Thái Lan: Nghiên cứu công thức thức ăn cho cá chẽm châu Á và tôm he

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Thái Lan và Nhật Bản hợp tác nghiên cứu phát triển mô hình nuôi bền vững cá chẽm và tôm he. Dự án hiện bước sang giai đoạn xây dựng công thức thức ăn cho hai loài này.

Ngành nuôi trồng thủy sản Thái Lan dù đã nỗ lực đa dạng hóa, nhưng vẫn phụ thuộc chủ yếu vào cá rô phi sông Nile và tôm thẻ chân trắng. Trước thực trạng đó, từ năm 2019, dự án “Thai Fish” được triển khai với mục tiêu khai thác nguồn gen bản địa để phát triển loài nuôi mới cho thị trường toàn cầu. Đây là sự hợp tác giữa Thái Lan và Nhật Bản nhằm thuần hóa cá chẽm châu Á và tôm he, hướng đến nuôi trồng bền vững. Dự án kéo dài sáu năm, do JICA và JST tài trợ, với sự tham gia của Đại học Khoa học Biển và Công nghệ Tokyo (TUMSAT), Cục Thủy sản Thái Lan và nhiều viện nghiên cứu từ hai nước.

Sau 5 năm triển khai, một số kết quả nổi bật đã được ghi nhận, trong đó có việc phát triển thành công công thức thức ăn nuôi cá chẽm châu Á và tôm he. Các loại thức ăn này được thiết kế nhằm hướng tới phát triển bền vững, nâng cao năng suất và gia tăng giá trị trong chuỗi ngành hàng.

Công thức thức ăn cho cá chẽm châu Á

Dự án nghiên cứu công thức thức ăn cho cá chẽm châu Á tập trung vào hai mục tiêu chính: giảm hàm lượng bột cá và dầu cá trong khẩu phần, đồng thời bổ sung chất chức năng để tăng hàm lượng DHA trong cơ thể cá.

Trước tình trạng nguồn bột và dầu cá ngày càng khan hiếm, giá biến động và áp lực khai thác cá tự nhiên gia tăng, việc giảm phụ thuộc vào các nguyên liệu này là chìa khóa cho phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, đặc biệt với các loài ăn thịt. Do đó, nhóm nghiên cứu đã tìm kiếm nguồn protein và lipid thay thế phù hợp, vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng của cá.

Chế độ ăn ít bột cá và dầu cá

Các nhà nghiên cứu đã phát triển thành công công thức thức ăn tăng trưởng với hàm lượng bột và dầu cá thấp. Trong đó, 75% bột cá được thay thế bằng protein từ khô đậu nành, Protam (bột vi khuẩn), bột ruồi lính đen và phụ phẩm gia cầm. Dầu cọ và dầu hạt lanh được dùng thay dầu cá. Kết quả cho thấy các nguyên liệu thay thế này vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng và hiệu suất sinh học của cá mà không gây ảnh hưởng tiêu cực.

Tăng cường hàm lượng DHA

Để nâng cao giá trị thương mại và dinh dưỡng của cá chẽm châu Á, dự án đã tập trung tăng hàm lượng DHA – axit béo thiết yếu có lợi cho sức khỏe. Kết quả này đáp ứng xu hướng tiêu dùng lành mạnh và góp phần cải thiện chất lượng dinh dưỡng, yếu tố quan trọng trong an ninh lương thực.

Sau khi hoàn thiện công thức thức ăn ít bột cá và dầu cá, nhóm nghiên cứu bổ sung 2% vi tảo Schizochytrium sp. sấy khô vào khẩu phần ăn. Sau 3 tuần, hàm lượng DHA trong thịt cá tăng 20%, trong khi cá vẫn tăng trưởng tốt và giữ được chất lượng cảm quan.

Công thức thức ăn cho tôm he

Tôm he được người tiêu dùng ưa chuộng, nhưng phần lớn tôm bạc tại Thái Lan hiện vẫn khai thác từ tự nhiên do thiếu kiến thức và kỹ thuật nuôi. Để phát triển nuôi tôm he hiệu quả, cần xây dựng thức ăn công nghiệp chuyên biệt, phù hợp sinh lý loài – yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tăng trưởng và tỷ lệ sống.

Dự án nghiên cứu nhằm phát triển công thức thức ăn phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của tôm, đồng thời tận dụng phụ phẩm thủy sản làm nguyên liệu. Ngoài ra, dự án còn tập trung xây dựng khẩu phần cho tôm bố mẹ và ứng dụng các phụ phẩm biển như chito-oligosaccharide từ cua và thủy phân cá biển làm thành phần chức năng.

Dù một số hạng mục vẫn đang triển khai, dự án đã đạt kết quả tích cực, tiêu biểu là ứng dụng thành công thủy phân cá biển (MFH) trong khẩu phần cho tôm he giai đoạn ấu trùng.

Thủy phân cá biển thay thế bột cá

Trong những năm gần đây, protein thủy phân thu hút sự quan tâm như một nguồn đạm thay thế trong thức ăn thủy sản nhờ giá trị dinh dưỡng cao và khả năng tiêu hóa tốt. Nhóm nghiên cứu đã bổ sung protein thủy phân từ phế phẩm cá vào khẩu phần cho tôm bạc. Theo Krongpong và cộng sự (2021), thủy phân cá biển lên men bằng Lactobacillus plantarumTISTR No.541 có thể thay thế 50% bột cá mà vẫn duy trì tỷ lệ sống và tăng trưởng tối ưu, dựa trên chỉ số RNA/DNA ở ấu trùng PL3.

Trong thí nghiệm, tôm từ giai đoạn M1 đến PL3 được cho ăn bốn khẩu phần: T1 – thức ăn ấu trùng tiêu chuẩn; T2 – khẩu phần nền bột cá; T3 – thay thế 25% bằng MFH; và T4 – thay thế 50% bằng MFH. Kết quả cho thấy việc sử dụng MFH trong khẩu phần giúp nâng cao hiệu quả nuôi tôm bạc, đồng thời góp phần phát triển nuôi trồng bền vững thông qua giảm phụ thuộc vào bột cá và tận dụng phế phẩm thủy sản.

Tuấn Minh

Theo Fishfarmingexpert

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!