phenylalanine và threonine, có tiềm năng thay thế bột cá (FM) trong khẩu phần ăn của bào ngư. Nghiên cứu cho thấy việc thay thế 75% FM bằng CBM (khẩu phần CBM75) không làm giảm tốc độ tăng trưởng hay hệ số tăng trưởng đặc trưng (SGR) so với nhóm đối chứng (CBM0), cho thấy CBM có thể thay thế tới 75% FM mà không ảnh hưởng đến hiệu suất tăng trưởng của bào ngư.

Khi thay thế hoàn toàn FM bằng CBM (CBM100), tốc độ tăng trưởng và hệ số SGR giảm đáng kể, có thể do mất cân bằng dinh dưỡng từ tỷ lệ thay thế quá cao. Do đó, CBM nên được sử dụng ở mức vừa phải để duy trì hiệu quả tăng trưởng và tối ưu chi phí. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Ha và cộng sự (2021), khi việc thay thế 50% FM bằng CBM ở cá bơn olive vẫn duy trì hiệu suất tăng trưởng tương đương khẩu phần chứa 65% FM. Bên cạnh đó, khẩu phần CBM0 cho thấy độ ổn định cao hơn về vật chất khô, protein, lipid và tro sau 48 giờ ngâm nước biển, giúp lý giải hiệu quả vượt trội của nhóm này.

Bào ngư ăn khẩu phần CBM0 không chỉ có hiệu suất tăng trưởng vượt trội so với nhóm ăn thức ăn tự nhiên (rong biển S. japonica), mà còn phát triển chiều dài và chiều rộng vỏ tốt hơn so với các nhóm CBM75 và CBM100. Điều này củng cố nhận định rằng việc thay thế FM đến 50% bằng CBM vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng và phát triển hình thái vỏ.

Cuối cùng, sau 24 giờ tiếp xúc với không khí – điều kiện gây sốc môi trường – không ghi nhận sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống giữa các nhóm sau 7 ngày theo dõi. Kết quả này cho thấy việc thay thế FM bằng CBM không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sống sót của bào ngư trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Nghiên cứu trên đã khẳng định bột phụ phẩm thịt gà (CBM) có thể thay thế hiệu quả bột cá (FM) đến 50% trong khẩu phần ăn của bào ngư mà không làm suy giảm hiệu suất sinh trưởng. CBM giúp duy trì tốt các chỉ tiêu về tăng trưởng, chiều dài và chiều rộng vỏ, cũng như khả năng sống sót của bào ngư non sau khi tiếp xúc với không khí trong điều kiện thí nghiệm kéo dài 16 tuần.

Vũ Đức
Theo AquacultureMagazine

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!